Kích thước và Trọng lượng Hyundai Verna
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Verna

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Verna được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Hyundai Verna từ 4045 x 1695 x 1470 lên 4280 x 1695 x 1470 mm, và trọng lượng từ 980 đến 1159 kg.

Kích thước Hyundai Verna 2005 sedan MC thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Verna 09.2005 - 04.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 tấn4280 x 1695 x 14701071
Cơ sở 1.4 tấn4280 x 1695 x 14701073
Cơ sở 1.6 AT4280 x 1695 x 14701093
Cơ sở 1.4 AT4280 x 1695 x 14701095

Kích thước Hyundai Verna 2006 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ MC

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Verna 04.2006 - 04.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4045 x 1695 x 14701071
1.4 MT4045 x 1695 x 14701073
1.6 AT4045 x 1695 x 14701093
1.4 AT4045 x 1695 x 14701095
1.5 DMT4045 x 1695 x 14701148
1.5 Đ TẠI4045 x 1695 x 14701159

Kích thước Hyundai Verna 2002 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ LC

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Verna 07.2002 - 09.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 tấn SOHC4200 x 1670 x 1395980
1.3 TẠI SOHC4200 x 1670 x 13951007
1.5 tấn DOHC4200 x 1670 x 13951030
1.5 tấn SOHC4200 x 1670 x 13951030
1.5 TẠI DOHC4200 x 1670 x 13951060
1.5 TẠI SOHC4200 x 1670 x 13951060

Kích Thước Hyundai Verna 1999 Sedan Thế Hệ 1 LC

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Verna 06.1999 - 09.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 tấn SOHC4235 x 1670 x 1395980
1.3 TẠI SOHC4235 x 1670 x 13951007
1.5 tấn DOHC4235 x 1670 x 13951030
1.5 tấn SOHC4235 x 1670 x 13951030
1.5 TẠI DOHC4235 x 1670 x 13951060
1.5 TẠI SOHC4235 x 1670 x 13951060

Thêm một lời nhận xét