Chevrolet Beretta Kích thước và Trọng lượng
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Beretta được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Beretta từ 4755 x 1727 x 1344 đến 4757 x 1735 x 1346 mm và trọng lượng từ 1195 đến 1315 kg.
Kích thước Chevrolet Beretta 1987 Coupe thế hệ 1
06.1987 - 11.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 MTGT | 4755 x 1727 x 1344 | 1200 |
Cơ sở 2.2 tấn | 4755 x 1727 x 1344 | 1200 |
2.2 TẠIGT | 4755 x 1727 x 1344 | 1215 |
Cơ sở 2.2 AT | 4755 x 1727 x 1344 | 1215 |
Cơ sở 3.1 tấn | 4755 x 1727 x 1344 | 1240 |
3.1 MTGT | 4755 x 1727 x 1344 | 1240 |
3.1 tấn Ấn Độ | 4755 x 1727 x 1344 | 1240 |
Cơ sở 3.1 tấn | 4755 x 1727 x 1344 | 1245 |
3.1 MTGT | 4755 x 1727 x 1344 | 1245 |
GTZ 3.1 tấn | 4755 x 1727 x 1344 | 1245 |
Cơ sở 3.1 AT | 4755 x 1727 x 1344 | 1255 |
3.1 TẠIGT | 4755 x 1727 x 1344 | 1255 |
3.1 AT Ấn Độ | 4755 x 1727 x 1344 | 1255 |
Cơ sở 3.1 AT | 4755 x 1727 x 1344 | 1260 |
3.1 TẠIGT | 4755 x 1727 x 1344 | 1260 |
3.1 VÀ GTZ | 4755 x 1727 x 1344 | 1260 |
GTZ 2.3 tấn | 4755 x 1727 x 1344 | 1270 |
Cơ sở 2.0 tấn | 4755 x 1732 x 1405 | 1195 |
Cơ sở 2.0 AT | 4755 x 1732 x 1405 | 1205 |
Cơ sở 2.8 tấn | 4755 x 1732 x 1405 | 1235 |
2.8 MTGT | 4755 x 1732 x 1405 | 1235 |
GTU 2.8 tấn | 4755 x 1732 x 1405 | 1235 |
Cơ sở 2.8 AT | 4755 x 1732 x 1405 | 1250 |
2.8 TẠIGT | 4755 x 1732 x 1405 | 1250 |
2.8 VÀ GTU | 4755 x 1732 x 1405 | 1250 |
2.3 tấn Z26 | 4757 x 1735 x 1346 | 1245 |
Cơ sở 3.1 AT | 4757 x 1735 x 1346 | 1245 |
3.1 TẠI Z26 | 4757 x 1735 x 1346 | 1245 |
Cơ sở 2.2 tấn | 4757 x 1735 x 1346 | 1250 |
Cơ sở 2.2 AT | 4757 x 1735 x 1346 | 1265 |
Cơ sở 3.1 AT | 4757 x 1735 x 1346 | 1315 |
3.1 TẠI Z26 | 4757 x 1735 x 1346 | 1315 |