Kích thước và trọng lượng của Dacia Sandero
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Dacia Sandero

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dacia Sandero được xác định bởi ba giá trị: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Dacia Sandero từ 4020 x 1746 x 1534 đến 4088 x 1848 x 1499 mm và trọng lượng từ 1030 đến 1165 kg.

Kích thước Dacia Sandero 2020 Hatchback 5 cửa BJI thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Dacia Sandero 09.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 SCe MT Cần thiết4088 x 1848 x 14991058
1.0 SCe MT Tiện nghi4088 x 1848 x 14991072
1.0 TCe MT Cần thiết4088 x 1848 x 14991120
1.0 TCe MT Thoải mái4088 x 1848 x 14991120
1.0 ECO-G MT Cần thiết4088 x 1848 x 14991136
Tiện nghi CVT 1.0 TCe4088 x 1848 x 14991144
1.0 TCe CVT Tinh4088 x 1848 x 14991144
1.0 ECO-G MT Tiện nghi4088 x 1848 x 14991160

Kích thước Dacia Sandero tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, B52

Kích thước và trọng lượng của Dacia Sandero 01.2017 - 08.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
0.9 TCe LPG Start & Stop MT Laureate4057 x 1733 x 15231030
0.9 TCe LPG Start & Stop MT Ambiance4057 x 1733 x 15231030
0.9 TCe Start & Stop MT Laureate4057 x 1733 x 15231037
0.9 TCe Start & Stop Easy-R SAT Laureate4057 x 1733 x 15231037
Truy cập MT 1.0 SCe4057 x 1733 x 15231049
1.0 SCe MT Tiện nghi4057 x 1733 x 15231049
1.0 SCe MT Cần thiết4057 x 1733 x 15231049
Người đoạt giải 1.0 SCe MT4057 x 1733 x 15231049
Môi trường xung quanh 1.0 SCe MT4057 x 1733 x 15231049
1.0 SCe MT mở4057 x 1733 x 15231049
0.9 TCe Easy-R SAT Thoải mái4057 x 1733 x 15231091
1.5 Blue dCi MT Tiện nghi4057 x 1733 x 15231092
1.5 Màu xanh dCi MT Essential4057 x 1733 x 15231092
1.5 dCi Start & Stop MT Laureate4057 x 1733 x 15231108
1.0 TCe MT Thoải mái4057 x 1733 x 15231115
1.0 TCe ECO-G MT Tiện nghi4057 x 1733 x 15231134
1.0 TCe ECO-G MT Cần thiết4057 x 1733 x 15231134
Môi trường xung quanh 1.0 TCe ECO-G MT4057 x 1733 x 15231134
1.5 dCi Start & Stop Easy-R SAT Laureate4057 x 1733 x 15231164

Kích thước Dacia Sandero 2013 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ B52

Kích thước và trọng lượng của Dacia Sandero 01.2013 - 12.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
0.9 TCe LPG Start & Stop MT Ambiance4057 x 1733 x 15231030
0.9 TCe LPG Start & Stop MT Laureate4057 x 1733 x 15231030
0.9 TCe LPG Start & Stop Lễ kỷ niệm MT4057 x 1733 x 15231030
0.9 TCe LPG Start & Stop MT Mạnh mẽ4057 x 1733 x 15231030
0.9 TCe Start & Stop MT Supreme4057 x 1733 x 15231037
0.9 TCe Start & Stop MT Essential4057 x 1733 x 15231037
0.9 TCe Start & Stop MT Laureate4057 x 1733 x 15231037
0.9 Lễ kỷ niệm MT bắt đầu và dừng TCe4057 x 1733 x 15231037
0.9 TCe Bắt đầu và Dừng MT Trực tiếp4057 x 1733 x 15231037
0.9 TCe Bắt đầu & Dừng MT Mạnh mẽ4057 x 1733 x 15231037
0.9 TCe Start & Stop Easy-R SAT Essential4057 x 1733 x 15231037
0.9 TCe Start & Stop Easy-R SAT Supreme4057 x 1733 x 15231037
0.9 TCe Start & Stop Easy-R SAT Laureate4057 x 1733 x 15231037
1.2 MT4057 x 1733 x 15231050
1.2 tấn thiết yếu4057 x 1733 x 15231050
1.2 tấn tối cao4057 x 1733 x 15231050
Môi trường 1.2 tấn4057 x 1733 x 15231050
Giải thưởng 1.2 tấn4057 x 1733 x 15231050
Lễ kỷ niệm 1.2 tấn4057 x 1733 x 15231050
1.2 Người đoạt giải LPG MT4057 x 1733 x 15231055
1.2 Môi trường LPG MT4057 x 1733 x 15231055
1.5 dCi Start & Stop MT Laureate4057 x 1733 x 15231108
Kỷ niệm MT Start & Stop 1.5 dCi4057 x 1733 x 15231108
1.5 dCi Start & Stop MT Live4057 x 1733 x 15231108
1.5 dCi Start & Stop Easy-R SAT Laureate4057 x 1733 x 15231164

Kích thước Dacia Sandero 2008 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ B90

Kích thước và trọng lượng của Dacia Sandero 06.2008 - 12.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn LPG4020 x 1746 x 15341040
1.4 Môi trường LPG MT4020 x 1746 x 15341040
1.4 Người đoạt giải LPG MT4020 x 1746 x 15341040
1.2 MT4020 x 1746 x 15341050
Môi trường 1.2 tấn4020 x 1746 x 15341050
Giải thưởng 1.2 tấn4020 x 1746 x 15341050
Đường màu đen 1.2 tấn4020 x 1746 x 15341050
Truy cập 1.2 MT4020 x 1746 x 15341050
Câu chuyện 1.2 MT4020 x 1746 x 15341050
1.6 Người đoạt giải LPG MT4020 x 1746 x 15341111
1.2 Câu chuyện MT LPG4020 x 1746 x 15341142
1.2 Người đoạt giải LPG MT4020 x 1746 x 15341142
1.2 Môi trường LPG MT4020 x 1746 x 15341142
1.5 dCi tấn4020 x 1746 x 15341165
Câu chuyện 1.5 dCi MT4020 x 1746 x 15341165
Giải thưởng 1.5 dCi MT4020 x 1746 x 15341165

Thêm một lời nhận xét