Kích thước và Trọng lượng của Ford Grand S-Max
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Grand S-Max được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Ford Grand C-MAX từ 4519 x 1828 x 1642 đến 4520 x 1828 x 1684 mm, và trọng lượng từ 1375 đến 1634 kg.
Kích thước Ford Grand C-MAX 2010, minivan, thế hệ 1, С344
10.2010 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xu hướng 1.6 MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1477 |
1.6MT Titanium | 4520 x 1828 x 1684 | 1477 |
Xu hướng 1.6 SCTi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1496 |
1.6 SCTi MT Titan | 4520 x 1828 x 1684 | 1496 |
Xu hướng PowerShift 2.0 TDCi | 4520 x 1828 x 1684 | 1634 |
2.0 TDCi PowerShift Titan | 4520 x 1828 x 1684 | 1634 |
Kích thước Ford Grand C-MAX tái cấu trúc 2015, minivan, thế hệ 1, С344
04.2015 - 11.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xu hướng MT 1.5 EcoBoost | 4519 x 1828 x 1642 | 1400 |
1.5 EcoBoost MT Kinh doanh | 4519 x 1828 x 1642 | 1400 |
1.5 EcoBoost MT Titan | 4519 x 1828 x 1642 | 1400 |
1.5 EcoBoost MT Làm mát&Kết nối | 4519 x 1828 x 1642 | 1400 |
Môi trường xung quanh 1.0 EcoBoost MT | 4519 x 1828 x 1642 | 1420 |
Xu hướng MT 1.0 EcoBoost | 4519 x 1828 x 1642 | 1420 |
1.0 EcoBoost MT Kinh doanh | 4519 x 1828 x 1642 | 1420 |
1.0 EcoBoost MT Titan | 4519 x 1828 x 1642 | 1420 |
1.0 EcoBoost MT Làm mát&Kết nối | 4519 x 1828 x 1642 | 1420 |
1.5 TDCi MT Làm Mát & Kết Nối | 4519 x 1828 x 1642 | 1425 |
Môi trường MT 1.5 TDCi | 4519 x 1828 x 1642 | 1425 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT | 4519 x 1828 x 1642 | 1425 |
1.5 TDCi MT Kinh doanh | 4519 x 1828 x 1642 | 1425 |
1.5 TDCi MT Titan | 4519 x 1828 x 1642 | 1425 |
Xu hướng EcoBoost 1.5 AT | 4519 x 1828 x 1642 | 1430 |
1.5 EcoBoost TẠI Doanh nghiệp | 4519 x 1828 x 1642 | 1430 |
1.5 EcoBoost AT Titan | 4519 x 1828 x 1642 | 1430 |
1.5 EcoBoost AT Cool&Connect | 4519 x 1828 x 1642 | 1430 |
1.5 TDCi PowerShift Cool&Connect | 4519 x 1828 x 1642 | 1455 |
Xu hướng PowerShift 1.5 TDCi | 4519 x 1828 x 1642 | 1455 |
Doanh nghiệp 1.5 TDCi PowerShift | 4519 x 1828 x 1642 | 1455 |
1.5 TDCi PowerShift Titan | 4519 x 1828 x 1642 | 1455 |
Xu hướng 2.0 TDCi MT | 4519 x 1828 x 1642 | 1500 |
2.0 TDCi MT Kinh doanh | 4519 x 1828 x 1642 | 1500 |
2.0 TDCi MT Titan | 4519 x 1828 x 1642 | 1500 |
2.0 TDCi MT Làm Mát & Kết Nối | 4519 x 1828 x 1642 | 1500 |
Xu hướng PowerShift 2.0 TDCi | 4519 x 1828 x 1642 | 1530 |
Doanh nghiệp 2.0 TDCi PowerShift | 4519 x 1828 x 1642 | 1530 |
2.0 TDCi PowerShift Titan | 4519 x 1828 x 1642 | 1530 |
2.0 TDCi PowerShift Cool&Connect | 4519 x 1828 x 1642 | 1530 |
Kích thước Ford Grand C-MAX 2010, minivan, thế hệ 1, С344
10.2010 - 03.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phiên bản 1.6 MT SYNC | 4520 x 1828 x 1684 | 1375 |
Phiên bản vô địch 1.6 MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1375 |
Môi trường xung quanh 1.6 tấn | 4520 x 1828 x 1684 | 1375 |
Xu hướng 1.6 MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1375 |
1.6MT Titanium | 4520 x 1828 x 1684 | 1375 |
1.6 Xu hướng MT linh hoạt | 4520 x 1828 x 1684 | 1375 |
1.6 Linh hoạt MT Titan | 4520 x 1828 x 1684 | 1375 |
Phiên bản vô địch 1.6 EcoBoost MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1385 |
1.6 EcoBoost MT Phiên bản Doanh nghiệp | 4520 x 1828 x 1684 | 1385 |
Xu hướng MT 1.6 EcoBoost | 4520 x 1828 x 1684 | 1385 |
1.6 EcoBoost MT Titan | 4520 x 1828 x 1684 | 1385 |
Phiên bản 1.6 EcoBoost MT SYNC | 4520 x 1828 x 1684 | 1385 |
1.0 EcoBoost MT Phiên bản Doanh nghiệp | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Phiên bản 1.0 EcoBoost MT SYNC | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Môi trường xung quanh 1.0 EcoBoost MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Xu hướng MT 1.0 EcoBoost | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
1.0 EcoBoost MT Titan | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Phiên bản vô địch 1.0 EcoBoost MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Phiên bản 1.6 TDCi MT SYNC | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Phiên bản vô địch 1.6 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Môi trường MT 1.6 TDCi | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
1.6 TDCi MT Titan | 4520 x 1828 x 1684 | 1390 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1490 |
Phiên bản 2.0 TDCi MT SYNC | 4520 x 1828 x 1684 | 1490 |
Phiên bản vô địch 2.0 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1490 |
Xu hướng 2.0 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1490 |
2.0 TDCi MT Titan | 4520 x 1828 x 1684 | 1490 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1550 |
Phiên bản 2.0 TDCi MT SYNC | 4520 x 1828 x 1684 | 1550 |
Phiên bản vô địch 2.0 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1550 |
Xu hướng 2.0 TDCi MT | 4520 x 1828 x 1684 | 1550 |
2.0 TDCi MT Titan | 4520 x 1828 x 1684 | 1550 |