Kích thước và trọng lượng Kia Optima
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Kia Optima

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Optima được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Kia Optima lần lượt là 4719 x 1815 x 1410 - 4855 x 1860 x 1485 mm, trọng lượng từ 1421 - 1815 kg.

Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 4, JF

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 07.2018 - 11.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn cổ điển4855 x 1860 x 14851530
2.0 AT Thoải mái4855 x 1860 x 14851545
2.0AT Luxe4855 x 1860 x 14851545
2.0 AT Uy tín4855 x 1860 x 14851545
Cao cấp 2.0 AT4855 x 1860 x 14851545
2.0 Loạt trận đặc biệt tại Europa League4855 x 1860 x 14851545
2.0 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”4855 x 1860 x 14851545
2.4AT Luxe4855 x 1860 x 14851575
2.4 AT Uy tín4855 x 1860 x 14851575
Dòng 2.4 AT GT4855 x 1860 x 14851575
2.4 Loạt trận đặc biệt tại Europa League4855 x 1860 x 14851575
2.4 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”4855 x 1860 x 14851575
2.0 TẠIGT4855 x 1860 x 14851655

Kích thước Kia Optima 2016, sedan, thế hệ thứ 4, JF

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2016 - 11.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn cổ điển4855 x 1860 x 14851530
2.0 AT Thoải mái4855 x 1860 x 14851545
2.0AT Luxe4855 x 1860 x 14851545
2.0 AT Uy tín4855 x 1860 x 14851545
2.0 TẠI Luxe FCC 20174855 x 1860 x 14851545
2.0 AT Luxe ĐỎ Dòng4855 x 1860 x 14851545
2.0 TẠI FWC Luxe 20184855 x 1860 x 14851545
2.4AT Luxe4855 x 1860 x 14851575
2.4 AT Uy tín4855 x 1860 x 14851575
Dòng 2.4 AT GT4855 x 1860 x 14851575
2.4 TẠI Luxe FCC 20174855 x 1860 x 14851575
2.4 AT Luxe ĐỎ Dòng4855 x 1860 x 14851575
2.4 TẠI FWC Luxe 20184855 x 1860 x 14851575
2.0 TẠIGT4855 x 1860 x 14851655

Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 04.2013 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT Tiện nghi4845 x 1830 x 14551535
2.0 AT Thoải mái4845 x 1830 x 14551550
2.0AT Luxe4845 x 1830 x 14551550
2.0 AT Uy tín4845 x 1830 x 14551550
2.0 TẠIFIFA4845 x 1830 x 14551550
2.4AT Luxe4845 x 1830 x 14551580
2.4 AT Uy tín4845 x 1830 x 14551580
Cao cấp 2.4 AT4845 x 1830 x 14551580
2.4 TẠIFIFA4845 x 1830 x 14551580

Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 02.2010 - 12.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT Tiện nghi4845 x 1830 x 14551588
2.0 AT Thoải mái4845 x 1830 x 14551601
2.0AT Luxe4845 x 1830 x 14551601
2.0 AT Uy tín4845 x 1830 x 14551601
2.4 AT Uy tín4845 x 1830 x 14551608
Cao cấp 2.4 AT4845 x 1830 x 14551608
2.4AT Luxe4845 x 1830 x 14551608

Kích thước Kia Optima 2016, xe ga, thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2016 - 08.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 T-GDI TẠI GT4855 x 1860 x 14601680
Phiên bản 2.0 MT 74855 x 1860 x 14701550
Tầm nhìn 2.0 tấn4855 x 1860 x 14701550
2.0 tấn Tinh thần4855 x 1860 x 14701550
Tầm nhìn 2.0 AT4855 x 1860 x 14701570
Phiên bản 2.0 AT 74855 x 1860 x 14701570
Tinh thần 2.0 AT4855 x 1860 x 14701570
Tinh thần 1.7 CRDI MT4855 x 1860 x 14701620
1.7 IDRC MT Phiên bản 74855 x 1860 x 14701620
Tầm nhìn 1.7 CRDI MT4855 x 1860 x 14701620
1.7 CRDI MT GT-Dòng4855 x 1860 x 14701620
1.7 CRDI AMT Phiên bản 74855 x 1860 x 14701635
Tinh thần 1.7 CRDI AMT4855 x 1860 x 14701635
1.7 Tầm nhìn IDRC AMT4855 x 1860 x 14701635
1.7 CRDI AMT GT-Dòng4855 x 1860 x 14701635
2.0 AT Thu hút Plug-in Hybrid4855 x 1860 x 14701815
2.0 AT Spirit Plug-in lai4855 x 1860 x 14701815

Kích thước Kia Optima 2016, sedan, thế hệ thứ 4, JF

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2016 - 08.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phiên bản 2.0 MT 74855 x 1860 x 14651530
Tầm nhìn 2.0 tấn4855 x 1860 x 14651530
2.0 tấn Tinh thần4855 x 1860 x 14651530
Tầm nhìn 1.7 CRDI MT4855 x 1860 x 14651590
1.7 IDRC MT Phiên bản 74855 x 1860 x 14651590
Tinh thần 1.7 CRDI MT4855 x 1860 x 14651590
1.7 CRDI MT GT-Dòng4855 x 1860 x 14651590
Tinh thần 1.7 CRDI AMT4855 x 1860 x 14651605
1.7 Tầm nhìn IDRC AMT4855 x 1860 x 14651605
1.7 CRDI AMT Phiên bản 74855 x 1860 x 14651605
1.7 CRDI AMT GT-Dòng4855 x 1860 x 14651605
2.0 T-GDI TẠI GT4855 x 1860 x 14651655
2.0 AT Spirit Plug-in lai4855 x 1860 x 14651780
2.0 AT Thu hút Plug-in Hybrid4855 x 1860 x 14651780

Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 04.2013 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 CRDi MT thu hút4845 x 1830 x 14551500
1.7 CRDi ISG MT Phiên bản 74845 x 1830 x 14551500
1.7 Tinh thần CRDi ISG MT4845 x 1830 x 14551500
Phiên bản 1.7 CRDi MT 74845 x 1830 x 14551500
Tinh thần 1.7 CRDi MT4845 x 1830 x 14551500
1.7 CRDi VÀ Thu hút4845 x 1830 x 14551520
1.7 CRDi AT Phiên bản 74845 x 1830 x 14551520
1.7 CRDi VÀ Tinh thần4845 x 1830 x 14551520
2.0 CVVL MT thu hút4845 x 1830 x 14551523
Phiên bản 2.0 CVVL MT 74845 x 1830 x 14551523
2.0 CVVL MT Thần Khí4845 x 1830 x 14551523
2.0 CVVL AT thu hút4845 x 1830 x 14551550
2.0 CVVL AT bản 74845 x 1830 x 14551550
2.0 CVVL TẠI Tinh Thần4845 x 1830 x 14551550
2.0 CVVL AT Lai4845 x 1830 x 14551587

Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2010 - 09.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 CVVL MT thu hút4845 x 1830 x 14551421
Phiên bản 2.0 CVVL MT 74845 x 1830 x 14551421
2.0 CVVL MT Thần Khí4845 x 1830 x 14551421
2.0 CVVL AT bản 74845 x 1830 x 14551436
1.7 CRDi MT thu hút4845 x 1830 x 14551484
Phiên bản 1.7 CRDi MT 74845 x 1830 x 14551484
1.7 CRDi AT Phiên bản 74845 x 1830 x 14551506
1.7 CRDi VÀ Tinh thần4845 x 1830 x 14551506
2.0 CVVL TẠI Tinh Thần4845 x 1830 x 14551514
1.7 Tinh thần CRDi ISG MT4845 x 1830 x 14551562
1.7 CRDi ISG MT Phiên bản 74845 x 1830 x 14551562
2.0 CVVL AT Thu Hút Lai4845 x 1830 x 14551562
2.0 CVVL AT Phiên Bản 7 Lai4845 x 1830 x 14551562
2.0 CVVL AT Thần Lai4845 x 1830 x 14551562

Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 04.2013 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 GDI TẠI LX4845 x 1830 x 14711468
2.4 GDI TẠI EX4845 x 1830 x 14711484
2.4 GDI TẠI SX4845 x 1830 x 14711509
2.0 T-GDI TẠI SX4845 x 1830 x 14711573
2.0 T-GDI AT Limited4845 x 1830 x 14711573
2.4 MPI TẠI Kết hợp4845 x 1830 x 14711586
2.4 MPI TẠI Hybrid EX4845 x 1830 x 14711643

Kích thước Kia Optima 2010 sedan TF thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2010 - 09.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 MPI TẠI Kết hợp4845 x 1830 x 14511586
2.4 MPI TẠI Hybrid EX4845 x 1830 x 14511586
2.4 GDI MT LX4845 x 1830 x 14551454
2.4 GDI TẠI EX4845 x 1830 x 14551462
2.4 GDI TẠI LX4845 x 1830 x 14551462
2.0 T-GDI TẠI SX4845 x 1830 x 14551535
2.0 T-GDI TẠI EX4845 x 1830 x 14551535

Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, MG

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2008 - 02.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.4 tấn4800 x 1805 x 14801432
2.4 tấn cũ4800 x 1805 x 14801432
2.4MT SX4800 x 1805 x 14801432
2.4 TẠI LX4800 x 1805 x 14801442
2.7 V6 TẠI SX4800 x 1805 x 14801494
2.7 V6 TẠI EX4800 x 1805 x 14801494

Kích thước Kia Optima 2005 sedan MG thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2005 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.4 tấn4735 x 1805 x 14801425
2.4 tấn cũ4735 x 1805 x 14801425
2.4 TẠI LX4735 x 1805 x 14801442
2.7 V6 TẠI LX4735 x 1805 x 14801491
2.7 V6 TẠI EX4735 x 1805 x 14801491

Kích thước Kia Optima tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ 1, GD

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2003 - 02.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 V6 TẠI LX4719 x 1815 x 14101487
2.7 V6 TẠI SE4719 x 1815 x 14101487
LX 2.4 tấn4719 x 1815 x 14101488
2.4 tấn SE4719 x 1815 x 14101488
2.4 TẠI LX4719 x 1815 x 14101497

Kích thước Kia Optima 2000 Sedan thế hệ 1 GD

Kích thước và trọng lượng Kia Optima 03.2000 - 02.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.4 tấn4722 x 1815 x 14101432
2.4 tấn SE4722 x 1815 x 14101432
2.4 TẠI LX4722 x 1815 x 14101432
2.4 XEM4722 x 1815 x 14101432
2.5 V6 TẠI LX4722 x 1815 x 14101447
2.5 V6 TẠI SE4722 x 1815 x 14101447

Thêm một lời nhận xét