Kích thước và Trọng lượng của Toyota Corolla Spasio
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Corolla Spasio

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Corolla Spasio được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Corolla Spacio từ 4135 x 1690 x 1620 đến 4275 x 1695 x 1620 mm, và trọng lượng từ 1170 đến 1340 kg.

Kích thước Toyota Corolla Spacio tái cấu trúc 2003, minivan, thế hệ thứ 2, E120

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Corolla Spasio 04.2003 - 06.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 X4260 x 1695 x 16101190
Phiên bản 1.5XG4260 x 1695 x 16101190
1.5 X lựa chọn bổ sung4260 x 1695 x 16101190
Gói NAVI lựa chọn thêm 1.5 X4260 x 1695 x 16101190
1.5 X giới hạn4260 x 1695 x 16101190
Gói đặc biệt lựa chọn thêm 1.5 X4260 x 1695 x 16101200
Gói đặc biệt giới hạn 1.5 X4260 x 1695 x 16101200
1.8 X4260 x 1695 x 16101220
Phiên bản 1.8XG4260 x 1695 x 16101220
du lịch hàng không 1.8 S4260 x 1695 x 16101220
1.8X4WD4275 x 1695 x 16201320
Phiên bản 1.8 XG 4WD4275 x 1695 x 16201320
Du lịch hàng không 1.8 S 4WD4275 x 1695 x 16201320
1.8 X thêm lựa chọn 4WD4275 x 1695 x 16201320
1.8 X lựa chọn bổ sung Gói NAVI 4WD4275 x 1695 x 16201320
1.8 X giới hạn 4WD4275 x 1695 x 16201320
1.8 X lựa chọn thêm gói đặc biệt 4WD4275 x 1695 x 16201330
Gói đặc biệt giới hạn 1.8 X 4WD4275 x 1695 x 16201330

Kích thước Toyota Corolla Spacio 2001, minivan, thế hệ thứ 2, E120

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Corolla Spasio 05.2001 - 03.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 V4240 x 1695 x 16101170
giới hạn 1.5 V4240 x 1695 x 16101170
1.5 V giới hạn NAVI đặc biệt4240 x 1695 x 16101170
1.5 X4240 x 1695 x 16101180
Phiên bản 1.5XG4240 x 1695 x 16101180
1.5 XS giới hạn4240 x 1695 x 16101180
1.8 X4240 x 1695 x 16101210
Phiên bản 1.8XG4240 x 1695 x 16101210
Du lịch hàng không 1.8 S4240 x 1695 x 16101210
1.8V 4WD4255 x 1695 x 16201300
1.8 V giới hạn 4WD4255 x 1695 x 16201300
1.8 V giới hạn NAVI đặc biệt 4WD4255 x 1695 x 16201300
1.8X4WD4255 x 1695 x 16201310
Phiên bản 1.8 XG 4WD4255 x 1695 x 16201310
1.8 S Aero Tourer 4WD4255 x 1695 x 16201310
1.8 XS giới hạn 4WD4255 x 1695 x 16201310

Kích thước Toyota Corolla Spacio tái cấu trúc 1999, minivan, thế hệ thứ 1, E110

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Corolla Spasio 04.1999 - 04.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 (4 Chỗ)4185 x 1690 x 16201190
1.6 (5 Chỗ)4185 x 1690 x 16201190
Gói 1.6 G (4 Chỗ)4185 x 1690 x 16201190
Gói 1.6 G (5 Chỗ)4185 x 1690 x 16201190
1.6 (6 Chỗ)4185 x 1690 x 16201230
Gói 1.6 G (6 Chỗ)4185 x 1690 x 16201230
1.8 (4 Chỗ)4185 x 1690 x 16301300
1.8 (5 Chỗ)4185 x 1690 x 16301300
Gói 1.8 G (4 Chỗ)4185 x 1690 x 16301300
Gói 1.8 G (5 Chỗ)4185 x 1690 x 16301300
1.8 (6 Chỗ)4185 x 1690 x 16301340
Gói 1.8 G (6 Chỗ)4185 x 1690 x 16301340
1.6 aero tourer (4 Chỗ)4210 x 1690 x 16201190
1.6 aero tourer (5 Chỗ)4210 x 1690 x 16201190
1.6 aero tourer (6 Chỗ)4210 x 1690 x 16201230
1.8 aero tourer (6 Chỗ)4210 x 1690 x 16301300
1.8 aero tourer (5 Chỗ)4210 x 1690 x 16301300
1.8 aero tourer (6 Chỗ)4210 x 1690 x 16301340

Kích thước Toyota Corolla Spacio 1997, minivan, thế hệ thứ 1, E110

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Corolla Spasio 01.1997 - 03.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16201180
1.6 (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16201180
Gói 1.6 G (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16201180
Gói 1.6 S (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16201180
Gói 1.6 L (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16201180
1.6 (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16201220
Gói 1.6 G (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16201220
Gói 1.6 S (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16201220
Gói 1.6 L (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16201220
1.8 (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16301290
1.8 (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16301290
1.8 (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16301320
Gói 1.6 G (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói 1.6 G (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói 1.6 S (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói 1.6 S (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói thể thao 1.6 màu đen (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói thể thao 1.6 màu đen (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói 1.6 L (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói 1.6 L (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói G thể thao 1.6 màu đen (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói G thể thao 1.6 màu đen (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16601180
Gói 1.6 G (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16601220
Gói 1.6 S (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16601220
Gói thể thao 1.6 màu đen (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16601220
Gói 1.6 L (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16601220
Gói G thể thao 1.6 màu đen (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16601220
Gói 1.8 G (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói 1.8 G (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói 1.8 S (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói 1.8 S (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói thể thao 1.8 màu đen (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói thể thao 1.8 màu đen (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói 1.8 L (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói 1.8 L (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói G thể thao 1.8 màu đen (4 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói G thể thao 1.8 màu đen (5 Chỗ)4135 x 1690 x 16701290
Gói 1.8 G (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16701320
Gói 1.8 S (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16701320
Gói thể thao 1.8 màu đen (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16701320
Gói 1.8 L (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16701320
Gói G thể thao 1.8 màu đen (6 Chỗ)4135 x 1690 x 16701320

Thêm một lời nhận xét