Kích thước và Trọng lượng của Volkswagen Bora
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Volkswagen Bora

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volkswagen Bora được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Volkswagen Bora từ 4379 x 1740 x 1444 đến 4409 x 1735 x 1473 mm, và trọng lượng từ 1137 đến 1510 kg.

Kích thước Volkswagen Bora 1998, sedan, thế hệ 1, A4

Kích thước và Trọng lượng của Volkswagen Bora 08.1998 - 01.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4379 x 1740 x 14501137
Đường xu hướng 1.6 tấn4379 x 1740 x 14501137
1.6 tấn Comfortline4379 x 1740 x 14501137
1.6 tấn đường cao tốc4379 x 1740 x 14501137
1.6 AT4379 x 1740 x 14501137
1.6 AT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14501137
1.6AT Comfortline4379 x 1740 x 14501137
1.6 AT Đường cao4379 x 1740 x 14501137
2.0 MT4379 x 1740 x 14501207
Đường xu hướng 2.0 tấn4379 x 1740 x 14501207
2.0 tấn Comfortline4379 x 1740 x 14501207
2.0 tấn đường cao tốc4379 x 1740 x 14501207
2.0 4Motion MT4379 x 1740 x 14501207
2.0 Đường xu hướng 4Motion MT4379 x 1740 x 14501207
2.0 4Motion MT Comfortline4379 x 1740 x 14501207
2.0 Đường cao tốc 4Motion MT4379 x 1740 x 14501207
2.0 AT4379 x 1740 x 14501237
2.0 AT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14501237
2.0AT Comfortline4379 x 1740 x 14501237
2.0 AT Đường cao4379 x 1740 x 14501237
1.9 TDI MT4379 x 1740 x 14501241
1.9 TDI MT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14501241
1.9 TDI MT Comfortline4379 x 1740 x 14501241
1.9 TDI MT Đường cao4379 x 1740 x 14501241
1.9 TDI AT4379 x 1740 x 14501241
1.9 TDI TẠI Đường xu hướng4379 x 1740 x 14501241
1.9 TDI TẠI Comfortline4379 x 1740 x 14501241
1.9 TDI TẠI Đường Cao Tốc4379 x 1740 x 14501241
1.9 TDI MT4379 x 1740 x 14501246
1.9 TDI MT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14501246
1.9 TDI MT Comfortline4379 x 1740 x 14501246
1.9 TDI MT Đường cao4379 x 1740 x 14501246
1.8 4Motion MT4379 x 1740 x 14501261
1.8 Đường xu hướng 4Motion MT4379 x 1740 x 14501261
1.8 4Motion MT Comfortline4379 x 1740 x 14501261
1.8 Đường cao tốc 4Motion MT4379 x 1740 x 14501261
1.9 TDI AT4379 x 1740 x 14501262
1.9 TDI TẠI Đường xu hướng4379 x 1740 x 14501262
1.9 TDI TẠI Comfortline4379 x 1740 x 14501262
1.9 TDI TẠI Đường Cao Tốc4379 x 1740 x 14501262
2.8 VR6 4Motion MT V64379 x 1740 x 14501430

Kích thước Volkswagen Bora 1999, wagon, thế hệ 1, A4

Kích thước và Trọng lượng của Volkswagen Bora 03.1999 - 03.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4409 x 1735 x 14731230
Đường xu hướng 1.6 tấn4409 x 1735 x 14731230
1.6 tấn Comfortline4409 x 1735 x 14731230
1.6 tấn đường cao tốc4409 x 1735 x 14731230
1.6 MT4409 x 1735 x 14731259
Đường xu hướng 1.6 tấn4409 x 1735 x 14731259
1.6 tấn Comfortline4409 x 1735 x 14731259
1.6 tấn đường cao tốc4409 x 1735 x 14731259
1.6 MT4409 x 1735 x 14731275
Đường xu hướng 1.6 tấn4409 x 1735 x 14731275
1.6 tấn Comfortline4409 x 1735 x 14731275
1.6 tấn đường cao tốc4409 x 1735 x 14731275
2.3 MT4409 x 1735 x 14731286
Đường xu hướng 2.3 tấn4409 x 1735 x 14731286
2.3 tấn Comfortline4409 x 1735 x 14731286
2.3 tấn đường cao tốc4409 x 1735 x 14731286
1.6AT Comfortline4409 x 1735 x 14731289
1.6 AT4409 x 1735 x 14731289
1.6 AT Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731289
1.6 AT Đường cao4409 x 1735 x 14731289
2.0 MT4409 x 1735 x 14731292
Đường xu hướng 2.0 tấn4409 x 1735 x 14731292
2.0 tấn Comfortline4409 x 1735 x 14731292
2.0 tấn đường cao tốc4409 x 1735 x 14731292
2.3 AT4409 x 1735 x 14731308
2.3 AT Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731308
2.3AT Comfortline4409 x 1735 x 14731308
2.3 AT Đường cao4409 x 1735 x 14731308
1.9 TDI AT4409 x 1735 x 14731316
1.9 TDI TẠI Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731316
1.9 TDI TẠI Comfortline4409 x 1735 x 14731316
1.9 TDI TẠI Đường Cao Tốc4409 x 1735 x 14731316
2.0 AT4409 x 1735 x 14731318
2.0 AT Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731318
2.0AT Comfortline4409 x 1735 x 14731318
2.0 AT Đường cao4409 x 1735 x 14731318
1.9 TDI MT4409 x 1735 x 14731323
1.9 TDI MT Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731323
1.9 TDI MT Comfortline4409 x 1735 x 14731323
1.9 TDI MT Đường cao4409 x 1735 x 14731323
1.8 Tăng áp MT4409 x 1735 x 14731327
Đường xu hướng 1.8 Turbo MT4409 x 1735 x 14731327
1.8 Turbo MT Comfortline4409 x 1735 x 14731327
Đường cao tốc 1.8 Turbo MT4409 x 1735 x 14731327
1.9 TDI MT4409 x 1735 x 14731335
1.9 TDI MT Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731335
1.9 TDI MT Comfortline4409 x 1735 x 14731335
1.9 TDI MT Đường cao4409 x 1735 x 14731335
1.8 TurboTiptronic4409 x 1735 x 14731352
Đường xu hướng 1.8 Turbo Tiptronic4409 x 1735 x 14731352
1.8 Turbo thoải mái4409 x 1735 x 14731352
1.8 Dòng tiện nghi Turbo Tiptronic4409 x 1735 x 14731352
Đường cao tốc 1.8 Turbo4409 x 1735 x 14731352
Đường cao tốc 1.8 Turbo Tiptronic4409 x 1735 x 14731352
1.9 TDI MT4409 x 1735 x 14731355
1.9 TDI MT Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731355
1.9 TDI MT Comfortline4409 x 1735 x 14731355
1.9 TDI MT Đường cao4409 x 1735 x 14731355
1.9 TDI AT4409 x 1735 x 14731360
1.9 TDI TẠI Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731360
1.9 TDI TẠI Comfortline4409 x 1735 x 14731360
1.9 TDI TẠI Đường Cao Tốc4409 x 1735 x 14731360
1.9 TDI MT4409 x 1735 x 14731361
1.9 TDI MT54409 x 1735 x 14731361
1.9 TDI MT64409 x 1735 x 14731361
1.9 TDI MT Đường xu hướng4409 x 1735 x 14731361
Đường xu hướng 1.9 TDI MT54409 x 1735 x 14731361
Đường xu hướng 1.9 TDI MT64409 x 1735 x 14731361
Đường dây thoải mái 1.9 TDI MT64409 x 1735 x 14731361
Đường dây thoải mái 1.9 TDI MT54409 x 1735 x 14731361
1.9 TDI MT Comfortline4409 x 1735 x 14731361
1.9 TDI MT Đường cao4409 x 1735 x 14731361
Đường cao tốc 1.9 TDI MT54409 x 1735 x 14731361
Đường cao tốc 1.9 TDI MT64409 x 1735 x 14731361
2.3 tấn đường cao tốc4409 x 1735 x 14731375
1.9 TDI Tiptronic4409 x 1735 x 14731389
1.9 TDI Đường xu hướng Tiptronic4409 x 1735 x 14731389
1.9 TDI Tiptronic Tiện nghi4409 x 1735 x 14731389
Đường cao tốc Tiptronic 1.9 TDI4409 x 1735 x 14731389
2.0 4Motion MT4409 x 1735 x 14731393
2.0 Đường xu hướng 4Motion MT4409 x 1735 x 14731393
2.0 4Motion MT Comfortline4409 x 1735 x 14731393
2.0 Đường cao tốc 4Motion MT4409 x 1735 x 14731393
1.9 TDI MT Đường cao4409 x 1735 x 14731400
2.3 Đường cao tốc Tiptronic4409 x 1735 x 14731400
1.9 TDI Tiptronic4409 x 1735 x 14731401
1.9 TDI Đường xu hướng Tiptronic4409 x 1735 x 14731401
1.9 TDI Tiptronic Tiện nghi4409 x 1735 x 14731401
Đường cao tốc Tiptronic 1.9 TDI4409 x 1735 x 14731401
1.9 TDI 4Motion MT4409 x 1735 x 14731434
1.9 TDI 4Motion MT Comfortline4409 x 1735 x 14731434
1.9 TDI Đường xu hướng 4Motion MT4409 x 1735 x 14731434
Đường cao tốc 1.9 TDI 4Motion MT4409 x 1735 x 14731434
1.9 TDI 4Motion MT4409 x 1735 x 14731455
1.9 TDI Đường xu hướng 4Motion MT4409 x 1735 x 14731455
1.9 TDI 4Motion MT Comfortline4409 x 1735 x 14731455
Đường cao tốc 1.9 TDI 4Motion MT4409 x 1735 x 14731455
1.9 TDI 4Motion MT4409 x 1735 x 14731464
1.9 TDI Đường xu hướng 4Motion MT4409 x 1735 x 14731464
1.9 TDI 4Motion MT Comfortline4409 x 1735 x 14731464
Đường cao tốc 1.9 TDI 4Motion MT4409 x 1735 x 14731464
2.3 4Motion MT4409 x 1735 x 14731495
2.3 Đường xu hướng 4Motion MT4409 x 1735 x 14731495
2.3 4Motion MT Comfortline4409 x 1735 x 14731495
2.3 Đường cao tốc 4Motion MT4409 x 1735 x 14731495
2.8 4Motion MT V64409 x 1735 x 14731505
1.9 TDI 4Motion MT4409 x 1735 x 14731510
1.9 TDI Đường xu hướng 4Motion MT4409 x 1735 x 14731510
1.9 TDI 4Motion MT Comfortline4409 x 1735 x 14731510
Đường cao tốc 1.9 TDI 4Motion MT4409 x 1735 x 14731510

Kích thước Volkswagen Bora 1998, sedan, thế hệ 1, A4

Kích thước và Trọng lượng của Volkswagen Bora 08.1998 - 03.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 4Motion MT4379 x 1740 x 14441207
2.0 Đường xu hướng 4Motion MT4379 x 1740 x 14441207
2.0 4Motion MT Comfortline4379 x 1740 x 14441207
2.0 Đường cao tốc 4Motion MT4379 x 1740 x 14441207
1.8 4Motion MT4379 x 1740 x 14441243
1.8 Đường xu hướng 4Motion MT4379 x 1740 x 14441243
1.8 4Motion MT Comfortline4379 x 1740 x 14441243
1.8 Đường cao tốc 4Motion MT4379 x 1740 x 14441243
1.9 TDI 4Motion MT4379 x 1740 x 14441280
1.9 TDI 4Motion MT Comfortline4379 x 1740 x 14441280
1.9 TDI Đường xu hướng 4Motion MT4379 x 1740 x 14441280
Đường cao tốc 1.9 TDI 4Motion MT4379 x 1740 x 14441280
2.8 VR6 4Motion MT V64379 x 1740 x 14441430
1.6 MT4379 x 1740 x 14461137
Đường xu hướng 1.6 tấn4379 x 1740 x 14461137
1.6 tấn Comfortline4379 x 1740 x 14461137
1.6 tấn đường cao tốc4379 x 1740 x 14461137
1.6 AT4379 x 1740 x 14461137
1.6 AT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14461137
1.6AT Comfortline4379 x 1740 x 14461137
1.6 AT Đường cao4379 x 1740 x 14461137
1.4 MT4379 x 1740 x 14461144
Đường xu hướng 1.4 tấn4379 x 1740 x 14461144
1.4 tấn Comfortline4379 x 1740 x 14461144
1.6 MT4379 x 1740 x 14461190
Đường xu hướng 1.6 tấn4379 x 1740 x 14461190
1.6 tấn Comfortline4379 x 1740 x 14461190
1.6 tấn đường cao tốc4379 x 1740 x 14461190
1.6 tấn FSI4379 x 1740 x 14461190
Đường xu hướng 1.6 FSI MT4379 x 1740 x 14461190
1.6 Đường dây thoải mái FSI MT4379 x 1740 x 14461190
1.6 Đường cao tốc FSI MT4379 x 1740 x 14461190
2.0 MT4379 x 1740 x 14461207
Đường xu hướng 2.0 tấn4379 x 1740 x 14461207
2.0 tấn Comfortline4379 x 1740 x 14461207
2.0 tấn đường cao tốc4379 x 1740 x 14461207
1.9 SDI MT4379 x 1740 x 14461212
1.9 Đường xu hướng SDI MT4379 x 1740 x 14461212
1.9 SDI MT Tiện nghi4379 x 1740 x 14461212
2.3 V5 tấn4379 x 1740 x 14461229
Đường xu hướng 2.3 V5 MT4379 x 1740 x 14461229
2.3 V5 MT Comfortline4379 x 1740 x 14461229
Đường cao tốc 2.3 V5 MT4379 x 1740 x 14461229
2.3 V5 Mẹo điện tử4379 x 1740 x 14461229
2.3 V5 Đường xu hướng Tiptronic4379 x 1740 x 14461229
2.3 V5 Tiptronic Tiện nghi4379 x 1740 x 14461229
Đường cao tốc Tiptronic 2.3 V54379 x 1740 x 14461229
2.0 AT4379 x 1740 x 14461237
2.0 AT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14461237
2.0AT Comfortline4379 x 1740 x 14461237
2.0 AT Đường cao4379 x 1740 x 14461237
1.9 TDI MT54379 x 1740 x 14461238
1.9 TDI MT64379 x 1740 x 14461238
Đường xu hướng 1.9 TDI MT64379 x 1740 x 14461238
Đường xu hướng 1.9 TDI MT54379 x 1740 x 14461238
Đường dây thoải mái 1.9 TDI MT54379 x 1740 x 14461238
Đường dây thoải mái 1.9 TDI MT64379 x 1740 x 14461238
Đường cao tốc 1.9 TDI MT64379 x 1740 x 14461238
Đường cao tốc 1.9 TDI MT54379 x 1740 x 14461238
1.8 Tăng áp MT4379 x 1740 x 14461243
1.8 TurboTiptronic4379 x 1740 x 14461243
Đường xu hướng 1.8 Turbo Tiptronic4379 x 1740 x 14461243
Đường xu hướng 1.8 Turbo MT4379 x 1740 x 14461243
1.8 Turbo MT Comfortline4379 x 1740 x 14461243
1.8 Dòng tiện nghi Turbo Tiptronic4379 x 1740 x 14461243
Đường cao tốc 1.8 Turbo Tiptronic4379 x 1740 x 14461243
Đường cao tốc 1.8 Turbo MT4379 x 1740 x 14461243
1.9 TDI MT4379 x 1740 x 14461270
1.9 TDI 4Motion MT4379 x 1740 x 14461270
1.9 TDI Đường xu hướng 4Motion MT4379 x 1740 x 14461270
1.9 TDI MT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14461270
1.9 TDI MT Comfortline4379 x 1740 x 14461270
1.9 TDI 4Motion MT Comfortline4379 x 1740 x 14461270
Đường cao tốc 1.9 TDI 4Motion MT4379 x 1740 x 14461270
1.9 TDI MT Đường cao4379 x 1740 x 14461270
1.9 TDI MT4379 x 1740 x 14461280
1.9 TDI MT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14461280
1.9 TDI MT Đường cao4379 x 1740 x 14461280
1.9 TDI MT Comfortline4379 x 1740 x 14461280
1.9 TDI Tiptronic4379 x 1740 x 14461288
1.9 TDI MT4379 x 1740 x 14461288
1.9 TDI MT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14461288
1.9 TDI Đường xu hướng Tiptronic4379 x 1740 x 14461288
1.9 TDI Tiptronic Tiện nghi4379 x 1740 x 14461288
1.9 TDI MT Comfortline4379 x 1740 x 14461288
1.9 TDI MT Đường cao4379 x 1740 x 14461288
Đường cao tốc Tiptronic 1.9 TDI4379 x 1740 x 14461288
Đường cao tốc 2.3 VR5 MT4379 x 1740 x 14461288
1.9 TDI MT Đường cao4379 x 1740 x 14461302
2.3 Đường cao tốc Tiptronic VR54379 x 1740 x 14461302
1.9 TDI Tiptronic4379 x 1740 x 14461316
1.9 TDI Đường xu hướng Tiptronic4379 x 1740 x 14461316
1.9 TDI Tiptronic Tiện nghi4379 x 1740 x 14461316
Đường cao tốc Tiptronic 1.9 TDI4379 x 1740 x 14461316
1.9 TDI Tiptronic4379 x 1740 x 14461327
1.9 TDI Đường xu hướng Tiptronic4379 x 1740 x 14461327
1.9 TDI TẠI Comfortline4379 x 1740 x 14461327
1.9 TDI Tiptronic Tiện nghi4379 x 1740 x 14461327
Đường cao tốc Tiptronic 1.9 TDI4379 x 1740 x 14461327
1.9 TDI AT4379 x 1740 x 14461327
1.9 TDI TẠI Đường xu hướng4379 x 1740 x 14461327
1.9 TDI TẠI Đường Cao Tốc4379 x 1740 x 14461327
1.6 AT4379 x 1740 x 14501137
1.6 AT Đường xu hướng4379 x 1740 x 14501137
1.6AT Comfortline4379 x 1740 x 14501137
1.6 AT Đường cao4379 x 1740 x 14501137

Thêm một lời nhận xét