Kích thước và Trọng lượng của Mitsubishi I
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Ai được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Mitsubishi i là 3395 x 1475 x 1600 mm, trọng lượng từ 890 đến 970 kg.
Kích thước Mitsubishi i 2006 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
01.2006 - 07.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 S | 3395 x 1475 x 1600 | 890 |
660 L | 3395 x 1475 x 1600 | 890 |
660LX | 3395 x 1475 x 1600 | 890 |
660 L phiên bản kỷ niệm 1 năm | 3395 x 1475 x 1600 | 890 |
660 giới hạn | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 Sống động | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
Lưng thoải mái giới hạn 660 | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 S | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 L | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660LX | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 phiên bản bình thường | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 nở phiên bản | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 LX bản phong cách thể thao | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 Lively cộng với NAVI | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 G | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 M | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
Phiên bản 660 Play | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
Phiên bản kỷ niệm 660 năm 1 M | 3395 x 1475 x 1600 | 900 |
660 T | 3395 x 1475 x 1600 | 910 |
660 G | 3395 x 1475 x 1600 | 910 |
660 M | 3395 x 1475 x 1600 | 910 |
660 G bản phong cách thể thao | 3395 x 1475 x 1600 | 910 |
660L 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 950 |
660 LX 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 950 |
660S 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 950 |
660 L phiên bản kỷ niệm 1 năm 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 950 |
660 giới hạn 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660Vivace 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660 giới hạn thoải mái trở lại 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660S 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660L 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660 LX 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660 phiên bản thông thường 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660 nở hoa phiên bản 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660 LX bản phong cách thể thao 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660 Lâu năm cộng với NAVI 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660G 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660M 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
Phiên bản 660 Play 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660 M phiên bản kỷ niệm 1 năm 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 960 |
660T 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 970 |
660G 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 970 |
660M 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 970 |
660 G bản phong cách thể thao 4WD | 3395 x 1475 x 1600 | 970 |