Chrysler Neon Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler Neon được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chrysler Neon từ 4364 x 1708 x 1395 đến 4430 x 1711 x 1421 mm, và trọng lượng từ 1053 đến 1193 kg.
Kích thước Chrysler Neon 1999 sedan thế hệ thứ 2
09.1999 - 09.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT | 4430 x 1711 x 1421 | 1193 |
2.0 MT | 4430 x 1711 x 1421 | 1193 |
Kích thước Chrysler Neon 1994 coupe thế hệ thứ nhất
09.1994 - 08.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 MT | 4364 x 1708 x 1395 | 1053 |
2.0 AT | 4364 x 1708 x 1395 | 1193 |
2.0 MT | 4364 x 1708 x 1395 | 1193 |
Kích thước Chrysler Neon 1994 sedan thế hệ thứ 1
01.1994 - 08.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 MT | 4364 x 1708 x 1395 | 1053 |
2.0 MT | 4364 x 1708 x 1395 | 1193 |
2.0 AT | 4364 x 1708 x 1395 | 1193 |