Kích thước và trọng lượng của Mercedes Vaneo
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes Vaneo được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Mercedes-Benz Vaneo là 4192 x 1742 x 1830 mm, trọng lượng từ 1400 đến 1450 kg.
Kích thước Mercedes-Benz Vaneo 2002, minivan, thế hệ thứ nhất, W1
03.2002 - 07.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xu hướng 1.6 MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1400 |
Gia đình 1.6MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1400 |
Môi trường xung quanh 1.6 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1400 |
Trí tưởng tượng 1.6 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1400 |
Xu hướng 1.6 MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1410 |
Gia đình 1.6MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1410 |
Môi trường xung quanh 1.6 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1410 |
Trí tưởng tượng 1.6 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1410 |
1.7 Xu hướng MT CDI | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Gia đình 1.7 CDI MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
1.7 Môi trường MT CDI | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
1.7 CDI MT tưởng tượng | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Xu hướng 1.9 MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Gia đình 1.9MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Môi trường xung quanh 1.9 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Trí tưởng tượng 1.9 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Xu hướng 1.6 AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1440 |
Gia đình 1.6AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1440 |
Môi trường 1.6 AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1440 |
1.6 TẠI Trí Tưởng Tượng | 4192 x 1742 x 1830 | 1440 |
1.7 CDI TẠI Xu hướng | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
1.7 CDI TẠI Gia đình | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
1.7 Môi trường CDI AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
1.7 CDI TẠI Trí tưởng tượng | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
Xu hướng 1.9 AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
Gia đình 1.9AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
Môi trường 1.9 AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
1.9 TẠI Trí Tưởng Tượng | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
Kích thước Mercedes-Benz Vaneo 2002, minivan, thế hệ thứ nhất, W1
03.2002 - 07.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xu hướng 1.6 MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1400 |
Gia đình 1.6MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1400 |
Môi trường xung quanh 1.6 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1400 |
Trí tưởng tượng 1.6 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1400 |
Xu hướng 1.6 MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1410 |
Gia đình 1.6MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1410 |
Môi trường xung quanh 1.6 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1410 |
Trí tưởng tượng 1.6 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1410 |
1.7 Xu hướng MT CDI | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Gia đình 1.7 CDI MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
1.7 Môi trường MT CDI | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
1.7 CDI MT tưởng tượng | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Xu hướng 1.9 MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Gia đình 1.9MT | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Môi trường xung quanh 1.9 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Trí tưởng tượng 1.9 tấn | 4192 x 1742 x 1830 | 1430 |
Xu hướng 1.6 AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1440 |
Gia đình 1.6AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1440 |
Môi trường 1.6 AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1440 |
1.6 TẠI Trí Tưởng Tượng | 4192 x 1742 x 1830 | 1440 |
1.7 CDI TẠI Xu hướng | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
1.7 CDI TẠI Gia đình | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
1.7 Môi trường CDI AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
1.7 CDI TẠI Trí tưởng tượng | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
Xu hướng 1.9 AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
Gia đình 1.9AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
Môi trường 1.9 AT | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |
1.9 TẠI Trí Tưởng Tượng | 4192 x 1742 x 1830 | 1450 |