Kích thước và trọng lượng Kia K7
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia K7 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Kia K7 từ 4965 x 1850 x 1475 đến 4995 x 1870 x 1470 mm, và trọng lượng từ 1525 đến 1720 kg.
Kích thước Kia K7 restyling 2019, sedan, thế hệ thứ 2, YG
06.2019 - 04.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 GDI AT 2WD Uy tín | 4995 x 1870 x 1470 | 1565 |
2.5 GDI AT 2WD Uy tín (Navi) | 4995 x 1870 x 1470 | 1565 |
2.5 GDI AT 2WD Noblesse | 4995 x 1870 x 1470 | 1580 |
Phiên bản 2.5 GDI AT 2WD X | 4995 x 1870 x 1470 | 1580 |
3.0 LPG AT 2WD Uy tín | 4995 x 1870 x 1470 | 1635 |
3.0 GDI AT 2WD Noblesse | 4995 x 1870 x 1470 | 1645 |
Chữ ký 3.0 GDI AT 2WD | 4995 x 1870 x 1470 | 1645 |
3.0 LPG AT 2WD Nobles | 4995 x 1870 x 1470 | 1655 |
Uy tín 2.4 HEV AT 2WD | 4995 x 1870 x 1470 | 1675 |
Quý tộc 2.4 HEV TẠI 2WD | 4995 x 1870 x 1470 | 1675 |
Chữ ký 2.4 HEV AT 2WD | 4995 x 1870 x 1470 | 1675 |
2.2 R E-VGT AT 2WD Uy tín | 4995 x 1870 x 1470 | 1705 |
2.2 R E-VGT AT 2WD Noblesse | 4995 x 1870 x 1470 | 1720 |
Kích thước Kia K7 2016 sedan YG thế hệ thứ 2
01.2016 - 06.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 GDI AT 2WD Uy tín | 4970 x 1870 x 1470 | 1555 |
2.4 GDI AT 2WD Uy tín Đơn giản | 4970 x 1870 x 1470 | 1555 |
Phiên bản giới hạn 2.4 GDI AT 2WD | 4970 x 1870 x 1470 | 1555 |
Phiên bản World Cup 2.4 GDI AT 2WD | 4970 x 1870 x 1470 | 1565 |
2.4 GDI AT 2WD Noblesse | 4970 x 1870 x 1470 | 1565 |
3.0 LPI TẠI 2WD Sang trọng | 4970 x 1870 x 1470 | 1640 |
3.0 LPI AT 2WD Uy tín | 4970 x 1870 x 1470 | 1640 |
Uy tín 2.2 CRDI AT 2WD | 4970 x 1870 x 1470 | 1645 |
2.2 CRDI AT 2WD Uy tín Đơn giản | 4970 x 1870 x 1470 | 1645 |
Phiên bản giới hạn 2.2 CRDI AT 2WD | 4970 x 1870 x 1470 | 1645 |
3.0 GDI AT 2WD Uy tín | 4970 x 1870 x 1470 | 1655 |
Phiên bản giới hạn 3.0 GDI AT 2WD | 4970 x 1870 x 1470 | 1655 |
3.0 GDI AT 2WD Noblesse | 4970 x 1870 x 1470 | 1655 |
3.3 GDI AT 2WD Noblesse | 4970 x 1870 x 1470 | 1665 |
Phiên bản giới hạn 3.3 GDI AT 2WD | 4970 x 1870 x 1470 | 1665 |
3.3 GDI AT 2WD Nobless Đặc biệt | 4970 x 1870 x 1470 | 1670 |
Uy tín 2.4 HEV AT 2WD | 4970 x 1870 x 1470 | 1680 |
2.4 HEV AT 2WD Uy tín Đơn giản | 4970 x 1870 x 1470 | 1680 |
Quý tộc 2.4 HEV TẠI 2WD | 4970 x 1870 x 1470 | 1680 |
2.4 HEV AT 2WD Nobless Đặc biệt | 4970 x 1870 x 1470 | 1680 |
2.2 CRDI TẠI 2WD Noblesse | 4970 x 1870 x 1470 | 1710 |
Kích thước Kia K7 2009 sedan thế hệ 1 VG
11.2009 - 11.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 GDI AT 2WD Sang trọng | 4965 x 1850 x 1475 | 1525 |
2.4 GDI AT 2WD Uy tín | 4965 x 1850 x 1475 | 1525 |
2.4 MPI TẠI 2WD Deluxe | 4965 x 1850 x 1475 | 1555 |
3.0 GDI AT 2WD Sang trọng | 4965 x 1850 x 1475 | 1580 |
3.0 GDI AT 2WD Uy tín | 4965 x 1850 x 1475 | 1580 |
3.3 GDI AT 2WD Noblesse | 4965 x 1850 x 1475 | 1625 |