Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar

nội dung

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Xe tải Subaru Sambar được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Xe tải Subaru Sambar từ 3295 x 1395 x 1750 đến 3395 x 1475 x 1940 mm, và trọng lượng từ 670 đến 930 kg.

Kích thước Xe tải Subaru Sambar tái cấu trúc 2022, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 8, S500, S510

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 01.2022 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 TB3395 x 1475 x 1780780
TC3395 x 1475 x 1780790
660 TB3395 x 1475 x 1780800
TC3395 x 1475 x 1780810
660 TB 4WD3395 x 1475 x 1780820
660 CỦA 4WD3395 x 1475 x 1780830
660TC 4WD3395 x 1475 x 1780830
660 TB 4WD3395 x 1475 x 1780850
660 CỦA 4WD3395 x 1475 x 1780860
660TC 4WD3395 x 1475 x 1780860
Đại Ca 6603395 x 1475 x 1885830
Đại Ca 6603395 x 1475 x 1885850
660 Grand Cab 4WD3395 x 1475 x 1885860
660 Grand Cab 4WD3395 x 1475 x 1885890

Kích thước Xe tải Subaru Sambar 2014, van, thế hệ thứ 8, S500, S510

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 09.2014 - 12.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 Panel Văn Mái Cao3395 x 1475 x 1940880
660 Panel Van High Roof Hỗ trợ thông minh3395 x 1475 x 1940880
660 Panel Văn Mái Cao3395 x 1475 x 1940890
660 Panel Van High Roof Hỗ trợ thông minh3395 x 1475 x 1940890
660 Panel Vân Cao Roof 4WD3395 x 1475 x 1940930
660 Panel Văn Cao Roof Hỗ trợ thông minh 4WD3395 x 1475 x 1940930

Kích thước Xe tải Subaru Sambar 2014, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 8, S500, S510

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 09.2014 - 12.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1780740
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1780750
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1780760
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1780760
660 TB Hỗ trợ thông minh 3 chiều3395 x 1475 x 1780760
Hỗ trợ thông minh 660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1780760
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1780770
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1780770
660 TB Hỗ trợ thông minh 3 chiều3395 x 1475 x 1780770
Hỗ trợ thông minh 660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1780770
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780790
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780810
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780810
660 TB Smart Assist 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780810
660 TC Smart Assist 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780810
660 Đổ 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780910
660 Hỗ trợ đổ dốc 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780910
660 Grand Cab nóc cao 3 chiều3395 x 1475 x 1885800
660 Grand Cab High Roof Smart Assist 3 chiều3395 x 1475 x 1885800
660 Grand Cab nóc cao 3 chiều3395 x 1475 x 1885810
660 Grand Cab High Roof Smart Assist 3 chiều3395 x 1475 x 1885810
660 Grand Cab High Roof 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1885850
660 Grand Cab High Roof Smart Assist 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1885850

Kích thước Xe tải Subaru Sambar 2012, van, thế hệ thứ 7, S201, S211

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 04.2012 - 08.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 Panel Van Mái Cao 2 Chiều3395 x 1475 x 1930830
660 Panel Van Mái Cao 2 Chiều3395 x 1475 x 1930850
660 Panel Van 2 Chiều Mái Cao 4WD3395 x 1475 x 1930890

Kích thước Xe tải Subaru Sambar 2012, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 7, S201, S211

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 04.2012 - 08.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1780700
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1780710
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1780730
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1780740
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780750
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780760
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780780
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1780790
660 Đổ 3 Chiều 4WD3395 x 1475 x 1780860
660 Mái Cao 3 Chiều3395 x 1475 x 1880720
660 Mái Cao 3 Chiều3395 x 1475 x 1880730
660 Mái nhà cao 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1880770
660 Mái nhà cao 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1880780
660 Grand Cab 3 Chiều3395 x 1475 x 1905750
660 Grand Cab 3 Chiều3395 x 1475 x 1905760
660 Grand Cab 3 Chiều 4WD3395 x 1475 x 1905800
660 Grand Cab 3 Chiều 4WD3395 x 1475 x 1905810

Kích thước Xe tải Subaru Sambar Tái cấu trúc lần thứ 3 2009, xe tải, thế hệ thứ 6, TV

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 09.2009 - 03.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905850
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905860
Xe van 660 Panel VB nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1905890

Kích thước Xe tải Subaru Sambar Tái cấu trúc lần thứ 3 2009, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 6, TT

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 09.2009 - 03.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815730
660 TB sạch 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 WR blue giới hạn 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TB sạch 3 chiều3395 x 1475 x 1815770
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815770
660 WR blue giới hạn 3 chiều3395 x 1475 x 1815770
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815780
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815790
660 TB sạch 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815800
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815800
660 WR blue giới hạn 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815800
660 TB sạch 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
660 WR blue giới hạn 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815820
660 TC mái cao 3 chiều3395 x 1475 x 1860770
660 TC 3 chiều nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1860810
Tăng áp 660 TC 3 chiều nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1860820

Kích thước Xe tải Subaru Sambar Tái cấu trúc lần thứ 2 2005, xe tải, thế hệ thứ 6, TV

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 11.2005 - 08.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905850
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905860
Xe van 660 Panel VB nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1905890

Kích thước Xe tải Subaru Sambar Tái cấu trúc lần thứ 2 2005, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 6, TT

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 11.2005 - 08.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 TC dẫn động 3 chiều 4WD chuyên nghiệp3395 x 1475 x 1775780
660 TC dẫn động 3 chiều 4WD chuyên nghiệp3395 x 1475 x 1775790
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815730
660 TB sạch 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TB sạch 3 chiều3395 x 1475 x 1815770
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815770
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815780
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815790
660 TB sạch 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815800
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815800
660 TB sạch 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815820
660 TC mái cao 3 chiều3395 x 1475 x 1860770
660 TC 3 chiều nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1860810
660 TC mui cao 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1860810
Tăng áp 660 TC 3 chiều nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1860820
660 TC tăng áp mái cao 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1860820

Kích thước Xe tải Subaru Sambar tái cấu trúc 2002, xe tải, thế hệ thứ 6, TV

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 09.2002 - 10.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905850
Gói kinh doanh mái cao 660 Panel van VB3395 x 1475 x 1905850
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905860
Xe van 660 Panel VB nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1905890
660 Panel van VB gói kinh doanh mái cao 4WD3395 x 1475 x 1905890

Kích thước Xe tải Subaru Sambar tái cấu trúc 2002, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 6, TT

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 09.2002 - 10.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815730
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815770
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815780
660 TB dẫn động 3 chiều 4WD chuyên nghiệp3395 x 1475 x 1815790
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815790
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815800
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815820
660 TC mái cao 3 chiều3395 x 1475 x 1860770
660 TC 3 chiều nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1860810
Tăng áp 660 TC 3 chiều nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1860820

Kích thước Xe tải Subaru Sambar 1999, van, thế hệ thứ 6, TT

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 02.1999 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905840
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905850
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1905860
Xe van 660 Panel VB nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1905880
Xe van 660 Panel VB nóc cao 4WD3395 x 1475 x 1905890
660 Panel van VB mái cao3395 x 1475 x 1920840

Kích thước Xe tải Subaru Sambar Xe tải thùng ngang 1999 thế hệ thứ 6 TT

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 02.1999 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815720
660LPG3395 x 1475 x 1815730
Trợ lực lái 660 đặc biệt 3 chiều3395 x 1475 x 1815730
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815730
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815740
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815740
Trợ lực lái 660 đặc biệt 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1815750
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815760
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815770
660 TC 3 chiều3395 x 1475 x 1815770
Trợ lực lái 660 đặc biệt 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815780
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815780
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815790
Trợ lực lái 660 đặc biệt 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815790
660 TB 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815790
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815800
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815800
660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815810
Tăng áp 660 TC 3 chiều 4WD3395 x 1475 x 1815820
660 TB 3 chiều3395 x 1475 x 1830720

Kích thước Xe tải Subaru Sambar tái cấu trúc 1992, van, thế hệ thứ 5, KV

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 09.1992 - 01.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Mái nhà cao 660 Panel Van STD3295 x 1395 x 1920810
Mái nhà cao 660 Panel Van STD3295 x 1395 x 1930790
Mái nhà cao 660 Panel Van STD3295 x 1395 x 1930810
Panel 660 Văn STD Mái Cao 4WD3295 x 1395 x 1930840

Kích thước Xe tải Subaru Sambar tái cấu trúc 1992, xe tải phẳng, thế hệ thứ 5, KS

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 09.1992 - 01.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 SDX cổ điển 3 chiều3295 x 1395 x 1750680
660 SDX Classic 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1750730
660 SDX cổ điển 3 chiều3295 x 1395 x 1750730
660 SDX Classic 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1750770
660 STD 3 chiều3295 x 1395 x 1760670
660 STD 1 chiều3295 x 1395 x 1760680
660 STD 3 chiều3295 x 1395 x 1760680
660 STD 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1760720
660 STD 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1760730
660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1805690
Bộ tăng áp 660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1805710
Bộ tăng áp 660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1805730
660 SDX 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1805740
Bộ siêu nạp 660 SDX 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1805750
660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1815680
660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1815700
660 SDX 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1815730
660 STD Đặc biệt II 3 chiều3295 x 1395 x 1815730
Bộ tăng áp 660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1815730
660 STD Special II 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1815740
Bộ siêu nạp 660 SDX 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1815750
660 STD Đặc biệt II 3 chiều3295 x 1395 x 1825680
660 STD Special II 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1825730
660 SDX High Roof 3 chiều3295 x 1395 x 1845680
660 SDX High Roof 3 chiều3295 x 1395 x 1845690
660 SDX High Roof 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1845730
660 SDX High Roof 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1845740

Kích thước Xe tải Subaru Sambar 1990, van, thế hệ thứ 5, KV

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 03.1990 - 08.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Mái nhà cao 660 Panel Van STD3295 x 1395 x 1930790
Panel 660 Văn STD Mái Cao 4WD3295 x 1395 x 1930840

Kích thước Xe tải Subaru Sambar 1990, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 5, KS

Kích thước và trọng lượng xe tải Subaru Sambar 03.1990 - 08.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
660 STD 1 chiều3295 x 1395 x 1760680
660 STD 3 chiều3295 x 1395 x 1760680
660 STD 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1760730
Bộ tăng áp 660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1800710
Bộ tăng áp 660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1800730
Bộ siêu nạp 660 SDX 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1800760
Bộ tăng áp 660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1805710
Bộ tăng áp 660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1805730
Bộ siêu nạp 660 SDX 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1805760
660 SDX 3 chiều3295 x 1395 x 1815690
660 SDX 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1815740
660 SDX High Roof 3 chiều3295 x 1395 x 1855690
660 SDX High Roof 3 chiều 4WD3295 x 1395 x 1855740

Thêm một lời nhận xét