Kích thước và trọng lượng Citroen Xsara
nội dung
- Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, toa xe ga, thế hệ thứ 2
- Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc lần 2 2003, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc lần 2 2003, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc 2000, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc 2000, xe ga, thế hệ thứ 2
- Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Citroen Xsara 1998 bất động sản thế hệ thứ 2
- Kích thước Citroen Xsara 1997 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ
- Kích thước Citroen Xsara 1997 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen Xsara được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Citroen Xsara từ 4167 x 1697 x 1405 thành 4369 x 1705 x 1420 mm và trọng lượng từ 1020 đến 1272 kg.
Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, toa xe ga, thế hệ thứ 2
09.2003 - 09.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6i 16V tấn | 4369 x 1705 x 1420 | 1166 |
Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc lần 2 2003, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
03.2003 - 09.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6i 16V tấn | 4188 x 1705 x 1405 | 1141 |
1.6i 16V TẠI | 4188 x 1705 x 1405 | 1172 |
2.0i 16V tấn | 4188 x 1705 x 1405 | 1173 |
Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc lần 2 2003, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
03.2003 - 09.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6i 16V MT VTS | 4188 x 1705 x 1405 | 1134 |
2.0i 16V MT VTS | 4188 x 1705 x 1405 | 1219 |
Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc 2000, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
09.2000 - 09.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6i 16V MT VTS | 4188 x 1705 x 1405 | 1134 |
2.0i 16V MT VTS | 4188 x 1705 x 1405 | 1219 |
Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc 2000, xe ga, thế hệ thứ 2
09.2000 - 09.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6i 16V tấn | 4369 x 1705 x 1420 | 1166 |
2.0HDi MT | 4369 x 1705 x 1420 | 1249 |
Kích thước Citroen Xsara tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
09.2000 - 09.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4i tấn | 4188 x 1705 x 1405 | 1116 |
1.6i 16V tấn | 4188 x 1705 x 1405 | 1141 |
1.6i 16V TẠI | 4188 x 1705 x 1405 | 1172 |
2.0i 16V tấn | 4188 x 1705 x 1405 | 1173 |
2.0HDi MT | 4188 x 1705 x 1405 | 1200 |
Kích thước Citroen Xsara 1998 bất động sản thế hệ thứ 2
09.1998 - 09.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4i tấn | 4354 x 1698 x 1420 | 1150 |
1.6i tấn | 4354 x 1698 x 1420 | 1177 |
1.8i tấn | 4354 x 1698 x 1420 | 1204 |
1.8i 16V tấn | 4354 x 1698 x 1420 | 1225 |
MT 1.9D | 4354 x 1698 x 1420 | 1228 |
1.8i tấn | 4354 x 1698 x 1420 | 1230 |
1.9TDMT | 4354 x 1698 x 1420 | 1272 |
Kích thước Citroen Xsara 1997 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ
09.1997 - 09.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4i tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1020 |
1.6i tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1047 |
1.8i tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1074 |
1.8i tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1100 |
1.9TDMT | 4167 x 1697 x 1405 | 1142 |
MT 1.9D | 4167 x 1697 x 1405 | 1172 |
1.8i 16V tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1177 |
Kích thước Citroen Xsara 1997 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ
09.1997 - 09.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4i tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1030 |
1.6i tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1057 |
1.8i tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1084 |
1.8i tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1110 |
1.9TDMT | 4167 x 1697 x 1405 | 1152 |
MT 1.9D | 4167 x 1697 x 1405 | 1187 |
1.8i 16V tấn | 4167 x 1697 x 1405 | 1190 |