Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen C3 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Citroen C3 từ 3850 x 1700 x 1520 đến 3996 x 1829 x 1474 mm, và trọng lượng từ 978 đến 1271 kg.

Kích thước Citroen C3 2009 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ

Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng 11.2009 - 06.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn độc quyền3941 x 1728 x 15241030
Xu hướng 1.4 tấn3941 x 1728 x 15241030
1.4 MT Động3941 x 1728 x 15241030
Xu hướng 1.4 tấn3941 x 1728 x 15241075
1.4 tấn độc quyền3941 x 1728 x 15241075
1.4 Xu hướng AMT3941 x 1728 x 15241079
1.4 AMT độc quyền3941 x 1728 x 15241079
1.6 TẠI Xu hướng3941 x 1728 x 15241089
1.6 AT Độc Quyền3941 x 1728 x 15241089

Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ nhất

Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng 10.2005 - 12.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.1i MT X3850 x 1700 x 1520978
1.4i MTSX3850 x 1700 x 15201005
1.4i MT cổ điển3850 x 1700 x 15201005
1.4i TẠI SX3850 x 1700 x 15201039
1.4i AMTSX3850 x 1700 x 15201057
1.4i AMT cổ điển3850 x 1700 x 15201057
1.4i AMT Thoải mái3850 x 1700 x 15201057
1.6i MTSX3850 x 1700 x 15201063
Gói 1.6i MT SX3850 x 1700 x 15201063
1.6i TẠI SX3850 x 1700 x 15201063
1.6i AMTSX3850 x 1700 x 15201063
Gói 1.6i AMT SX3850 x 1700 x 15201063
1.4i MTSX3850 x 1700 x 15201075

Kích thước Citroen C3 2003, thùng mui bạt, thế hệ 1

Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng 09.2003 - 09.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4i tấn3934 x 1700 x 15631136
1.6iAMT3934 x 1700 x 15631177

Kích thước Citroen C3 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng 09.2001 - 09.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.1i MT X3850 x 1700 x 1520978
1.4i MTSX3850 x 1700 x 15201005
1.4i TẠI SX3850 x 1700 x 15201039
1.6i MTSX3850 x 1700 x 15201063
Gói 1.6i MT SX3850 x 1700 x 15201063
1.6i AMTSX3850 x 1700 x 15201063
Gói 1.6i AMT SX3850 x 1700 x 15201063
1.4i MTSX3850 x 1700 x 15201075

Kích thước Citroen C3 2016 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ

Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng 06.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 PureTech MT3996 x 1829 x 14741051
1.2 PureTech MT3996 x 1829 x 14741125
1.2 PureTech TẠI3996 x 1829 x 14741165
1.6 BlueHDi MT3996 x 1829 x 14741165

Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ nhất

Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng 03.2013 - 05.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0 PureTech MT3941 x 1728 x 15241048
1.2 PureTech MT3941 x 1728 x 15241050
1.2 PureTech AMT3941 x 1728 x 15241050
1.2 PureTech MT3941 x 1728 x 15241145
1.6 BlueHDi MT3941 x 1728 x 15241160
1.4HDi MT3941 x 1728 x 15241164
1.6 VTi MT3941 x 1728 x 15241215
1.4 HDi AMT3941 x 1728 x 15241220
1.6 VTi TẠI3941 x 1728 x 15241220
1.6 e-HDi AMT3941 x 1728 x 15241245
1.6 eHDi MT3941 x 1728 x 15241246
1.6 eHDi MT3941 x 1728 x 15241271

Kích thước Citroen C3 tái cấu trúc 2005, thân mở, thế hệ thứ nhất

Citroen C3 Kích thước và Trọng lượng 10.2005 - 08.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4MT Phong cách3934 x 1700 x 15631211
1.4 tấn độc quyền3934 x 1700 x 15631211
Kiểu 1.4 HDi MT3934 x 1700 x 15631249
1.4 HDi MT độc quyền3934 x 1700 x 15631249
1.6 AT Phong cách SensoDrive3934 x 1700 x 15631252
1.6 AT SensoDrive Độc quyền3934 x 1700 x 15631252

Thêm một lời nhận xét