Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron
nội dung
- Kích thước Chrysler Le Baron facelift 1992 coupe thế hệ thứ 3
- Kích thước Chrysler Le Baron tái cấu trúc 1992, thân mở, thế hệ thứ 3
- Kích thước Chrysler Le Baron 1990 sedan thế hệ thứ 3
- Kích thước Chrysler Le Baron 1987 Coupe Thế hệ thứ 3
- Kích thước Chrysler Le Baron 1987 thân hở thế hệ thứ 3
- Kích thước Chrysler Le Baron 1982 thân hở thế hệ thứ 2
- Kích thước Chrysler Le Baron 1982 sedan thế hệ thứ 2
- Kích thước Chrysler Le Baron 1982 Coupe Thế hệ thứ 2
- Kích thước Chrysler Le Baron 1982 toa xe thế hệ thứ 2
- Kích thước Chrysler Le Baron 1978 toa xe thế hệ thứ 1
- Kích thước Chrysler Le Baron 1977 Coupe Thế hệ thứ 1
- Kích thước Chrysler Le Baron 1977 sedan thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler Le Baron được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chrysler Le Baron từ 4546 x 1727 x 1351 đến 5220 x 1885 x 1410 mm và trọng lượng từ 1152 đến 1691 kg.
Kích thước Chrysler Le Baron facelift 1992 coupe thế hệ thứ 3
02.1992 - 01.1993
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TẠI LX | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
2.5 TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
2.5T TẠI LX | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
2.5T TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
LX 3.0 tấn | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
GTC 3.0 tấn | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
3.0 TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
3.0 TẠI LX | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
Kích thước Chrysler Le Baron tái cấu trúc 1992, thân mở, thế hệ thứ 3
02.1992 - 01.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TẠI LX | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
2.5 TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
2.5T TẠI LX | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
2.5T TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
LX 3.0 tấn | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
GTC 3.0 tấn | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
3.0 TẠI LX | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
3.0 TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1990 sedan thế hệ thứ 3
01.1990 - 01.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TẠI LX | 4640 x 1730 x 1364 | 1152 |
2.5 AT Landau | 4640 x 1730 x 1364 | 1152 |
3.0 TẠI LX | 4640 x 1730 x 1364 | 1152 |
3.0 AT Landau | 4640 x 1730 x 1364 | 1152 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1987 Coupe Thế hệ thứ 3
01.1987 - 01.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TẠI LX | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
2.5 TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
2.5T TẠI LX | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
2.5T TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
LX 3.0 tấn | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
GTC 3.0 tấn | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
3.0 TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
3.0 TẠI LX | 4694 x 1757 x 1353 | 1152 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1987 thân hở thế hệ thứ 3
01.1987 - 01.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TẠI LX | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
2.5 TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
2.5T TẠI LX | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
2.5T TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
LX 3.0 tấn | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
GTC 3.0 tấn | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
3.0 TẠI LX | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
3.0 TẠI GTC | 4694 x 1757 x 1330 | 1152 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1982 thân hở thế hệ thứ 2
01.1982 - 01.1988
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2T TẠI | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
2.2 AT | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
2.5 AT | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1982 sedan thế hệ thứ 2
01.1982 - 01.1988
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2T TẠI | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
2.2 AT | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
2.5 AT | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1982 Coupe Thế hệ thứ 2
01.1982 - 01.1988
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2T TẠI | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
2.2 AT | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
2.5 AT | 4551 x 1727 x 1333 | 1152 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1982 toa xe thế hệ thứ 2
01.1982 - 01.1988
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2T TẠI | 4546 x 1727 x 1351 | 1237 |
2.2 AT | 4546 x 1727 x 1351 | 1237 |
2.5 AT | 4546 x 1727 x 1351 | 1237 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1978 toa xe thế hệ thứ 1
04.1978 - 12.1981
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Huy chương 3.7 AT | 5220 x 1885 x 1410 | 1454 |
Huy chương 5.2 AT | 5220 x 1885 x 1410 | 1568 |
Huy chương 5.9 AT | 5220 x 1885 x 1410 | 1691 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1977 Coupe Thế hệ thứ 1
04.1977 - 12.1981
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Huy chương 3.7 AT | 5110 x 1885 x 1356 | 1454 |
Huy chương 5.2 AT | 5110 x 1885 x 1356 | 1568 |
Huy chương 5.9 AT | 5110 x 1885 x 1356 | 1691 |
Kích thước Chrysler Le Baron 1977 sedan thế hệ thứ 1
04.1977 - 12.1981
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Huy chương 3.7 AT | 5212 x 1885 x 1405 | 1454 |
Huy chương 5.2 AT | 5212 x 1885 x 1405 | 1568 |
Huy chương 5.9 AT | 5212 x 1885 x 1405 | 1691 |