Skoda Yeti Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Skoda Yeti Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Skoda Yeti được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Skoda Yeti từ 4222 x 1793 x 1691 đến 4223 x 1793 x 1691 mm và trọng lượng từ 1320 đến 1560 kg.

Kích thước Skoda Yeti tái cấu trúc 2013, jeep / suv 5 cửa, 1 thế hệ, 5L

Skoda Yeti Kích thước và Trọng lượng 09.2013 - 10.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phiêu lưu ngoài trời 1.6 MPI MT4222 x 1793 x 16911320
Phiêu lưu 1.6 MPI MT4222 x 1793 x 16911320
1.6 MPI MT Hoạt động4222 x 1793 x 16911320
1.6 MPI MT tham vọng4222 x 1793 x 16911320
1.6 MPI MT Tham vọng ngoài trời4222 x 1793 x 16911320
1.6 MPI MT Hoạt động ngoài trời4222 x 1793 x 16911320
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.6 MPI MT4222 x 1793 x 16911320
1.6 MPI MT Ambition Phiên bản khúc côn cầu ngoài trời4222 x 1793 x 16911320
1.6 MPI MT Monte Carlo4222 x 1793 x 16911320
Phiêu lưu ngoài trời 1.6 MPI MT4222 x 1793 x 16911320
1.2 TSI MT Đang hoạt động4222 x 1793 x 16911334
Tham vọng 1.2 TSI MT4222 x 1793 x 16911334
1.2 TSI MT Hoạt Động Ngoài Trời4222 x 1793 x 16911340
1.2 TSI MT tham vọng ngoài trời4222 x 1793 x 16911340
1.6 MPI AT Phiêu lưu4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI TẠI Cuộc phiêu lưu ngoài trời4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI TẠI Đang hoạt động4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI TẠI Tham vọng4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI TẠI Thanh lịch4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI AT Đang hoạt động ngoài trời4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI TẠI Tham vọng ngoài trời4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI AT Elegance Ngoài trời4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI AT Cuộc phiêu lưu tham vọng4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI AT Phong cách ngoài trời4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI TẠI Phong cách4222 x 1793 x 16911345
Phiên bản khúc côn cầu 1.6 MPI AT4222 x 1793 x 16911345
Phiên bản khúc côn cầu ngoài trời 1.6 MPI AT4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI TẠI Monte Carlo4222 x 1793 x 16911345
1.6 MPI AT Phiêu lưu ngoài trời4222 x 1793 x 16911345
1.2 TSI DSG Hoạt động4222 x 1793 x 16911359
Tham vọng 1.2 TSI DSG4222 x 1793 x 16911359
1.2TSI DSG Elegance4222 x 1793 x 16911359
1.2 Cuộc phiêu lưu tham vọng TSI DSG4222 x 1793 x 16911359
1.2 TSI DSG hoạt động ngoài trời4222 x 1793 x 16911365
1.2 TSI DSG Tham vọng ngoài trời4222 x 1793 x 16911365
1.2 TSI DSG Elegance Ngoài trời4222 x 1793 x 16911365
Tham vọng 1.4 TSI DSG4222 x 1793 x 16911410
1.4TSI DSG Elegance4222 x 1793 x 16911410
1.4 TSI DSG Tham vọng ngoài trời4222 x 1793 x 16911410
1.4 TSI DSG Elegance Ngoài trời4222 x 1793 x 16911410
1.4 Cuộc phiêu lưu tham vọng TSI DSG4222 x 1793 x 16911410
1.4 Phiêu lưu TSI DSG4222 x 1793 x 16911410
1.4 Cuộc phiêu lưu ngoài trời TSI DSG4222 x 1793 x 16911410
1.4 TSI DSG Phong cách ngoài trời4222 x 1793 x 16911410
Phong cách 1.4 TSI DSG4222 x 1793 x 16911410
1.4 Phiên bản khúc côn cầu tham vọng TSI DSG4222 x 1793 x 16911410
1.4 TSI DSG Ambition Phiên bản khúc côn cầu ngoài trời4222 x 1793 x 16911410
1.4 TSI DSG Monte Carlo4222 x 1793 x 16911410
1.4 TSI DSG phiêu lưu ngoài trời4222 x 1793 x 16911410
Tham vọng 1.8 TSI DSG 4×44222 x 1793 x 16911540
1.8 TSI DSG 4×4 Thanh lịch4222 x 1793 x 16911540
1.8 TSI DSG 4×4 Tham vọng ngoài trời4222 x 1793 x 16911540
1.8 TSI DSG 4×4 Elegance Ngoài trời4222 x 1793 x 16911540
1.8 TSI DSG Phiêu lưu 4x44222 x 1793 x 16911540
Phiêu lưu ngoài trời 1.8 TSI DSG 4×44222 x 1793 x 16911540
1.8 TSI DSG 4×4 Phong cách ngoài trời4222 x 1793 x 16911540
Kiểu 1.8 TSI DSG 4×44222 x 1793 x 16911540
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.8 TSI DSG 4×44222 x 1793 x 16911540
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.8 TSI DSG 4 × 4 ngoài trời4222 x 1793 x 16911540
1.8 TSI DSG 4x4 Monte Carlo4222 x 1793 x 16911540
Phiêu lưu ngoài trời 1.8 TSI DSG 4×44222 x 1793 x 16911540
Tham vọng 2.0 TDI DSG 4×44222 x 1793 x 16911560
2.0 TDI DSG 4×4 Sang trọng4222 x 1793 x 16911560
2.0 TDI DSG 4×4 Tham vọng ngoài trời4222 x 1793 x 16911560
2.0 TDI DSG 4×4 Elegance Ngoài trời4222 x 1793 x 16911560
Tham vọng 1.4 TSI MT4223 x 1793 x 16911375
Kiểu 1.4 TSI MT4223 x 1793 x 16911375
1.4 TSI MT tham vọng ngoài trời4223 x 1793 x 16911375
1.4 TSI MT Phong cách ngoài trời4223 x 1793 x 16911375
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.4 TSI MT4223 x 1793 x 16911375
1.4 TSI MT Ambition Phiên bản khúc côn cầu ngoài trời4223 x 1793 x 16911375
1.4 TSI MT Monte Carlo4223 x 1793 x 16911375
1.4 Phiêu lưu TSI MT4223 x 1793 x 16911375
1.4 TSI MT phiêu lưu ngoài trời4223 x 1793 x 16911375

Kích thước xe Skoda Yeti 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, 5L

Skoda Yeti Kích thước và Trọng lượng 05.2009 - 01.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 TSI MT Đang hoạt động4223 x 1793 x 16911345
Tham vọng 1.2 TSI MT4223 x 1793 x 16911345
1.2TSI DSG Elegance4223 x 1793 x 16911345
Tham vọng 1.2 TSI DSG4223 x 1793 x 16911345
1.2 TSI DSG Hoạt động4223 x 1793 x 16911345
1.4 TSI MT Đang hoạt động4223 x 1793 x 16911375
Tham vọng 1.4 TSI MT4223 x 1793 x 16911375
1.8 TSI MT 4×4 Đang hoạt động4223 x 1793 x 16911505
Tham vọng 1.8 TSI MT 4x44223 x 1793 x 16911505
1.8 TSI MT 4×4 Sang trọng4223 x 1793 x 16911505
1.8 TSI DSG 4×4 Đang hoạt động4223 x 1793 x 16911540
Tham vọng 1.8 TSI DSG 4×44223 x 1793 x 16911540
1.8 TSI DSG 4×4 Thanh lịch4223 x 1793 x 16911540
Tham vọng 2.0 TDI DSG 4×44223 x 1793 x 16911555
2.0 TDI DSG 4×4 Sang trọng4223 x 1793 x 16911555

Thêm một lời nhận xét