Volkswagen Arteon Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2021, xe ga, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2021, liftback, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2020, xe ga, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2020, liftback, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volkswagen Arteon được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Volkswagen Arteon từ 4862 x 1871 x 1450 đến 4870 x 1875 x 1445 mm, và trọng lượng từ 1504 đến 1805 kg.
Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất
03.2017 - 10.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TSI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1600 |
2.0 TSI DSG R-Dòng cao cấp | 4862 x 1871 x 1450 | 1600 |
Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2021, xe ga, thế hệ thứ nhất
07.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phanh chụp 2.0 TSI 4Motion R-Line | 4870 x 1875 x 1445 | 1720 |
Phanh chụp 2.0 TSI 4Motion R-Line Advance | 4870 x 1875 x 1445 | 1720 |
Chụp phanh 2.0 TSI 4Motion Elegance | 4870 x 1875 x 1445 | 1720 |
Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2021, liftback, thế hệ thứ nhất
07.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TSI 4Motion R-Dòng | 4870 x 1875 x 1445 | 1700 |
2.0 TSI 4Motion R-Line Advance | 4870 x 1875 x 1445 | 1700 |
2.0 TSI 4Motion Sang Trọng | 4870 x 1875 x 1445 | 1700 |
Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất
10.2017 - 06.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TSI 4Motion Sang Trọng | 4865 x 1875 x 1435 | 1700 |
2.0 TSI 4Motion R-Line Advance | 4865 x 1875 x 1435 | 1700 |
2.0 TSI 4Motion R-Dòng | 4865 x 1875 x 1435 | 1700 |
Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2020, xe ga, thế hệ thứ nhất
06.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phanh chụp 2.0 TSI DSG Sang trọng | 4866 x 1871 x 1462 | 1617 |
Phanh chụp 2.0 TSI DSG Dòng R | 4866 x 1871 x 1462 | 1617 |
Phanh chụp 2.0 TDI DSG sang trọng | 4866 x 1871 x 1462 | 1650 |
Phanh chụp 2.0 TDI DSG Dòng R | 4866 x 1871 x 1462 | 1650 |
Phanh chụp 2.0 TDI DSG sang trọng | 4866 x 1871 x 1462 | 1660 |
Phanh chụp 2.0 TDI DSG Dòng R | 4866 x 1871 x 1462 | 1660 |
Phanh chụp 2.0 TDI DSG | 4866 x 1871 x 1462 | 1660 |
Phanh chụp 2.0 TDI DSG sang trọng | 4866 x 1871 x 1462 | 1726 |
Phanh chụp 2.0 TDI DSG Dòng R | 4866 x 1871 x 1462 | 1726 |
Phanh chụp 2.0 TSI DSG Sang trọng | 4866 x 1871 x 1462 | 1751 |
Phanh chụp 2.0 TSI DSG Dòng R | 4866 x 1871 x 1462 | 1751 |
Kích thước Volkswagen Arteon tái cấu trúc 2020, liftback, thế hệ thứ nhất
06.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TSI DSGR | 4866 x 1871 x 1439 | 1773 |
2.0TSI DSG Elegance | 4866 x 1871 x 1460 | 1608 |
2.0 TSI DSG R-Dòng | 4866 x 1871 x 1460 | 1608 |
2.0 TDI DSG sang trọng | 4866 x 1871 x 1460 | 1648 |
2.0 TDI DSG R-Dòng | 4866 x 1871 x 1460 | 1648 |
2.0 TDI DSG sang trọng | 4866 x 1871 x 1460 | 1650 |
2.0 TDI DSG R-Dòng | 4866 x 1871 x 1460 | 1650 |
2.0 TDI DSG | 4866 x 1871 x 1460 | 1650 |
2.0 TDI DSG sang trọng | 4866 x 1871 x 1460 | 1724 |
2.0 TDI DSG R-Dòng | 4866 x 1871 x 1460 | 1724 |
2.0TSI DSG Elegance | 4866 x 1871 x 1460 | 1728 |
2.0 TSI DSG R-Dòng | 4866 x 1871 x 1460 | 1728 |
1.4 TSI DSG eHybrid plug-in-hybrid Elegance | 4866 x 1871 x 1460 | 1798 |
1.4 TSI DSG eHybrid plug-in-hybrid R-Line | 4866 x 1871 x 1460 | 1798 |
Kích thước Volkswagen Arteon 2017, liftback, thế hệ thứ nhất
03.2017 - 06.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 TSI MT R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1504 |
1.5TSI MT Elegance | 4862 x 1871 x 1450 | 1504 |
1.5 TSI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1556 |
1.5TSI DSG Elegance | 4862 x 1871 x 1450 | 1556 |
2.0 TSI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1601 |
2.0TSI DSG Elegance | 4862 x 1871 x 1450 | 1601 |
2.0 TDI MT R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1614 |
2.0 TDI MT Sang trọng | 4862 x 1871 x 1450 | 1614 |
2.0 TDI MT | 4862 x 1871 x 1450 | 1614 |
2.0 TDI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1643 |
2.0 TDI DSG sang trọng | 4862 x 1871 x 1450 | 1643 |
2.0 TDI DSG | 4862 x 1871 x 1450 | 1643 |
2.0 TDI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1651 |
2.0 TDI DSG sang trọng | 4862 x 1871 x 1450 | 1651 |
2.0 TSI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1716 |
2.0TSI DSG Elegance | 4862 x 1871 x 1450 | 1716 |
2.0 TSI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1720 |
2.0TSI DSG Elegance | 4862 x 1871 x 1450 | 1720 |
2.0 TDI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1725 |
2.0 TDI DSG sang trọng | 4862 x 1871 x 1450 | 1725 |
2.0 TDI DSG R-Dòng | 4862 x 1871 x 1450 | 1805 |
2.0 TDI DSG sang trọng | 4862 x 1871 x 1450 | 1805 |