Kích thước của Opel Frontera và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước của Opel Frontera tái cấu trúc 2001, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, B
- Kích thước của Opel Frontera tái cấu trúc 2001, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, B
- Kích thước Opel Frontera 1998, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, B
- Kích thước Opel Frontera 1998, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, B
- Kích thước của Opel Frontera tái cấu trúc 2001, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, B
- Kích thước của Opel Frontera tái cấu trúc 2001, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, B
- Kích thước Opel Frontera 1998, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, B
- Kích thước Opel Frontera 1998, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, B
- Kích thước Opel Frontera tái cấu trúc 1995, xe jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, A
- Kích thước Opel Frontera tái cấu trúc 1995, xe jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, A
- Kích thước Opel Frontera 1991, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, A
- Kích thước Opel Frontera 1991, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, A
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Opel Frontera được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Opel Frontera từ 4190 x 1730 x 1720 đến 4658 x 1814 x 1755 mm và trọng lượng từ 1580 đến 1884 kg.
Kích thước của Opel Frontera tái cấu trúc 2001, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, B
06.2001 - 12.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT 3dr. | 4268 x 1814 x 1755 | 1770 |
3.2MT 3dr. | 4268 x 1814 x 1755 | 1770 |
Kích thước của Opel Frontera tái cấu trúc 2001, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, B
06.2001 - 12.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT 5dr. | 4658 x 1814 x 1755 | 1827 |
3.2MT 5dr. | 4658 x 1814 x 1755 | 1827 |
3.2 TẠI 5dr. | 4658 x 1814 x 1755 | 1827 |
Kích thước Opel Frontera 1998, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, B
09.1998 - 05.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1660 |
3.2MT 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1770 |
Kích thước Opel Frontera 1998, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, B
09.1998 - 05.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
3.2MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
3.2 TẠI 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
Kích thước của Opel Frontera tái cấu trúc 2001, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, B
06.2001 - 04.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 tấn RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1660 |
2.2MT Olympus 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1660 |
2.2 MT Avenue RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1660 |
2.2 DTI MT RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1695 |
2.2 DTI MT Olympus 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1695 |
2.2 DTI TẠI RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1710 |
2.2 DTI TẠI Olympus 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1710 |
3.2 tấn RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1770 |
3.2MT Olympus 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1770 |
3.2 MT Đại Lộ 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1770 |
2.2 DTI MT RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1826 |
2.2 DTI MT Olympus 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1826 |
2.2 Đại lộ DTI MT 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1826 |
Kích thước của Opel Frontera tái cấu trúc 2001, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, B
06.2001 - 04.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
CÔNG TY TNHH 2.2 tấn 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
2.2MT Olympus 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
2.2 tấn Barbour 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
2.2 MT Đại Lộ 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
2.2 CÔNG TY TNHH DTI MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1756 |
2.2 DTI MT Olympus 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1756 |
2.2 CÔNG TY TNHH DTI AT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1771 |
2.2 DTI TẠI Olympus 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1771 |
3.2 TẠI CÔNG TY TNHH 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1777 |
3.2 TẠI Olympus 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1777 |
3.2 TẠI Barbour 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1777 |
3.2 AT Đại lộ 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1777 |
CÔNG TY TNHH 3.2 tấn 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
3.2MT Olympus 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
3.2 tấn Barbour 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
3.2 MT Đại Lộ 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
2.2 CÔNG TY TNHH DTI MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1884 |
2.2 DTI MT Olympus 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1884 |
2.2 DTI MT Barbour 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1884 |
2.2 Đại lộ DTI MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1884 |
Kích thước Opel Frontera 1998, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, B
09.1998 - 05.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1660 |
2.2 tấn RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1660 |
Phiên bản 2.2 MT 2000 Mát mẻ 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1660 |
2.2 MT Lựa chọn 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1660 |
2.2 DTI MT 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1695 |
2.2 DTI MT RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1695 |
2.2 DTI MT Phiên bản 2000 Mát mẻ 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1695 |
2.2 Lựa chọn DTI MT 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1695 |
2.2 DTI TẠI RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1710 |
3.2MT 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1770 |
3.2 tấn RS 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1770 |
Phiên bản 3.2 MT 2000 Cổ điển 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1770 |
Lựa chọn 3.2 MT Cổ điển 3dr. | 4268 x 1787 x 1692 | 1770 |
Kích thước Opel Frontera 1998, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, B
09.1998 - 05.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
CÔNG TY TNHH 2.2 tấn 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
Phiên bản 2.2 MT 2000 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
Phiên bản 2.2 MT 2000 Mát mẻ 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
2.2 MT Lựa chọn 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1720 |
2.2 DTI MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1756 |
2.2 CÔNG TY TNHH DTI MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1756 |
Phiên bản 2.2 DTI MT 2000 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1756 |
2.2 DTI MT Phiên bản 2000 Mát mẻ 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1756 |
2.2 Lựa chọn DTI MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1756 |
2.2 DTI TẠI 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1771 |
2.2 CÔNG TY TNHH DTI AT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1771 |
3.2 TẠI 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1777 |
3.2 TẠI CÔNG TY TNHH 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1777 |
3.2MT 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
CÔNG TY TNHH 3.2 tấn 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
Phiên bản 3.2 MT 2000 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
Phiên bản 3.2 MT 2000 Mát mẻ 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
3.2 MT Lựa chọn 5dr. | 4658 x 1787 x 1740 | 1780 |
Kích thước Opel Frontera tái cấu trúc 1995, xe jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, A
04.1995 - 10.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0i MT3dr. Thể thao | 4190 x 1780 x 1720 | 1696 |
Kích thước Opel Frontera tái cấu trúc 1995, xe jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, A
04.1995 - 10.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5TDS MT 5dr. Thể thao | 4190 x 1730 x 1720 | 1828 |
2.8TDi MT 5dr. Thể thao | 4190 x 1730 x 1720 | 1828 |
Kích thước Opel Frontera 1991, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, A
09.1991 - 03.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0i MT3dr. | 4210 x 1780 x 1700 | 1580 |
Kích thước Opel Frontera 1991, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, A
09.1991 - 03.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4i MT5dr. | 4480 x 1730 x 1720 | 1770 |
2.3TD MT 5dr. | 4480 x 1730 x 1720 | 1820 |