Daihatsu Rocky Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Daihatsu Rocky Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Daihatsu Roki được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Daihatsu Rocky từ 3705 x 1580 x 1725 đến 4165 x 1780 x 1925 mm, và trọng lượng từ 970 đến 1725 kg.

Kích thước Daihatsu Rocky 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Daihatsu Rocky Kích thước và trọng lượng 11.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 X3995 x 1695 x 1620970
1.0 L3995 x 1695 x 1620970
1.2 X3995 x 1695 x 1620970
1.2 L3995 x 1695 x 1620970
1.0 Cao cấp3995 x 1695 x 1620980
1.0 G3995 x 1695 x 1620980
1.2 G cao cấp3995 x 1695 x 1620980
1.0X4WD3995 x 1695 x 16201040
1.0L 4WD3995 x 1695 x 16201040
1.0 cao cấp 4WD3995 x 1695 x 16201050
1.0G 4WD3995 x 1695 x 16201050
1.0 cao cấp G 4WD3995 x 1695 x 16201050
TỔNG CỘNG 1.2 X3995 x 1695 x 16201060
1.2 G HEV cao cấp3995 x 1695 x 16201070

Kích thước Daihatsu Rocky tái cấu trúc 1993, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Daihatsu Rocky Kích thước và trọng lượng 08.1993 - 03.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
SE3705 x 1580 x 17251230
1.6 Á hậu biển3705 x 1580 x 17251230
SE3705 x 1580 x 17251270
1.6 Á hậu biển3705 x 1580 x 17251270
1.6 SX3705 x 1635 x 17251250
1.6 SX3705 x 1635 x 17251290
1.6 CanterburyX3800 x 1580 x 17251260
1.6 CanterburyX3800 x 1580 x 17251300
1.6 Canterbury3845 x 1635 x 17251270
1.6 CanterburyZ3845 x 1635 x 17251270
1.6 Canterbury3845 x 1635 x 17251310
1.6 CanterburyZ3845 x 1635 x 17251310

Kích thước Daihatsu Rocky 1990, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1

Daihatsu Rocky Kích thước và trọng lượng 06.1990 - 07.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 DX3705 x 1580 x 17251230
SE3705 x 1580 x 17251230
SE3705 x 1580 x 17251270
1.6 SX3705 x 1580 x 17251280
SE3705 x 1635 x 17251250
1.6 SE 4WD toàn thời gian3705 x 1635 x 17251250
1.6 SX3705 x 1635 x 17251250
1.6 SX 4WD toàn thời gian3705 x 1635 x 17251250
1.6 SX giới hạn3825 x 1635 x 17251250
1.6 SX giới hạn3825 x 1635 x 17251290

Kích thước Daihatsu Rocky 2nd tái cấu trúc 1993, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Daihatsu Rocky Kích thước và trọng lượng 10.1993 - 09.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.8TD MT mui cứng3840 x 1690 x 18501580
Toa xe 2.8TD MT4165 x 1780 x 19251725

Kích thước Daihatsu Rocky tái cấu trúc 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Daihatsu Rocky Kích thước và trọng lượng 10.1987 - 09.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT Mui cứng/Mui mềm3775 x 1580 x 18401285
2.0i MT Mui cứng/Mui mềm3775 x 1580 x 18401300
2.8D MT mui cứng/mềm3775 x 1580 x 18401410
2.8TD MT mui cứng/mềm3775 x 1580 x 18401460
2.8TD MT mui cứng/mềm3815 x 1580 x 18301460
Xe goòng 2.0 tấn4100 x 1580 x 19151360
Toa xe 2.8D MT4100 x 1580 x 19151485
Xe 2.0i MT4100 x 1580 x 19151495
Toa xe 2.8TD MT4100 x 1580 x 19151545
Toa xe 2.8TD MT4140 x 1580 x 19151545

Kích thước Daihatsu Rocky 1984, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1

Daihatsu Rocky Kích thước và trọng lượng 10.1984 - 09.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT Mui cứng/Mui mềm3775 x 1580 x 18401285
2.0i MT Mui cứng/Mui mềm3775 x 1580 x 18401300
2.8D MT mui cứng/mềm3775 x 1580 x 18401410
2.8TD MT mui cứng/mềm3775 x 1580 x 18401460
Xe goòng 2.0 tấn4100 x 1580 x 19151360
Toa xe 2.8D MT4100 x 1580 x 19151485
Xe 2.0i MT4100 x 1580 x 19151495
Toa xe 2.8TD MT4100 x 1580 x 19151545

Thêm một lời nhận xét