Kích thước và Trọng lượng của Toyota Estima Lucida
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Estima Lucida

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Estima Lucida được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Estima Lucida từ 4690 x 1690 x 1780 đến 4690 x 1690 x 1910 mm và trọng lượng từ 1550 đến 1850 kg.

Kích thước Toyota Estima Lucida tái cấu trúc lần thứ 2 1996, minivan, thế hệ 1, XR10, XR20

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Estima Lucida 08.1996 - 12.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901590
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901600
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901610
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901620
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901630
2.4 G mái giữa4690 x 1690 x 17901630
2.4 G mái giữa4690 x 1690 x 17901640
2.2DT G mái giữa4690 x 1690 x 17901660
2.2DT G mái giữa4690 x 1690 x 17901670
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901690
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901700
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901710
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901720
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901730
2.4 G mái giữa4690 x 1690 x 17901730
2.4 G mái giữa4690 x 1690 x 17901740
2.2DT G mái giữa4690 x 1690 x 17901760
2.2DT G mái giữa4690 x 1690 x 17901770
2.4X mái trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201590
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201620
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201630
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201640
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201650
2.2DT X mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201650
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201660
2.4X mái trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201660
2.4 Mái mặt trăng đôi Eluceo4690 x 1690 x 18201660
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201660
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201670
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201690
2.2DT X mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201690
Mái che mặt trăng đôi 2.2DT Eluceo4690 x 1690 x 18201690
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201690
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201700
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201720
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201720
2.4X mái trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201720
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201730
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201740
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201750
2.2DT X mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201750
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201760
2.4X mái trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201760
2.4 Mái mặt trăng đôi Eluceo4690 x 1690 x 18201760
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201760
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201770
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201790
2.2DT X mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201790
Mái che mặt trăng đôi 2.2DT Eluceo4690 x 1690 x 18201790
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201790
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201800
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201820
2.4 Không khí4690 x 1690 x 18751660
2.4 Không khí4690 x 1690 x 18751670
Anh hùng 2.2DT4690 x 1690 x 18751690
Anh hùng 2.2DT4690 x 1690 x 18751700
2.4 Không khí4690 x 1690 x 18751760
2.4 Không khí4690 x 1690 x 18751770
Anh hùng 2.2DT4690 x 1690 x 18751790
Anh hùng 2.2DT4690 x 1690 x 18751800
2.4 X Mái che Joyful sang trọng4690 x 1690 x 19101620
2.4 X Mái che Joyful sang trọng4690 x 1690 x 19101670
2.4 Mái vòm vui vẻ Eluceo4690 x 1690 x 19101670
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT X4690 x 1690 x 19101680
Tán cây vui vẻ 2.4 G4690 x 1690 x 19101680
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT X4690 x 1690 x 19101700
Mái che vui vẻ 2.2DT Eluceo4690 x 1690 x 19101700
Tán cây Joyful sang trọng 2.4 G4690 x 1690 x 19101700
Tán cây vui vẻ 2.2DT G4690 x 1690 x 19101710
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT G4690 x 1690 x 19101730
2.4 X Mái che Joyful sang trọng4690 x 1690 x 19101750
2.4 X Mái che Joyful sang trọng4690 x 1690 x 19101770
2.4 Mái vòm vui vẻ Eluceo4690 x 1690 x 19101770
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT X4690 x 1690 x 19101780
Tán cây vui vẻ 2.4 G4690 x 1690 x 19101780
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT X4690 x 1690 x 19101800
Mái che vui vẻ 2.2DT Eluceo4690 x 1690 x 19101800
Tán cây Joyful sang trọng 2.4 G4690 x 1690 x 19101800
Tán cây vui vẻ 2.2DT G4690 x 1690 x 19101810
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT G4690 x 1690 x 19101830

Kích thước Toyota Estima Lucida tái cấu trúc 1995, minivan, thế hệ 1, XR10, XR20

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Estima Lucida 01.1995 - 07.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901600
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901610
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901630
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901640
2.4 G mái giữa4690 x 1690 x 17901670
2.2DT G mái giữa4690 x 1690 x 17901700
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901700
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901710
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901730
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901740
2.4 G mái giữa4690 x 1690 x 17901770
2.2DT G mái giữa4690 x 1690 x 17901800
2.4X mái trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201640
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201640
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201660
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201670
2.2DT X mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201670
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201700
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201700
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201730
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201730
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201740
2.4X mái trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201740
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201760
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201770
2.2DT X mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201770
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201800
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201800
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201830
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201830
2.4 X Mái che vui vẻ4690 x 1690 x 19101650
2.4 X Mái che Joyful sang trọng4690 x 1690 x 19101650
Tán cây vui vẻ 2.2DT X4690 x 1690 x 19101670
Tán cây vui vẻ 2.2DT X4690 x 1690 x 19101680
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT X4690 x 1690 x 19101680
Tán cây vui vẻ 2.4 G4690 x 1690 x 19101710
Tán cây Joyful sang trọng 2.4 G4690 x 1690 x 19101710
Tán cây vui vẻ 2.2DT G4690 x 1690 x 19101740
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT G4690 x 1690 x 19101740
2.4 X Mái che vui vẻ4690 x 1690 x 19101750
2.4 X Mái che Joyful sang trọng4690 x 1690 x 19101750
Tán cây vui vẻ 2.2DT X4690 x 1690 x 19101770
Tán cây vui vẻ 2.2DT X4690 x 1690 x 19101780
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT X4690 x 1690 x 19101780
Tán cây vui vẻ 2.4 G4690 x 1690 x 19101810
Tán cây Joyful sang trọng 2.4 G4690 x 1690 x 19101810
Tán cây vui vẻ 2.2DT G4690 x 1690 x 19101840
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT G4690 x 1690 x 19101840

Kích thước Toyota Estima Lucida 1992 Minivan Thế hệ thứ nhất XR1 XR10

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Estima Lucida 01.1992 - 01.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 F4690 x 1690 x 17801550
2.2DTD4690 x 1690 x 17801560
2.4 F4690 x 1690 x 17801560
2.2DTD4690 x 1690 x 17801570
2.2Dt F4690 x 1690 x 17801590
2.2Dt F4690 x 1690 x 17801600
2.4 X4690 x 1690 x 17801600
2.4 X4690 x 1690 x 17801610
2.2DX4690 x 1690 x 17801630
2.4 S4690 x 1690 x 17801630
2.2DX4690 x 1690 x 17801640
2.4 G4690 x 1690 x 17801670
2.2 DT G4690 x 1690 x 17801690
2.4 G sang trọng4690 x 1690 x 17801690
2.2 DT G4690 x 1690 x 17801700
2.2DT G sang trọng4690 x 1690 x 17801710
2.2DT G sang trọng4690 x 1690 x 17801720
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901600
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901610
2.2DT F mái giữa4690 x 1690 x 17901620
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901630
2.2DT F mái giữa4690 x 1690 x 17901630
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901640
2.2DTD4690 x 1690 x 17901660
2.4 G mái giữa4690 x 1690 x 17901670
2.2DT F mái giữa4690 x 1690 x 17901690
2.2DT F mái giữa4690 x 1690 x 17901700
2.2DT G mái giữa4690 x 1690 x 17901700
2.4 X4690 x 1690 x 17901700
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901700
2.4 X4690 x 1690 x 17901710
mái giữa 2.4 X4690 x 1690 x 17901710
2.2DT F mái giữa4690 x 1690 x 17901720
2.4 S4690 x 1690 x 17901720
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901730
2.2DX4690 x 1690 x 17901730
2.2DT F mái giữa4690 x 1690 x 17901730
2.4 S4690 x 1690 x 17901730
2.2DT X mái giữa4690 x 1690 x 17901740
2.2DX4690 x 1690 x 17901740
2.4 G4690 x 1690 x 17901760
2.4 G4690 x 1690 x 17901770
2.4 G mái giữa4690 x 1690 x 17901770
2.4 G sang trọng4690 x 1690 x 17901780
2.2 DT G4690 x 1690 x 17901790
2.4 G sang trọng4690 x 1690 x 17901790
2.2 DT G4690 x 1690 x 17901800
2.2DT G mái giữa4690 x 1690 x 17901800
2.2DT G sang trọng4690 x 1690 x 17901810
2.2DT G sang trọng4690 x 1690 x 17901820
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18101630
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18101640
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18101660
Mái trăng đôi 2.4 S4690 x 1690 x 18101660
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18101670
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18101700
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18101720
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18101720
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18101730
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18101740
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18101750
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201630
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201640
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201660
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201670
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201700
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201700
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201730
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201730
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201730
Mái trăng đôi 2.4 X4690 x 1690 x 18201740
Mái trăng đôi 2.4 S4690 x 1690 x 18201750
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201760
Mái trăng đôi 2.4 S4690 x 1690 x 18201760
2.2DT X mui kép4690 x 1690 x 18201770
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201790
Mái trăng đôi 2.4 G4690 x 1690 x 18201800
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201800
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201810
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201820
2.4 G mui mặt trăng đôi sang trọng4690 x 1690 x 18201820
2.2DT G mui kép4690 x 1690 x 18201830
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201830
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201840
2.2DT G mui kép sang trọng4690 x 1690 x 18201850
2.4 X Mái che vui vẻ4690 x 1690 x 19101640
2.4 X Mái che vui vẻ4690 x 1690 x 19101650
Tán cây vui vẻ 2.2DT X4690 x 1690 x 19101670
Tán cây vui vẻ 2.2DT X4690 x 1690 x 19101680
Tán cây vui vẻ 2.4 G4690 x 1690 x 19101710
Tán cây Joyful sang trọng 2.4 G4690 x 1690 x 19101710
Tán cây vui vẻ 2.2DT G4690 x 1690 x 19101740
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT G4690 x 1690 x 19101740
2.4 X Mái che vui vẻ4690 x 1690 x 19101740
2.4 X Mái che vui vẻ4690 x 1690 x 19101750
Tán cây vui vẻ 2.2DT X4690 x 1690 x 19101770
Tán cây vui vẻ 2.2DT X4690 x 1690 x 19101780
Tán cây vui vẻ 2.4 G4690 x 1690 x 19101810
Tán cây Joyful sang trọng 2.4 G4690 x 1690 x 19101810
Tán cây vui vẻ 2.2DT G4690 x 1690 x 19101840
Tán cây Joyful sang trọng 2.2DT G4690 x 1690 x 19101840

Thêm một lời nhận xét