Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger
nội dung
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger tái cấu trúc 2014, coupe, thế hệ thứ 3
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 2008 thế hệ thứ 3
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 1977 thế hệ thứ 2
- Dodge Challenger 1969 mui trần, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 1969 thế hệ thứ 1
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Trên xe ô tô Dodge Challenger từ 1 đến 5 chỗ.
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger tái cấu trúc 2014, coupe, thế hệ thứ 3
04.2014 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
6.4 MT R/T Gói Scat 1320 | 1 |
6.4 AT R/T Scat Gói 1320 | 1 |
3.6 AT AWD SXT | 5 |
3.6 TẠI AWD GT | 5 |
3.6 TẠI SXT Plus | 5 |
3.6 TẠI SXT | 5 |
3.6 TẠIGT | 5 |
5.7 TẠI R/T | 5 |
5.7 TẠI R/T Plus | 5 |
Máy lắc 5.7 AT R/T | 5 |
Máy lắc 5.7 AT R/T Plus | 5 |
5.7 TẠI T/A | 5 |
5.7 TẠI T/A Thêm | 5 |
Máy lắc 5.7 MT R/T Plus | 5 |
Máy lắc 5.7 tấn R/T | 5 |
5.7 tấn R/T Plus | 5 |
5.7 Tấn R/T | 5 |
5.7 tấn T/A | 5 |
5.7 tấn T/A Plus | 5 |
6.2 MT SRT Hellcat | 5 |
Thân rộng 6.2 MT SRT Hellcat | 5 |
6.2 TẠI SRT Hellcat | 5 |
Thân rộng 6.2 AT SRT Hellcat | 5 |
6.2 TẠI SRT Hellcat Mắt đỏ | 5 |
6.2 AT SRT Hellcat Redeye Widebody | 5 |
6.2 AT SRT Quỷ | 5 |
Máy lắc gói 6.4 MT 392 HEMI Scat | 5 |
Gói R/T R/T 6.4 MT | 5 |
6.4 tấn SRT 392 | 5 |
6.4 tấn T/A 392 | 5 |
6.4 TẠI SRT 392 | 5 |
Máy lắc gói HEMI Scat 6.4 AT 392 | 5 |
Gói 6.4 AT R/T Scat | 5 |
6.4 TẠI T/A 392 | 5 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 2008 thế hệ thứ 3
02.2008 - 03.2014
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.5 XEM | 5 |
3.6 TẠI SXT | 5 |
3.6 TẠI SXT Plus | 5 |
3.6 AT Rallye Đường dây đỏ | 5 |
5.7 TẠI R/T | 5 |
5.7 TẠI R/T Plus | 5 |
5.7 AT R/T cổ điển | 5 |
5.7 Tấn R/T | 5 |
5.7 tấn R/T Plus | 5 |
5.7 tấn R/T cổ điển | 5 |
6.1 tấn SRT8 | 5 |
6.1 TẠI SRT8 | 5 |
6.4 tấn SRT 392 | 5 |
6.4 TẠI SRT 392 | 5 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 1977 thế hệ thứ 2
10.1977 - 10.1983
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Người thách thức 1.6 tấn | 4 |
Người thách thức 1.6 AT | 4 |
2.6 MT Challenger cơ bản | 4 |
2.6 MT Challenger cao cấp | 4 |
2.6 AT Challenger cơ bản | 4 |
2.6 AT Challenger cao cấp | 4 |
Dodge Challenger 1969 mui trần, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
09.1969 - 09.1971
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.7 MT Challenger 225 mui trần | 4 |
3.7 AT Challenger 225 mui trần | 4 |
5.2 MT Challenger 318 mui trần | 4 |
5.2 AT Challenger 318 mui trần | 4 |
5.6 MT Challenger 340 Convertible 3 tốc độ | 4 |
5.6 MT Challenger 340 Convertible 4 tốc độ | 4 |
5.6 AT Challenger 340 mui trần | 4 |
6.3 AT Challenger 383 mui trần | 4 |
6.3 MT Challenger 383 Convertible 3 tốc độ | 4 |
6.3 MT Challenger 383 Convertible 4 tốc độ | 4 |
6.3 MT Challenger 383 R/T Convertible 3 tốc độ | 4 |
6.3 MT Challenger 383 R/T Convertible 4 tốc độ | 4 |
6.3 AT Challenger 383 R/T mui trần | 4 |
7.0 MT Challenger 426 R/T Có Thể Chuyển Đổi | 4 |
7.0 AT Challenger 426 R/T mui trần | 4 |
7.2 MT Challenger 440 R/T Có Thể Chuyển Đổi | 4 |
7.2 AT Challenger 440 R/T mui trần | 4 |
7.2 MT Challenger 440 R/T Có Thể Chuyển Đổi Sáu Gói | 4 |
7.2 AT Challenger 440 R/T XNUMX Gói Có Thể Chuyển Đổi | 4 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 1969 thế hệ thứ 1
09.1969 - 09.1974
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.2 MT Challenger 198 mui cứng | 4 |
3.2 AT Challenger 198 mui cứng | 4 |
3.7 MT Challenger 225 mui cứng | 4 |
3.7 MT Challenger 225 SE mui cứng | 4 |
3.7 AT Challenger 225 mui cứng | 4 |
3.7 AT Challenger 225 SE mui cứng | 4 |
5.2 MT Challenger 318 mui cứng | 4 |
Cuộc đua 5.2 MT Challenger 318 | 4 |
5.2 TẠI Cuộc đua Challenger 318 | 4 |
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 3 cấp | 4 |
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 4 cấp | 4 |
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 3 cấp | 4 |
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 4 cấp | 4 |
5.2 AT Challenger 318 mui cứng | 4 |
5.2 AT Challenger 318 SE mui cứng | 4 |
5.6 MT Challenger 340 Rallye 3 tốc độ | 4 |
5.6 MT Challenger 340 Rallye 4 tốc độ | 4 |
5.6 TẠI Cuộc đua Challenger 340 | 4 |
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 3 cấp | 4 |
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 4 cấp | 4 |
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 3 cấp | 4 |
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 4 cấp | 4 |
5.6 MT Challenger 340 T/A mui cứng | 4 |
5.6 AT Challenger 340 mui cứng | 4 |
5.6 AT Challenger 340 SE mui cứng | 4 |
5.6 AT Challenger 340 T/A mui cứng | 4 |
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 3 cấp | 4 |
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 4 cấp | 4 |
5.9 MT Challenger 360 Rallye 3 tốc độ | 4 |
5.9 MT Challenger 360 Rallye 4 tốc độ | 4 |
5.9 AT Challenger 360 mui cứng | 4 |
5.9 TẠI Cuộc đua Challenger 360 | 4 |
6.3 AT Challenger 383 mui cứng | 4 |
6.3 AT Challenger 383 SE mui cứng | 4 |
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 3 cấp | 4 |
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 4 cấp | 4 |
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 3 cấp | 4 |
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 4 cấp | 4 |
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 3 cấp | 4 |
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 4 cấp | 4 |
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 3 cấp | 4 |
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 4 cấp | 4 |
6.3 AT Challenger 383 R/T mui cứng | 4 |
6.3 AT Challenger 383 R/T SE mui cứng | 4 |
7.0 MT Challenger 426 R/T mui cứng | 4 |
7.0 MT Challenger 426 R/T SE mui cứng | 4 |
7.0 AT Challenger 426 R/T mui cứng | 4 |
7.0 AT Challenger 426 R/T SE mui cứng | 4 |
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng | 4 |
7.2 MT Challenger 440 R/T SE mui cứng | 4 |
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng | 4 |
7.2 AT Challenger 440 R/T SE mui cứng | 4 |
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi | 4 |
7.2 MT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng | 4 |
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi | 4 |
7.2 AT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng | 4 |