Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Citroen C3 2009 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ
- Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Citroen C3 2003, thùng mui bạt, thế hệ 1
- Kích thước Citroen C3 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Citroen C3 2016 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ
- Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2005, thân mở, thế hệ thứ nhất
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen C3 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Citroen C3 từ 3850 x 1700 x 1520 đến 3996 x 1829 x 1474 mm, và trọng lượng từ 978 đến 1271 kg.
Kích thước Citroen C3 2009 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ
11.2009 - 06.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 tấn độc quyền | 3941 x 1728 x 1524 | 1030 |
Xu hướng 1.4 tấn | 3941 x 1728 x 1524 | 1030 |
1.4 MT Động | 3941 x 1728 x 1524 | 1030 |
Xu hướng 1.4 tấn | 3941 x 1728 x 1524 | 1075 |
1.4 tấn độc quyền | 3941 x 1728 x 1524 | 1075 |
1.4 Xu hướng AMT | 3941 x 1728 x 1524 | 1079 |
1.4 AMT độc quyền | 3941 x 1728 x 1524 | 1079 |
1.6 TẠI Xu hướng | 3941 x 1728 x 1524 | 1089 |
1.6 AT Độc Quyền | 3941 x 1728 x 1524 | 1089 |
Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ nhất
10.2005 - 12.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1i MT X | 3850 x 1700 x 1520 | 978 |
1.4i MTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1005 |
1.4i MT cổ điển | 3850 x 1700 x 1520 | 1005 |
1.4i TẠI SX | 3850 x 1700 x 1520 | 1039 |
1.4i AMTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1057 |
1.4i AMT cổ điển | 3850 x 1700 x 1520 | 1057 |
1.4i AMT Thoải mái | 3850 x 1700 x 1520 | 1057 |
1.6i MTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
Gói 1.6i MT SX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
1.6i TẠI SX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
1.6i AMTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
Gói 1.6i AMT SX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
1.4i MTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1075 |
Kích thước Citroen C3 2003, thùng mui bạt, thế hệ 1
09.2003 - 09.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4i tấn | 3934 x 1700 x 1563 | 1136 |
1.6iAMT | 3934 x 1700 x 1563 | 1177 |
Kích thước Citroen C3 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
09.2001 - 09.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1i MT X | 3850 x 1700 x 1520 | 978 |
1.4i MTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1005 |
1.4i TẠI SX | 3850 x 1700 x 1520 | 1039 |
1.6i MTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
Gói 1.6i MT SX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
1.6i AMTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
Gói 1.6i AMT SX | 3850 x 1700 x 1520 | 1063 |
1.4i MTSX | 3850 x 1700 x 1520 | 1075 |
Kích thước Citroen C3 2016 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ
06.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.2 PureTech MT | 3996 x 1829 x 1474 | 1051 |
1.2 PureTech MT | 3996 x 1829 x 1474 | 1125 |
1.2 PureTech TẠI | 3996 x 1829 x 1474 | 1165 |
1.6 BlueHDi MT | 3996 x 1829 x 1474 | 1165 |
Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ nhất
03.2013 - 05.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 PureTech MT | 3941 x 1728 x 1524 | 1048 |
1.2 PureTech MT | 3941 x 1728 x 1524 | 1050 |
1.2 PureTech AMT | 3941 x 1728 x 1524 | 1050 |
1.2 PureTech MT | 3941 x 1728 x 1524 | 1145 |
1.6 BlueHDi MT | 3941 x 1728 x 1524 | 1160 |
1.4HDi MT | 3941 x 1728 x 1524 | 1164 |
1.6 VTi MT | 3941 x 1728 x 1524 | 1215 |
1.4 HDi AMT | 3941 x 1728 x 1524 | 1220 |
1.6 VTi TẠI | 3941 x 1728 x 1524 | 1220 |
1.6 e-HDi AMT | 3941 x 1728 x 1524 | 1245 |
1.6 eHDi MT | 3941 x 1728 x 1524 | 1246 |
1.6 eHDi MT | 3941 x 1728 x 1524 | 1271 |
Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2005, thân mở, thế hệ thứ nhất
10.2005 - 08.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4MT Phong cách | 3934 x 1700 x 1563 | 1211 |
1.4 tấn độc quyền | 3934 x 1700 x 1563 | 1211 |
Kiểu 1.4 HDi MT | 3934 x 1700 x 1563 | 1249 |
1.4 HDi MT độc quyền | 3934 x 1700 x 1563 | 1249 |
1.6 AT Phong cách SensoDrive | 3934 x 1700 x 1563 | 1252 |
1.6 AT SensoDrive Độc quyền | 3934 x 1700 x 1563 | 1252 |