Kích thước và trọng lượng Kia Optima
nội dung
- Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 4, JF
- Kích thước Kia Optima 2016, sedan, thế hệ thứ 4, JF
- Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF
- Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3
- Kích thước Kia Optima 2016, xe ga, thế hệ thứ 4
- Kích thước Kia Optima 2016, sedan, thế hệ thứ 4, JF
- Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF
- Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3
- Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF
- Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3
- Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, MG
- Kích thước Kia Optima 2005 sedan MG thế hệ thứ 2
- Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ 1, GD
- Kích thước Kia Optima 2000 Sedan thế hệ 1 GD
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Optima được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Kia Optima lần lượt là 4719 x 1815 x 1410 - 4855 x 1860 x 1485 mm, trọng lượng từ 1421 - 1815 kg.
Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 4, JF
07.2018 - 11.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn cổ điển | 4855 x 1860 x 1485 | 1530 |
2.0 AT Thoải mái | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0AT Luxe | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0 AT Uy tín | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
Cao cấp 2.0 AT | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0 Loạt trận đặc biệt tại Europa League | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.4AT Luxe | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.4 AT Uy tín | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
Dòng 2.4 AT GT | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.4 Loạt trận đặc biệt tại Europa League | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.4 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.0 TẠIGT | 4855 x 1860 x 1485 | 1655 |
Kích thước Kia Optima 2016, sedan, thế hệ thứ 4, JF
03.2016 - 11.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn cổ điển | 4855 x 1860 x 1485 | 1530 |
2.0 AT Thoải mái | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0AT Luxe | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0 AT Uy tín | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0 TẠI Luxe FCC 2017 | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0 AT Luxe ĐỎ Dòng | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.0 TẠI FWC Luxe 2018 | 4855 x 1860 x 1485 | 1545 |
2.4AT Luxe | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.4 AT Uy tín | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
Dòng 2.4 AT GT | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.4 TẠI Luxe FCC 2017 | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.4 AT Luxe ĐỎ Dòng | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.4 TẠI FWC Luxe 2018 | 4855 x 1860 x 1485 | 1575 |
2.0 TẠIGT | 4855 x 1860 x 1485 | 1655 |
Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF
04.2013 - 02.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT Tiện nghi | 4845 x 1830 x 1455 | 1535 |
2.0 AT Thoải mái | 4845 x 1830 x 1455 | 1550 |
2.0AT Luxe | 4845 x 1830 x 1455 | 1550 |
2.0 AT Uy tín | 4845 x 1830 x 1455 | 1550 |
2.0 TẠIFIFA | 4845 x 1830 x 1455 | 1550 |
2.4AT Luxe | 4845 x 1830 x 1455 | 1580 |
2.4 AT Uy tín | 4845 x 1830 x 1455 | 1580 |
Cao cấp 2.4 AT | 4845 x 1830 x 1455 | 1580 |
2.4 TẠIFIFA | 4845 x 1830 x 1455 | 1580 |
Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3
02.2010 - 12.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT Tiện nghi | 4845 x 1830 x 1455 | 1588 |
2.0 AT Thoải mái | 4845 x 1830 x 1455 | 1601 |
2.0AT Luxe | 4845 x 1830 x 1455 | 1601 |
2.0 AT Uy tín | 4845 x 1830 x 1455 | 1601 |
2.4 AT Uy tín | 4845 x 1830 x 1455 | 1608 |
Cao cấp 2.4 AT | 4845 x 1830 x 1455 | 1608 |
2.4AT Luxe | 4845 x 1830 x 1455 | 1608 |
Kích thước Kia Optima 2016, xe ga, thế hệ thứ 4
03.2016 - 08.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 T-GDI TẠI GT | 4855 x 1860 x 1460 | 1680 |
Phiên bản 2.0 MT 7 | 4855 x 1860 x 1470 | 1550 |
Tầm nhìn 2.0 tấn | 4855 x 1860 x 1470 | 1550 |
2.0 tấn Tinh thần | 4855 x 1860 x 1470 | 1550 |
Tầm nhìn 2.0 AT | 4855 x 1860 x 1470 | 1570 |
Phiên bản 2.0 AT 7 | 4855 x 1860 x 1470 | 1570 |
Tinh thần 2.0 AT | 4855 x 1860 x 1470 | 1570 |
Tinh thần 1.7 CRDI MT | 4855 x 1860 x 1470 | 1620 |
1.7 IDRC MT Phiên bản 7 | 4855 x 1860 x 1470 | 1620 |
Tầm nhìn 1.7 CRDI MT | 4855 x 1860 x 1470 | 1620 |
1.7 CRDI MT GT-Dòng | 4855 x 1860 x 1470 | 1620 |
1.7 CRDI AMT Phiên bản 7 | 4855 x 1860 x 1470 | 1635 |
Tinh thần 1.7 CRDI AMT | 4855 x 1860 x 1470 | 1635 |
1.7 Tầm nhìn IDRC AMT | 4855 x 1860 x 1470 | 1635 |
1.7 CRDI AMT GT-Dòng | 4855 x 1860 x 1470 | 1635 |
2.0 AT Thu hút Plug-in Hybrid | 4855 x 1860 x 1470 | 1815 |
2.0 AT Spirit Plug-in lai | 4855 x 1860 x 1470 | 1815 |
Kích thước Kia Optima 2016, sedan, thế hệ thứ 4, JF
03.2016 - 08.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phiên bản 2.0 MT 7 | 4855 x 1860 x 1465 | 1530 |
Tầm nhìn 2.0 tấn | 4855 x 1860 x 1465 | 1530 |
2.0 tấn Tinh thần | 4855 x 1860 x 1465 | 1530 |
Tầm nhìn 1.7 CRDI MT | 4855 x 1860 x 1465 | 1590 |
1.7 IDRC MT Phiên bản 7 | 4855 x 1860 x 1465 | 1590 |
Tinh thần 1.7 CRDI MT | 4855 x 1860 x 1465 | 1590 |
1.7 CRDI MT GT-Dòng | 4855 x 1860 x 1465 | 1590 |
Tinh thần 1.7 CRDI AMT | 4855 x 1860 x 1465 | 1605 |
1.7 Tầm nhìn IDRC AMT | 4855 x 1860 x 1465 | 1605 |
1.7 CRDI AMT Phiên bản 7 | 4855 x 1860 x 1465 | 1605 |
1.7 CRDI AMT GT-Dòng | 4855 x 1860 x 1465 | 1605 |
2.0 T-GDI TẠI GT | 4855 x 1860 x 1465 | 1655 |
2.0 AT Spirit Plug-in lai | 4855 x 1860 x 1465 | 1780 |
2.0 AT Thu hút Plug-in Hybrid | 4855 x 1860 x 1465 | 1780 |
Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF
04.2013 - 02.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7 CRDi MT thu hút | 4845 x 1830 x 1455 | 1500 |
1.7 CRDi ISG MT Phiên bản 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1500 |
1.7 Tinh thần CRDi ISG MT | 4845 x 1830 x 1455 | 1500 |
Phiên bản 1.7 CRDi MT 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1500 |
Tinh thần 1.7 CRDi MT | 4845 x 1830 x 1455 | 1500 |
1.7 CRDi VÀ Thu hút | 4845 x 1830 x 1455 | 1520 |
1.7 CRDi AT Phiên bản 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1520 |
1.7 CRDi VÀ Tinh thần | 4845 x 1830 x 1455 | 1520 |
2.0 CVVL MT thu hút | 4845 x 1830 x 1455 | 1523 |
Phiên bản 2.0 CVVL MT 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1523 |
2.0 CVVL MT Thần Khí | 4845 x 1830 x 1455 | 1523 |
2.0 CVVL AT thu hút | 4845 x 1830 x 1455 | 1550 |
2.0 CVVL AT bản 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1550 |
2.0 CVVL TẠI Tinh Thần | 4845 x 1830 x 1455 | 1550 |
2.0 CVVL AT Lai | 4845 x 1830 x 1455 | 1587 |
Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3
03.2010 - 09.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 CVVL MT thu hút | 4845 x 1830 x 1455 | 1421 |
Phiên bản 2.0 CVVL MT 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1421 |
2.0 CVVL MT Thần Khí | 4845 x 1830 x 1455 | 1421 |
2.0 CVVL AT bản 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1436 |
1.7 CRDi MT thu hút | 4845 x 1830 x 1455 | 1484 |
Phiên bản 1.7 CRDi MT 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1484 |
1.7 CRDi AT Phiên bản 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1506 |
1.7 CRDi VÀ Tinh thần | 4845 x 1830 x 1455 | 1506 |
2.0 CVVL TẠI Tinh Thần | 4845 x 1830 x 1455 | 1514 |
1.7 Tinh thần CRDi ISG MT | 4845 x 1830 x 1455 | 1562 |
1.7 CRDi ISG MT Phiên bản 7 | 4845 x 1830 x 1455 | 1562 |
2.0 CVVL AT Thu Hút Lai | 4845 x 1830 x 1455 | 1562 |
2.0 CVVL AT Phiên Bản 7 Lai | 4845 x 1830 x 1455 | 1562 |
2.0 CVVL AT Thần Lai | 4845 x 1830 x 1455 | 1562 |
Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF
04.2013 - 02.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 GDI TẠI LX | 4845 x 1830 x 1471 | 1468 |
2.4 GDI TẠI EX | 4845 x 1830 x 1471 | 1484 |
2.4 GDI TẠI SX | 4845 x 1830 x 1471 | 1509 |
2.0 T-GDI TẠI SX | 4845 x 1830 x 1471 | 1573 |
2.0 T-GDI AT Limited | 4845 x 1830 x 1471 | 1573 |
2.4 MPI TẠI Kết hợp | 4845 x 1830 x 1471 | 1586 |
2.4 MPI TẠI Hybrid EX | 4845 x 1830 x 1471 | 1643 |
Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3
03.2010 - 09.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 MPI TẠI Kết hợp | 4845 x 1830 x 1451 | 1586 |
2.4 MPI TẠI Hybrid EX | 4845 x 1830 x 1451 | 1586 |
2.4 GDI MT LX | 4845 x 1830 x 1455 | 1454 |
2.4 GDI TẠI EX | 4845 x 1830 x 1455 | 1462 |
2.4 GDI TẠI LX | 4845 x 1830 x 1455 | 1462 |
2.0 T-GDI TẠI SX | 4845 x 1830 x 1455 | 1535 |
2.0 T-GDI TẠI EX | 4845 x 1830 x 1455 | 1535 |
Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, MG
03.2008 - 02.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
LX 2.4 tấn | 4800 x 1805 x 1480 | 1432 |
2.4 tấn cũ | 4800 x 1805 x 1480 | 1432 |
2.4MT SX | 4800 x 1805 x 1480 | 1432 |
2.4 TẠI LX | 4800 x 1805 x 1480 | 1442 |
2.7 V6 TẠI SX | 4800 x 1805 x 1480 | 1494 |
2.7 V6 TẠI EX | 4800 x 1805 x 1480 | 1494 |
Kích thước Kia Optima 2005 sedan MG thế hệ thứ 2
03.2005 - 02.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
LX 2.4 tấn | 4735 x 1805 x 1480 | 1425 |
2.4 tấn cũ | 4735 x 1805 x 1480 | 1425 |
2.4 TẠI LX | 4735 x 1805 x 1480 | 1442 |
2.7 V6 TẠI LX | 4735 x 1805 x 1480 | 1491 |
2.7 V6 TẠI EX | 4735 x 1805 x 1480 | 1491 |
Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ 1, GD
03.2003 - 02.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7 V6 TẠI LX | 4719 x 1815 x 1410 | 1487 |
2.7 V6 TẠI SE | 4719 x 1815 x 1410 | 1487 |
LX 2.4 tấn | 4719 x 1815 x 1410 | 1488 |
2.4 tấn SE | 4719 x 1815 x 1410 | 1488 |
2.4 TẠI LX | 4719 x 1815 x 1410 | 1497 |
Kích thước Kia Optima 2000 Sedan thế hệ 1 GD
03.2000 - 02.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
LX 2.4 tấn | 4722 x 1815 x 1410 | 1432 |
2.4 tấn SE | 4722 x 1815 x 1410 | 1432 |
2.4 TẠI LX | 4722 x 1815 x 1410 | 1432 |
2.4 XEM | 4722 x 1815 x 1410 | 1432 |
2.5 V6 TẠI LX | 4722 x 1815 x 1410 | 1447 |
2.5 V6 TẠI SE | 4722 x 1815 x 1410 | 1447 |