Kích thước và Trọng lượng Lexus HX 200t
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lexus HX 200t được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Lexus NX200t từ 4630 x 1845 x 1645 lên 4630 x 1869 x 1646 mm, và trọng lượng từ 1710 đến 1837 kg.
Kích thước Lexus NX200t 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Z10
08.2014 - 10.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Điều hành 2.0 T AT AWD | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
2.0 T AT AWD cao cấp | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
2.0 T AT AWD F THỂ THAO | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
2.0 T AT AWD Sang trọng | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
2.0 T AT AWD Độc quyền | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
2.0 T AT AWD F SPORT Cao cấp | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
2.0 T AT AWD F SPORT Sang trọng | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
2.0 T AT AWD Độc quyền 2 | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
2.0 T AT AWD Tiến bộ | 4630 x 1845 x 1645 | 1810 |
Kích thước Lexus NX200t 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Z10
07.2014 - 08.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
200t | 4630 x 1845 x 1645 | 1710 |
Gói 200t I | 4630 x 1845 x 1645 | 1710 |
Phong cách đô thị 200t | 4630 x 1845 x 1645 | 1730 |
Thể thao 200t F | 4630 x 1845 x 1645 | 1740 |
Phiên bản 200t L | 4630 x 1845 x 1645 | 1740 |
200t I Trọn gói 4WD | 4630 x 1845 x 1645 | 1770 |
200 tấn 4WD | 4630 x 1845 x 1645 | 1770 |
200t Phong cách đô thị 4WD | 4630 x 1845 x 1645 | 1790 |
200t Phiên bản L 4WD | 4630 x 1845 x 1645 | 1800 |
200t F Thể thao 4WD | 4630 x 1845 x 1645 | 1800 |
Kích thước Lexus NX200t 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Z10
08.2014 - 10.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 F thể thao | 4630 x 1869 x 1646 | 1787 |
2.0 | 4630 x 1869 x 1646 | 1787 |
2.0 F thể thao | 4630 x 1869 x 1646 | 1837 |