Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler Le Baron được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chrysler Le Baron từ 4546 x 1727 x 1351 đến 5220 x 1885 x 1410 mm và trọng lượng từ 1152 đến 1691 kg.

Kích thước Chrysler Le Baron facelift 1992 coupe thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 02.1992 - 01.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TẠI LX4694 x 1757 x 13531152
2.5 TẠI GTC4694 x 1757 x 13531152
2.5T TẠI LX4694 x 1757 x 13531152
2.5T TẠI GTC4694 x 1757 x 13531152
LX 3.0 tấn4694 x 1757 x 13531152
GTC 3.0 tấn4694 x 1757 x 13531152
3.0 TẠI GTC4694 x 1757 x 13531152
3.0 TẠI LX4694 x 1757 x 13531152

Kích thước Chrysler Le Baron tái cấu trúc 1992, thân mở, thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 02.1992 - 01.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TẠI LX4694 x 1757 x 13301152
2.5 TẠI GTC4694 x 1757 x 13301152
2.5T TẠI LX4694 x 1757 x 13301152
2.5T TẠI GTC4694 x 1757 x 13301152
LX 3.0 tấn4694 x 1757 x 13301152
GTC 3.0 tấn4694 x 1757 x 13301152
3.0 TẠI LX4694 x 1757 x 13301152
3.0 TẠI GTC4694 x 1757 x 13301152

Kích thước Chrysler Le Baron 1990 sedan thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 01.1990 - 01.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TẠI LX4640 x 1730 x 13641152
2.5 AT Landau4640 x 1730 x 13641152
3.0 TẠI LX4640 x 1730 x 13641152
3.0 AT Landau4640 x 1730 x 13641152

Kích thước Chrysler Le Baron 1987 Coupe Thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 01.1987 - 01.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TẠI LX4694 x 1757 x 13531152
2.5 TẠI GTC4694 x 1757 x 13531152
2.5T TẠI LX4694 x 1757 x 13531152
2.5T TẠI GTC4694 x 1757 x 13531152
LX 3.0 tấn4694 x 1757 x 13531152
GTC 3.0 tấn4694 x 1757 x 13531152
3.0 TẠI GTC4694 x 1757 x 13531152
3.0 TẠI LX4694 x 1757 x 13531152

Kích thước Chrysler Le Baron 1987 thân hở thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 01.1987 - 01.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TẠI LX4694 x 1757 x 13301152
2.5 TẠI GTC4694 x 1757 x 13301152
2.5T TẠI LX4694 x 1757 x 13301152
2.5T TẠI GTC4694 x 1757 x 13301152
LX 3.0 tấn4694 x 1757 x 13301152
GTC 3.0 tấn4694 x 1757 x 13301152
3.0 TẠI LX4694 x 1757 x 13301152
3.0 TẠI GTC4694 x 1757 x 13301152

Kích thước Chrysler Le Baron 1982 thân hở thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 01.1982 - 01.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2T TẠI4551 x 1727 x 13331152
2.2 AT4551 x 1727 x 13331152
2.5 AT4551 x 1727 x 13331152

Kích thước Chrysler Le Baron 1982 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 01.1982 - 01.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2T TẠI4551 x 1727 x 13331152
2.2 AT4551 x 1727 x 13331152
2.5 AT4551 x 1727 x 13331152

Kích thước Chrysler Le Baron 1982 Coupe Thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 01.1982 - 01.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2T TẠI4551 x 1727 x 13331152
2.2 AT4551 x 1727 x 13331152
2.5 AT4551 x 1727 x 13331152

Kích thước Chrysler Le Baron 1982 toa xe thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 01.1982 - 01.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2T TẠI4546 x 1727 x 13511237
2.2 AT4546 x 1727 x 13511237
2.5 AT4546 x 1727 x 13511237

Kích thước Chrysler Le Baron 1978 toa xe thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 04.1978 - 12.1981

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Huy chương 3.7 AT5220 x 1885 x 14101454
Huy chương 5.2 AT5220 x 1885 x 14101568
Huy chương 5.9 AT5220 x 1885 x 14101691

Kích thước Chrysler Le Baron 1977 Coupe Thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 04.1977 - 12.1981

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Huy chương 3.7 AT5110 x 1885 x 13561454
Huy chương 5.2 AT5110 x 1885 x 13561568
Huy chương 5.9 AT5110 x 1885 x 13561691

Kích thước Chrysler Le Baron 1977 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Le Baron 04.1977 - 12.1981

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Huy chương 3.7 AT5212 x 1885 x 14051454
Huy chương 5.2 AT5212 x 1885 x 14051568
Huy chương 5.9 AT5212 x 1885 x 14051691

Thêm một lời nhận xét