Kích thước và Trọng lượng của Nissan Fuga
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Fuga được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Nissan Fuga từ 4830 x 1795 x 1510 lên 4980 x 1845 x 1515 mm, trọng lượng từ 1630 lên 1890 kg.
Kích thước Nissan Fuga tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 2, Y51
02.2015 - 08.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 250GT MỘT Gói | 4980 x 1845 x 1500 | 1700 |
2.5 250 GT | 4980 x 1845 x 1500 | 1710 |
2.5 250GT MỘT Gói | 4980 x 1845 x 1500 | 1710 |
2.5 250GT Mát Độc Quyền | 4980 x 1845 x 1500 | 1730 |
3.7 370 GT | 4980 x 1845 x 1500 | 1730 |
3.7 370GT Mát Độc Quyền | 4980 x 1845 x 1500 | 1750 |
3.7 370GT Loại S | 4980 x 1845 x 1500 | 1770 |
3.7 370GT Type S Cool Độc quyền | 4980 x 1845 x 1500 | 1780 |
Gói 3.5 Hybrid A | 4980 x 1845 x 1500 | 1830 |
3.5 lai | 4980 x 1845 x 1500 | 1850 |
3.5 Hybrid Cool độc quyền | 4980 x 1845 x 1500 | 1860 |
2.5 250 VIP | 4980 x 1845 x 1510 | 1740 |
3.7 370 VIP | 4980 x 1845 x 1510 | 1760 |
3.7 370 VIP | 4980 x 1845 x 1510 | 1770 |
3.5 Lai VIP | 4980 x 1845 x 1510 | 1880 |
3.7 370GT BỐN MỘT Gói 4WD | 4980 x 1845 x 1515 | 1810 |
3.7 370GT BỐN 4WD | 4980 x 1845 x 1515 | 1820 |
3.7 370GT BỐN MỘT Gói 4WD | 4980 x 1845 x 1515 | 1820 |
3.7 370GT BỐN 4WD độc quyền tuyệt vời | 4980 x 1845 x 1515 | 1840 |
Kích thước Nissan Fuga sedan 2009 thế hệ thứ 2 Y51
11.2009 - 01.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 250GT MỘT gói | 4945 x 1845 x 1500 | 1690 |
2.5 250 GT | 4945 x 1845 x 1500 | 1700 |
3.7 370 GT | 4945 x 1845 x 1500 | 1720 |
3.7 370GT loại S | 4945 x 1845 x 1500 | 1750 |
3.7 370GT loại S | 4945 x 1845 x 1500 | 1760 |
3.5 Gói hàng | 4945 x 1845 x 1500 | 1820 |
3.5 Gói hàng | 4945 x 1845 x 1500 | 1840 |
3.5 | 4945 x 1845 x 1500 | 1840 |
3.5 | 4945 x 1845 x 1500 | 1860 |
Gói VIP 3.5 | 4945 x 1845 x 1500 | 1890 |
3.5 VIP | 4945 x 1845 x 1500 | 1890 |
2.5 250 GT loại P | 4945 x 1845 x 1510 | 1730 |
2.5 250 VIP | 4945 x 1845 x 1510 | 1730 |
3.7 370 VIP | 4945 x 1845 x 1510 | 1760 |
3.5 VIP | 4945 x 1845 x 1510 | 1870 |
3.7 370GT BỐN MỘT gói 4WD | 4945 x 1845 x 1515 | 1800 |
3.7 370GT BỐN 4WD | 4945 x 1845 x 1515 | 1810 |
Kích thước Nissan Fuga tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 1, Y50
12.2007 - 10.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 250 GT | 4930 x 1805 x 1510 | 1670 |
2.5 250 GT | 4930 x 1805 x 1510 | 1680 |
2.5 250 GT loại P | 4930 x 1805 x 1510 | 1690 |
3.5 350 GT | 4930 x 1805 x 1510 | 1700 |
3.5 350 GT loại P | 4930 x 1805 x 1510 | 1720 |
4.5 450 GT | 4930 x 1805 x 1510 | 1770 |
4.5 450 GT loại P | 4930 x 1805 x 1510 | 1800 |
3.5 350GT BỐN 4WD | 4930 x 1805 x 1525 | 1760 |
3.5 350GT BỐN 4WD | 4930 x 1805 x 1525 | 1770 |
2.5 250GT loại S | 4935 x 1805 x 1510 | 1690 |
2.5 250GT loại S | 4935 x 1805 x 1510 | 1700 |
3.5 350GT loại S | 4935 x 1805 x 1510 | 1710 |
4.5 450GT loại S | 4935 x 1805 x 1510 | 1780 |
Kích thước Nissan Fuga sedan 2004 thế hệ thứ 1 Y50
10.2004 - 11.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 250XV | 4830 x 1795 x 1510 | 1630 |
3.5 350XV | 4830 x 1795 x 1510 | 1650 |
2.5 250XV VIP | 4830 x 1795 x 1510 | 1660 |
3.5 350XV | 4830 x 1795 x 1510 | 1660 |
3.5 350XV VIP | 4830 x 1795 x 1510 | 1680 |
3.5 350XV BỐN 4WD | 4830 x 1795 x 1525 | 1720 |
2.5 250 GT | 4840 x 1795 x 1510 | 1630 |
2.5 250 GT | 4840 x 1795 x 1510 | 1640 |
3.5 350 GT | 4840 x 1795 x 1510 | 1650 |
2.5 250GT màu đen phong cách hạn chế II | 4840 x 1795 x 1510 | 1660 |
2.5 250GT màu đen phong cách giới hạn | 4840 x 1795 x 1510 | 1660 |
3.5 350 GT | 4840 x 1795 x 1510 | 1660 |
2.5 250GT da bạc sành điệu | 4840 x 1795 x 1510 | 1680 |
Gói thể thao 3.5 350GT | 4840 x 1795 x 1510 | 1680 |
3.5 350GT màu đen phong cách hạn chế II | 4840 x 1795 x 1510 | 1680 |
3.5 350GT màu đen phong cách giới hạn | 4840 x 1795 x 1510 | 1680 |
Gói thể thao 3.5 350GT | 4840 x 1795 x 1510 | 1690 |
Gói thể thao 3.5 350GT màu đen phong cách giới hạn II | 4840 x 1795 x 1510 | 1690 |
3.5 350GT da bạc sành điệu | 4840 x 1795 x 1510 | 1690 |
Gói thể thao 3.5 350GT màu đen phong cách giới hạn | 4840 x 1795 x 1510 | 1690 |
Gói thể thao 3.5 350GT bọc da màu bạc sành điệu | 4840 x 1795 x 1510 | 1700 |
3.5 350GT BỐN 4WD | 4840 x 1795 x 1525 | 1720 |
3.5 350GT BỐN 4WD | 4840 x 1795 x 1525 | 1730 |
3.5 350GT FOUR màu đen phong cách giới hạn II 4WD | 4840 x 1795 x 1525 | 1750 |
3.5 350GT FOUR 4WD giới hạn màu đen phong cách | 4840 x 1795 x 1525 | 1750 |
3.5 350GT FOUR 4WD bọc da màu bạc sành điệu | 4840 x 1795 x 1525 | 1770 |
4.5 450 GT | 4900 x 1795 x 1510 | 1770 |
4.5 450GT màu đen phong cách hạn chế II | 4900 x 1795 x 1510 | 1770 |
4.5 450GT da bạc sành điệu | 4900 x 1795 x 1510 | 1770 |
Gói thể thao 4.5 450GT | 4900 x 1795 x 1510 | 1780 |
Gói thể thao 4.5 450GT màu đen phong cách giới hạn II | 4900 x 1795 x 1510 | 1780 |
Gói thể thao 4.5 450GT bọc da màu bạc sành điệu | 4900 x 1795 x 1510 | 1780 |