Kích thước và trọng lượng Hummer X1
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hummer X1 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Hummer H1 từ 4686 x 2197 x 1905 thành 4686 x 2197 x 2006 mm, và trọng lượng từ 2630 thành 3680 kg.
Kích thước Hummer H1 1992, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
03.1992 - 05.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe 6.2 AT | 4686 x 2197 x 1905 | 2812 |
Xe 6.5 AT | 4686 x 2197 x 1905 | 2993 |
6.5 TD TẠI Toa xe | 4686 x 2197 x 1905 | 3159 |
Xe 5.7 AT | 4686 x 2197 x 1905 | 3225 |
6.6 TD TẠI Wagon Alpha | 4686 x 2197 x 1955 | 3680 |
Kích thước Hummer H1 1992, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
03.1992 - 05.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.2 TẠI Mở Đầu | 4686 x 2197 x 1905 | 2812 |
6.5 TẠI Mở Đầu | 4686 x 2197 x 1905 | 2993 |
5.7 TẠI Mở Đầu | 4686 x 2197 x 1905 | 3070 |
6.5 TD AT Mở đầu | 4686 x 2197 x 1905 | 3159 |
6.6 TD AT Mở Top Alpha | 4686 x 2197 x 2006 | 3559 |
Kích thước Bán tải Hummer H1 1992 thế hệ 1
03.1992 - 05.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.2 AT Hard Top 2dr | 4686 x 2197 x 1905 | 2630 |
6.5 AT Hard Top 2dr | 4686 x 2197 x 1905 | 2766 |
6.5 TD AT Hard Top 2dr | 4686 x 2197 x 1905 | 2766 |
6.2 AT Hard Top 4dr | 4686 x 2197 x 1905 | 2812 |
5.7 AT Hard Top 2dr | 4686 x 2197 x 1905 | 2980 |
6.5 AT Hard Top 4dr | 4686 x 2197 x 1905 | 2993 |
5.7 AT Hard Top 4dr | 4686 x 2197 x 1905 | 3140 |
6.5 TD AT Hard Top 4dr | 4686 x 2197 x 1905 | 3159 |