Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota GT 86 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota GT 86 từ 4234 x 1775 x 1285 thành 4335 x 1820 x 1305 mm, và trọng lượng từ 1190 thành 1328 kg.

Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6

Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86 09.2012 - 08.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn Uy tín4240 x 1775 x 12851240
thanh lịch 2.0 tấn4240 x 1775 x 12851240
2.0AT Lux4240 x 1775 x 12851263
thanh lịch 2.0AT4240 x 1775 x 12851263
2.0 MT Prestige Hàng không4255 x 1795 x 12851240
2.0 AT Lux Khí động học4255 x 1795 x 12851263

Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6

Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86 08.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Đua xe 2.04240 x 1775 x 13151240
2.0 G4240 x 1775 x 13201210
2.0 G4240 x 1775 x 13201230
2.0 GT giới hạn4240 x 1775 x 13201240
2.0 GT4240 x 1775 x 13201240
2.0 GT năng lượng mặt trời màu cam hạn chế4240 x 1775 x 13201240
2.0 GT Anh Xanh Limited4240 x 1775 x 13201240
Gói hiệu suất cao giới hạn 2.0 GT4240 x 1775 x 13201250
Gói hiệu suất cao có giới hạn 2.0 GT Solar Orange4240 x 1775 x 13201250
Gói màu đen giới hạn 2.0 GT4240 x 1775 x 13201250
2.0 GT đen giới hạn4240 x 1775 x 13201250
2.0 GT giới hạn4240 x 1775 x 13201260
2.0 GT4240 x 1775 x 13201260
2.0 GT năng lượng mặt trời màu cam hạn chế4240 x 1775 x 13201260
2.0 GT Anh Xanh Limited4240 x 1775 x 13201260
Gói hiệu suất cao giới hạn 2.0 GT4240 x 1775 x 13201270
Gói hiệu suất cao có giới hạn 2.0 GT Solar Orange4240 x 1775 x 13201270
Gói màu đen giới hạn 2.0 GT4240 x 1775 x 13201270
2.0 GT đen giới hạn4240 x 1775 x 13201270
2.0 GR Thể thao4280 x 1775 x 12851250
2.0 GR Thể thao4280 x 1775 x 12851270
2.0 GR4290 x 1790 x 12851240

Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6

Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86 04.2012 - 07.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Đua xe 2.04240 x 1775 x 12951230
KHÔNG RC4240 x 1775 x 13001190
2.0 G4240 x 1775 x 13001210
2.0 GT giới hạn4240 x 1775 x 13001230
2.0 GT4240 x 1775 x 13001230
2.0 G4240 x 1775 x 13001230
2.0 GT giới hạn4240 x 1775 x 13001250
2.0 GT4240 x 1775 x 13001250
Đua xe 2.04240 x 1775 x 13151230
KHÔNG RC4240 x 1775 x 13201190
2.0 G4240 x 1775 x 13201210
2.0 GT giới hạn4240 x 1775 x 13201230
2.0 GT4240 x 1775 x 13201230
2.0 GT màu vàng giới hạn4240 x 1775 x 13201230
2.0 G4240 x 1775 x 13201230
2.0 GT giới hạn4240 x 1775 x 13201250
2.0 GT4240 x 1775 x 13201250
2.0 GT màu vàng giới hạn4240 x 1775 x 13201250
Gói hàng không giới hạn màu vàng 2.0 GT4285 x 1775 x 13201250
2.0 GT Gói hàng không giới hạn màu vàng FT4285 x 1775 x 13201250
Gói hàng không 2.0 GT4285 x 1775 x 13201250
Gói hàng không 2.0 GT FT4285 x 1775 x 13201250
2.0 GMN4290 x 1775 x 13001230
2.0 phong cách cb4310 x 1775 x 13201230
2.0 phong cách cb4310 x 1775 x 13201250
2.0 14R-604335 x 1820 x 13051230

Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6

Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86 08.2016 - 01.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4240 x 1775 x 13201305
2.0 tấn nguyên chất4240 x 1775 x 13201305
2.0 AT4240 x 1775 x 13201328
2.0 AT nguyên chất4240 x 1775 x 13201328

Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6

Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86 09.2012 - 07.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4240 x 1775 x 12851305
2.0 tấn nguyên chất4240 x 1775 x 12851305
2.0 AT nguyên chất4240 x 1775 x 12851328
2.0 AT4240 x 1775 x 12851328

Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6

Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86 08.2016 - 04.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 AT4234 x 1775 x 12851260
2.0 TẠIGT4234 x 1775 x 12851260
2.0 AT GT Đen4234 x 1775 x 12851260
Phiên bản đặc biệt 2.0 AT GT TRD4234 x 1775 x 12851260
Phiên bản 2.0 AT Hakone4234 x 1775 x 12851260
2.0 MT4243 x 1775 x 12851260
2.0 MTGT4243 x 1775 x 12851260
2.0 MT GT Đen4243 x 1775 x 12851260
Phiên bản đặc biệt 2.0 MT GT TRD4243 x 1775 x 12851260
Phiên bản Hakone 2.0 tấn4243 x 1775 x 12851260

Thêm một lời nhận xét