Kích thước và Trọng lượng của Infiniti Ku X 50
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Infiniti Ku X 50 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Infiniti QX50 từ 4635 x 1800 x 1600 thành 4745 x 1800 x 1615 mm, và trọng lượng từ 1842 đến 1884 kg.
Kích thước Xe jeep/suv 50 Infiniti QX2017 5 thế hệ 2
11.2017 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 CVT nguyên chất | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT sang trọng | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT Autograph Chủ động | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT Luxe Tinh | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
Hệ thống hỗ trợ Luxe 2.0 CVT | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT Luxe Chủ động | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT cảm giác Proassist | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT Chủ Động Cảm Ứng | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT Tinh | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT chữ ký | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT Luxe Navi | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
Trợ lý thiết yếu 2.0 CVT | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
2.0 CVT Tinh Chủ Động | 4693 x 1903 x 1678 | 1884 |
Kích thước Infiniti QX50 restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
04.2015 - 06.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 AWD công nghệ cao | 4745 x 1800 x 1615 | 1843 |
2.5 Thiết Kế AWD | 4745 x 1800 x 1615 | 1843 |
2.5 ưu tú AWD | 4745 x 1800 x 1615 | 1843 |
Kích thước Xe jeep/suv 50 Infiniti QX2013 5 thế hệ 1
09.2013 - 03.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 ưu tú AWD | 4635 x 1800 x 1600 | 1842 |
2.5 AWD công nghệ cao | 4635 x 1800 x 1600 | 1842 |
3.7 AWD công nghệ cao | 4635 x 1800 x 1600 | 1870 |
3.7 ưu tú AWD | 4635 x 1800 x 1600 | 1870 |