Kích thước và Trọng lượng của Ford Proub
nội dung
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Probe được xác định bởi 3 chiều: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể của Ford Probe là từ 4496 x 1725 x 1316 đến 4544 x 1773 x 1316 mm, trọng lượng từ 1190 đến 1360 kg.
Kích thước Ford Probe 1992, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
03.1992 - 06.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Đầu dò 2.0 MT (California) | 4539 x 1773 x 1311 | 1220 |
Đầu dò 2.0 tấn | 4539 x 1773 x 1311 | 1220 |
Đầu dò 2.0 AT (California) | 4539 x 1773 x 1311 | 1250 |
Đầu dò 2.0 AT | 4539 x 1773 x 1311 | 1250 |
Đầu dò 2.5 MT GT (California) | 4539 x 1773 x 1311 | 1325 |
2.5 AT thăm dò GT (California) | 4539 x 1773 x 1311 | 1325 |
Đầu dò 2.5 MT GT | 4539 x 1773 x 1311 | 1325 |
Đầu dò GT 2.5 AT | 4539 x 1773 x 1311 | 1325 |
Đầu dò 2.0 tấn | 4544 x 1773 x 1316 | 1190 |
Đầu dò 2.0 AT | 4544 x 1773 x 1316 | 1190 |
Đầu dò 2.5 MT GT | 4544 x 1773 x 1316 | 1275 |
Đầu dò GT 2.5 AT | 4544 x 1773 x 1316 | 1275 |
Kích thước Ford Probe tái cấu trúc 1989, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
07.1989 - 06.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT GL | 4496 x 1725 x 1316 | 1240 |
2.2ATGL | 4496 x 1725 x 1316 | 1240 |
LX 3.0 tấn | 4496 x 1725 x 1316 | 1360 |
3.0 TẠI LX | 4496 x 1725 x 1316 | 1360 |
2.2TMT GT | 4496 x 1735 x 1316 | 1345 |
2.2T TẠI GT | 4496 x 1735 x 1316 | 1345 |
LX 3.0 tấn | 4496 x 1735 x 1316 | 1360 |
3.0 TẠI LX | 4496 x 1735 x 1316 | 1360 |
Kích thước Ford Probe 1988, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 1
05.1988 - 06.1989
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT GL | 4496 x 1725 x 1316 | 1230 |
LX 2.2 tấn | 4496 x 1725 x 1316 | 1230 |
2.2ATGL | 4496 x 1725 x 1316 | 1230 |
2.2 TẠI LX | 4496 x 1725 x 1316 | 1230 |
2.2TMT GT | 4496 x 1735 x 1316 | 1300 |