Kích thước và trọng lượng xe Toyota Crown Premium
nội dung
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Crown Premium được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể của Toyota Corona Premio là từ 4520 x 1695 x 1410 đến 4600 x 1695 x 1420 mm, trọng lượng từ 1110 đến 1310 kg.
Kích thước Toyota Corona Premio tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ 1, T210
12.1997 - 11.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 | 4600 x 1695 x 1410 | 1110 |
gói 1.6 C | 4600 x 1695 x 1410 | 1110 |
1.8 E | 4600 x 1695 x 1410 | 1120 |
Gói 1.8 EL | 4600 x 1695 x 1410 | 1120 |
1.6 | 4600 x 1695 x 1410 | 1140 |
gói 1.6 C | 4600 x 1695 x 1410 | 1140 |
1.8 E | 4600 x 1695 x 1410 | 1150 |
Gói 1.8 EL | 4600 x 1695 x 1410 | 1150 |
2.2DT | 4600 x 1695 x 1410 | 1190 |
Gói 2.2DT C | 4600 x 1695 x 1410 | 1190 |
2.0 G | 4600 x 1695 x 1410 | 1200 |
Gói 2.0 GS | 4600 x 1695 x 1410 | 1200 |
2.2DT | 4600 x 1695 x 1410 | 1220 |
Gói 2.2DT C | 4600 x 1695 x 1410 | 1220 |
2.0 E | 4600 x 1695 x 1420 | 1240 |
Gói 2.0 EL | 4600 x 1695 x 1420 | 1240 |
2.0 E | 4600 x 1695 x 1420 | 1270 |
Gói 2.0 EL | 4600 x 1695 x 1420 | 1270 |
2.2DT | 4600 x 1695 x 1420 | 1310 |
Gói 2.2DT C | 4600 x 1695 x 1420 | 1310 |
Kích thước Toyota Corona Premio 1996, sedan, thế hệ 1, T210
01.1996 - 11.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 | 4520 x 1695 x 1410 | 1110 |
gói 1.6 C | 4520 x 1695 x 1410 | 1110 |
1.8 E | 4520 x 1695 x 1410 | 1120 |
Gói 1.8 EL | 4520 x 1695 x 1410 | 1120 |
1.6 | 4520 x 1695 x 1410 | 1140 |
gói 1.6 C | 4520 x 1695 x 1410 | 1140 |
1.8 E | 4520 x 1695 x 1410 | 1150 |
Gói 1.8 EL | 4520 x 1695 x 1410 | 1150 |
2.0 G | 4520 x 1695 x 1410 | 1190 |
2.0DT | 4520 x 1695 x 1410 | 1190 |
Gói 2.0DT C | 4520 x 1695 x 1410 | 1190 |
2.0DT | 4520 x 1695 x 1410 | 1220 |
Gói 2.0DT C | 4520 x 1695 x 1410 | 1220 |
2.0 E | 4520 x 1695 x 1420 | 1270 |
Gói 2.0 EL | 4520 x 1695 x 1420 | 1270 |
2.0 E | 4520 x 1695 x 1420 | 1300 |
Gói 2.0 EL | 4520 x 1695 x 1420 | 1300 |
2.0DT | 4520 x 1695 x 1420 | 1310 |
Gói 2.0DT C | 4520 x 1695 x 1420 | 1310 |
1.6 | 4525 x 1695 x 1410 | 1110 |
gói 1.6 C | 4525 x 1695 x 1410 | 1110 |
1.8 E | 4525 x 1695 x 1410 | 1120 |
Gói 1.8 EL | 4525 x 1695 x 1410 | 1120 |
1.6 | 4525 x 1695 x 1410 | 1140 |
gói 1.6 C | 4525 x 1695 x 1410 | 1140 |
1.8 E | 4525 x 1695 x 1410 | 1150 |
Gói 1.8 EL | 4525 x 1695 x 1410 | 1150 |
Gói 2.0 G D-4 S | 4525 x 1695 x 1410 | 1190 |
2.0DT | 4525 x 1695 x 1410 | 1190 |
Gói 2.0DT C | 4525 x 1695 x 1410 | 1190 |
2.0 G | 4525 x 1695 x 1410 | 1200 |
2.0 Gam D-4 | 4525 x 1695 x 1410 | 1200 |
2.0DT | 4525 x 1695 x 1410 | 1220 |
Gói 2.0DT C | 4525 x 1695 x 1410 | 1220 |
2.0 E | 4525 x 1695 x 1420 | 1270 |
Gói 2.0 EL | 4525 x 1695 x 1420 | 1270 |
2.0 E | 4525 x 1695 x 1420 | 1300 |
Gói 2.0 EL | 4525 x 1695 x 1420 | 1300 |
2.0DT | 4525 x 1695 x 1420 | 1310 |
Gói 2.0DT C | 4525 x 1695 x 1420 | 1310 |