Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volkswagen Arteon được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Volkswagen Arteon từ 4862 x 1871 x 1450 đến 4870 x 1875 x 1445 mm, và trọng lượng từ 1504 đến 1805 kg.

Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất

Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng 03.2017 - 10.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TSI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501600
2.0 TSI DSG R-Dòng cao cấp4862 x 1871 x 14501600

Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2021, xe ga, thế hệ thứ nhất

Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng 07.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phanh chụp 2.0 TSI 4Motion R-Line4870 x 1875 x 14451720
Phanh chụp 2.0 TSI 4Motion R-Line Advance4870 x 1875 x 14451720
Chụp phanh 2.0 TSI 4Motion Elegance4870 x 1875 x 14451720

Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2021, liftback, thế hệ thứ nhất

Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng 07.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TSI 4Motion R-Dòng4870 x 1875 x 14451700
2.0 TSI 4Motion R-Line Advance4870 x 1875 x 14451700
2.0 TSI 4Motion Sang Trọng4870 x 1875 x 14451700

Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất

Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng 10.2017 - 06.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TSI 4Motion Sang Trọng4865 x 1875 x 14351700
2.0 TSI 4Motion R-Line Advance4865 x 1875 x 14351700
2.0 TSI 4Motion R-Dòng4865 x 1875 x 14351700

Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2020, xe ga, thế hệ thứ nhất

Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng 06.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phanh chụp 2.0 TSI DSG Sang trọng4866 x 1871 x 14621617
Phanh chụp 2.0 TSI DSG Dòng R4866 x 1871 x 14621617
Phanh chụp 2.0 TDI DSG sang trọng4866 x 1871 x 14621650
Phanh chụp 2.0 TDI DSG Dòng R4866 x 1871 x 14621650
Phanh chụp 2.0 TDI DSG sang trọng4866 x 1871 x 14621660
Phanh chụp 2.0 TDI DSG Dòng R4866 x 1871 x 14621660
Phanh chụp 2.0 TDI DSG4866 x 1871 x 14621660
Phanh chụp 2.0 TDI DSG sang trọng4866 x 1871 x 14621726
Phanh chụp 2.0 TDI DSG Dòng R4866 x 1871 x 14621726
Phanh chụp 2.0 TSI DSG Sang trọng4866 x 1871 x 14621751
Phanh chụp 2.0 TSI DSG Dòng R4866 x 1871 x 14621751

Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2020, liftback, thế hệ thứ nhất

Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng 06.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TSI DSGR4866 x 1871 x 14391773
2.0TSI DSG Elegance4866 x 1871 x 14601608
2.0 TSI DSG R-Dòng4866 x 1871 x 14601608
2.0 TDI DSG sang trọng4866 x 1871 x 14601648
2.0 TDI DSG R-Dòng4866 x 1871 x 14601648
2.0 TDI DSG sang trọng4866 x 1871 x 14601650
2.0 TDI DSG R-Dòng4866 x 1871 x 14601650
2.0 TDI DSG4866 x 1871 x 14601650
2.0 TDI DSG sang trọng4866 x 1871 x 14601724
2.0 TDI DSG R-Dòng4866 x 1871 x 14601724
2.0TSI DSG Elegance4866 x 1871 x 14601728
2.0 TSI DSG R-Dòng4866 x 1871 x 14601728
1.4 TSI DSG eHybrid plug-in-hybrid Elegance4866 x 1871 x 14601798
1.4 TSI DSG eHybrid plug-in-hybrid R-Line4866 x 1871 x 14601798

Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất

Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng 03.2017 - 06.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 TSI MT R-Dòng4862 x 1871 x 14501504
1.5TSI MT Elegance4862 x 1871 x 14501504
1.5 TSI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501556
1.5TSI DSG Elegance4862 x 1871 x 14501556
2.0 TSI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501601
2.0TSI DSG Elegance4862 x 1871 x 14501601
2.0 TDI MT R-Dòng4862 x 1871 x 14501614
2.0 TDI MT Sang trọng4862 x 1871 x 14501614
2.0 TDI MT4862 x 1871 x 14501614
2.0 TDI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501643
2.0 TDI DSG sang trọng4862 x 1871 x 14501643
2.0 TDI DSG4862 x 1871 x 14501643
2.0 TDI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501651
2.0 TDI DSG sang trọng4862 x 1871 x 14501651
2.0 TSI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501716
2.0TSI DSG Elegance4862 x 1871 x 14501716
2.0 TSI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501720
2.0TSI DSG Elegance4862 x 1871 x 14501720
2.0 TDI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501725
2.0 TDI DSG sang trọng4862 x 1871 x 14501725
2.0 TDI DSG R-Dòng4862 x 1871 x 14501805
2.0 TDI DSG sang trọng4862 x 1871 x 14501805

Thêm một lời nhận xét