Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Trên xe ô tô Dodge Challenger từ 1 đến 5 chỗ.

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger tái cấu trúc 2014, coupe, thế hệ thứ 3

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger 04.2014 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
6.4 MT R/T Gói Scat 13201
6.4 AT R/T Scat Gói 13201
3.6 AT AWD SXT5
3.6 TẠI AWD GT5
3.6 TẠI SXT Plus5
3.6 TẠI SXT5
3.6 TẠIGT5
5.7 TẠI R/T5
5.7 TẠI R/T Plus5
Máy lắc 5.7 AT R/T5
Máy lắc 5.7 AT R/T Plus5
5.7 TẠI T/A5
5.7 TẠI T/A Thêm5
Máy lắc 5.7 MT R/T Plus5
Máy lắc 5.7 tấn R/T5
5.7 tấn R/T Plus5
5.7 Tấn R/T5
5.7 tấn T/A5
5.7 tấn T/A Plus5
6.2 MT SRT Hellcat5
Thân rộng 6.2 MT SRT Hellcat5
6.2 TẠI SRT Hellcat5
Thân rộng 6.2 AT SRT Hellcat5
6.2 TẠI SRT Hellcat Mắt đỏ5
6.2 AT SRT Hellcat Redeye Widebody5
6.2 AT SRT Quỷ5
Máy lắc gói 6.4 MT 392 HEMI Scat5
Gói R/T R/T 6.4 MT5
6.4 tấn SRT 3925
6.4 tấn T/A 3925
6.4 TẠI SRT 3925
Máy lắc gói HEMI Scat 6.4 AT 3925
Gói 6.4 AT R/T Scat5
6.4 TẠI T/A 3925

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 2008 thế hệ thứ 3

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger 02.2008 - 03.2014

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.5 XEM5
3.6 TẠI SXT5
3.6 TẠI SXT Plus5
3.6 AT Rallye Đường dây đỏ5
5.7 TẠI R/T5
5.7 TẠI R/T Plus5
5.7 AT R/T cổ điển5
5.7 Tấn R/T5
5.7 tấn R/T Plus5
5.7 tấn R/T cổ điển5
6.1 tấn SRT85
6.1 TẠI SRT85
6.4 tấn SRT 3925
6.4 TẠI SRT 3925

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 1977 thế hệ thứ 2

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger 10.1977 - 10.1983

GóiSố lượng chỗ ngồi
Người thách thức 1.6 tấn4
Người thách thức 1.6 AT4
2.6 MT Challenger cơ bản4
2.6 MT Challenger cao cấp4
2.6 AT Challenger cơ bản4
2.6 AT Challenger cao cấp4

Dodge Challenger 1969 mui trần, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger 09.1969 - 09.1971

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.7 MT Challenger 225 mui trần4
3.7 AT Challenger 225 mui trần4
5.2 MT Challenger 318 mui trần4
5.2 AT Challenger 318 mui trần4
5.6 MT Challenger 340 Convertible 3 tốc độ4
5.6 MT Challenger 340 Convertible 4 tốc độ4
5.6 AT Challenger 340 mui trần4
6.3 AT Challenger 383 mui trần4
6.3 MT Challenger 383 Convertible 3 tốc độ4
6.3 MT Challenger 383 Convertible 4 tốc độ4
6.3 MT Challenger 383 R/T Convertible 3 tốc độ4
6.3 MT Challenger 383 R/T Convertible 4 tốc độ4
6.3 AT Challenger 383 R/T mui trần4
7.0 MT Challenger 426 R/T Có Thể Chuyển Đổi4
7.0 AT Challenger 426 R/T mui trần4
7.2 MT Challenger 440 R/T Có Thể Chuyển Đổi4
7.2 AT Challenger 440 R/T mui trần4
7.2 MT Challenger 440 R/T Có Thể Chuyển Đổi Sáu Gói4
7.2 AT Challenger 440 R/T XNUMX Gói Có Thể Chuyển Đổi4

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger coupe 1969 thế hệ thứ 1

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Dodge Challenger 09.1969 - 09.1974

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.2 MT Challenger 198 mui cứng4
3.2 AT Challenger 198 mui cứng4
3.7 MT Challenger 225 mui cứng4
3.7 MT Challenger 225 SE mui cứng4
3.7 AT Challenger 225 mui cứng4
3.7 AT Challenger 225 SE mui cứng4
5.2 MT Challenger 318 mui cứng4
Cuộc đua 5.2 MT Challenger 3184
5.2 TẠI Cuộc đua Challenger 3184
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 3 cấp4
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 4 cấp4
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 3 cấp4
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 4 cấp4
5.2 AT Challenger 318 mui cứng4
5.2 AT Challenger 318 SE mui cứng4
5.6 MT Challenger 340 Rallye 3 tốc độ4
5.6 MT Challenger 340 Rallye 4 tốc độ4
5.6 TẠI Cuộc đua Challenger 3404
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 3 cấp4
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 4 cấp4
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 3 cấp4
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 4 cấp4
5.6 MT Challenger 340 T/A mui cứng4
5.6 AT Challenger 340 mui cứng4
5.6 AT Challenger 340 SE mui cứng4
5.6 AT Challenger 340 T/A mui cứng4
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 3 cấp4
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 4 cấp4
5.9 MT Challenger 360 Rallye 3 tốc độ4
5.9 MT Challenger 360 Rallye 4 tốc độ4
5.9 AT Challenger 360 mui cứng4
5.9 TẠI Cuộc đua Challenger 3604
6.3 AT Challenger 383 mui cứng4
6.3 AT Challenger 383 SE mui cứng4
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 3 cấp4
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 4 cấp4
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 3 cấp4
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 4 cấp4
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 3 cấp4
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 4 cấp4
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 3 cấp4
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 4 cấp4
6.3 AT Challenger 383 R/T mui cứng4
6.3 AT Challenger 383 R/T SE mui cứng4
7.0 MT Challenger 426 R/T mui cứng4
7.0 MT Challenger 426 R/T SE mui cứng4
7.0 AT Challenger 426 R/T mui cứng4
7.0 AT Challenger 426 R/T SE mui cứng4
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng4
7.2 MT Challenger 440 R/T SE mui cứng4
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng4
7.2 AT Challenger 440 R/T SE mui cứng4
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi4
7.2 MT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng4
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi4
7.2 AT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng4

Thêm một lời nhận xét