Kích thước và trọng lượng Toyota GT 86
nội dung
- Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6
- Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6
- Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6
- Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6
- Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6
- Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota GT 86 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota GT 86 từ 4234 x 1775 x 1285 thành 4335 x 1820 x 1305 mm, và trọng lượng từ 1190 thành 1328 kg.
Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6
09.2012 - 08.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn Uy tín | 4240 x 1775 x 1285 | 1240 |
thanh lịch 2.0 tấn | 4240 x 1775 x 1285 | 1240 |
2.0AT Lux | 4240 x 1775 x 1285 | 1263 |
thanh lịch 2.0AT | 4240 x 1775 x 1285 | 1263 |
2.0 MT Prestige Hàng không | 4255 x 1795 x 1285 | 1240 |
2.0 AT Lux Khí động học | 4255 x 1795 x 1285 | 1263 |
Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6
08.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Đua xe 2.0 | 4240 x 1775 x 1315 | 1240 |
2.0 G | 4240 x 1775 x 1320 | 1210 |
2.0 G | 4240 x 1775 x 1320 | 1230 |
2.0 GT giới hạn | 4240 x 1775 x 1320 | 1240 |
2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1240 |
2.0 GT năng lượng mặt trời màu cam hạn chế | 4240 x 1775 x 1320 | 1240 |
2.0 GT Anh Xanh Limited | 4240 x 1775 x 1320 | 1240 |
Gói hiệu suất cao giới hạn 2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
Gói hiệu suất cao có giới hạn 2.0 GT Solar Orange | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
Gói màu đen giới hạn 2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 GT đen giới hạn | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 GT giới hạn | 4240 x 1775 x 1320 | 1260 |
2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1260 |
2.0 GT năng lượng mặt trời màu cam hạn chế | 4240 x 1775 x 1320 | 1260 |
2.0 GT Anh Xanh Limited | 4240 x 1775 x 1320 | 1260 |
Gói hiệu suất cao giới hạn 2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1270 |
Gói hiệu suất cao có giới hạn 2.0 GT Solar Orange | 4240 x 1775 x 1320 | 1270 |
Gói màu đen giới hạn 2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1270 |
2.0 GT đen giới hạn | 4240 x 1775 x 1320 | 1270 |
2.0 GR Thể thao | 4280 x 1775 x 1285 | 1250 |
2.0 GR Thể thao | 4280 x 1775 x 1285 | 1270 |
2.0 GR | 4290 x 1790 x 1285 | 1240 |
Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6
04.2012 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Đua xe 2.0 | 4240 x 1775 x 1295 | 1230 |
KHÔNG RC | 4240 x 1775 x 1300 | 1190 |
2.0 G | 4240 x 1775 x 1300 | 1210 |
2.0 GT giới hạn | 4240 x 1775 x 1300 | 1230 |
2.0 GT | 4240 x 1775 x 1300 | 1230 |
2.0 G | 4240 x 1775 x 1300 | 1230 |
2.0 GT giới hạn | 4240 x 1775 x 1300 | 1250 |
2.0 GT | 4240 x 1775 x 1300 | 1250 |
Đua xe 2.0 | 4240 x 1775 x 1315 | 1230 |
KHÔNG RC | 4240 x 1775 x 1320 | 1190 |
2.0 G | 4240 x 1775 x 1320 | 1210 |
2.0 GT giới hạn | 4240 x 1775 x 1320 | 1230 |
2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1230 |
2.0 GT màu vàng giới hạn | 4240 x 1775 x 1320 | 1230 |
2.0 G | 4240 x 1775 x 1320 | 1230 |
2.0 GT giới hạn | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 GT màu vàng giới hạn | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
Gói hàng không giới hạn màu vàng 2.0 GT | 4285 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 GT Gói hàng không giới hạn màu vàng FT | 4285 x 1775 x 1320 | 1250 |
Gói hàng không 2.0 GT | 4285 x 1775 x 1320 | 1250 |
Gói hàng không 2.0 GT FT | 4285 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 GMN | 4290 x 1775 x 1300 | 1230 |
2.0 phong cách cb | 4310 x 1775 x 1320 | 1230 |
2.0 phong cách cb | 4310 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 14R-60 | 4335 x 1820 x 1305 | 1230 |
Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6
08.2016 - 01.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4240 x 1775 x 1320 | 1305 |
2.0 tấn nguyên chất | 4240 x 1775 x 1320 | 1305 |
2.0 AT | 4240 x 1775 x 1320 | 1328 |
2.0 AT nguyên chất | 4240 x 1775 x 1320 | 1328 |
Kích thước Toyota GT 86 2012 Coupe Thế hệ 1 ZN6
09.2012 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4240 x 1775 x 1285 | 1305 |
2.0 tấn nguyên chất | 4240 x 1775 x 1285 | 1305 |
2.0 AT nguyên chất | 4240 x 1775 x 1285 | 1328 |
2.0 AT | 4240 x 1775 x 1285 | 1328 |
Kích thước Toyota GT 86 facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZN6
08.2016 - 04.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT | 4234 x 1775 x 1285 | 1260 |
2.0 TẠIGT | 4234 x 1775 x 1285 | 1260 |
2.0 AT GT Đen | 4234 x 1775 x 1285 | 1260 |
Phiên bản đặc biệt 2.0 AT GT TRD | 4234 x 1775 x 1285 | 1260 |
Phiên bản 2.0 AT Hakone | 4234 x 1775 x 1285 | 1260 |
2.0 MT | 4243 x 1775 x 1285 | 1260 |
2.0 MTGT | 4243 x 1775 x 1285 | 1260 |
2.0 MT GT Đen | 4243 x 1775 x 1285 | 1260 |
Phiên bản đặc biệt 2.0 MT GT TRD | 4243 x 1775 x 1285 | 1260 |
Phiên bản Hakone 2.0 tấn | 4243 x 1775 x 1285 | 1260 |