Xe Mercedes G-class có bao nhiêu chỗ ngồi
nội dung
- Xe Mercedes-Benz G-Class 2018 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W463
- Xe Mercedes-Benz G-Class 7th restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 6th restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 6th restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 5th restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 5th restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 4th restyling 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 4th restyling 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 3th restyling 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 3th restyling 2002, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 3th restyling 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 2th restyling 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 2th restyling 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 2th restyling 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class tái cấu trúc 1994, jeep/suv 5 cửa, đời 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class tái cấu trúc 1994, jeep/suv 5 cửa, đời 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class tái cấu trúc 1994, jeep/suv 3 cửa, đời 2, W463 bao nhiêu chỗ
- Xe Mercedes-Benz G-Class 1989 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W463
- Xe Mercedes-Benz G-Class 1989 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, W463
- Xe Mercedes-Benz G-Class 1989 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W463
- Xe Mercedes-Benz G-Class 1979 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W460
- Xe Mercedes-Benz G-Class 1979 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1, W460
- Xe Mercedes-Benz G-Class 1979 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W460
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Xe Mercedes G-class 5 chỗ.
Xe Mercedes-Benz G-Class 2018 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, W463
01.2018 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 350 ngày | 5 |
Phiên bản G 400 d Stronger Than Time | 5 |
G 400 ngày | 5 |
G 500 | 5 |
G63AMG | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 7th restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
09.2015 - 02.2018
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 350 ngày | 5 |
G 500 | 5 |
G500 4×4 | 5 |
G63AMG | 5 |
G65AMG | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 6th restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
07.2012 - 08.2013
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Dòng đặc biệt G 500 Cabriolet | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 6th restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
04.2012 - 08.2015
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 350 BlueTEC | 5 |
G 500 | 5 |
G63AMG | 5 |
G65AMG | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 5th restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
09.2008 - 06.2012
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Dòng đặc biệt G 350 CDI Cabriolet | 5 |
Dòng đặc biệt G 500 Cabriolet | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 5th restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
09.2008 - 03.2012
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Dòng đặc biệt G 280 CDI | 5 |
G 350CDI | 5 |
Máy nén khí G 55 AMG | 5 |
G 500 | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 4th restyling 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
09.2006 - 03.2008
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G500 Cabriolet | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 4th restyling 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
09.2006 - 08.2008
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 500 | 5 |
Máy nén khí G 55 AMG | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 3th restyling 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
02.2002 - 08.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G320 Cabriolet | 5 |
G 400 CDI Có Thể Chuyển Đổi | 5 |
G500 Cabriolet | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 3th restyling 2002, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
02.2002 - 08.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 270CDI | 5 |
G 320 | 5 |
G 400CDI | 5 |
G 500 | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 3th restyling 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
02.2002 - 08.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 270CDI | 5 |
G 320 | 5 |
G 400CDI | 5 |
G 500 | 5 |
G55AMG | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 2th restyling 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
06.1998 - 06.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cabriolet động cơ diesel G 300 | 5 |
G320 Cabriolet | 5 |
G500 Cabriolet | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 2th restyling 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
06.1998 - 06.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Động cơ diesel G 300 | 5 |
G 320 | 5 |
G 500 | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 2th restyling 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, W463 bao nhiêu chỗ
06.1998 - 06.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Động cơ diesel G 300 | 5 |
G 320 | 5 |
G 500 | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class tái cấu trúc 1994, jeep/suv 5 cửa, đời 2, W463 bao nhiêu chỗ
07.1994 - 06.1998
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 300 ĐT | 5 |
G 320 | 5 |
Động cơ diesel G 350 | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class tái cấu trúc 1994, jeep/suv 5 cửa, đời 2, W463 bao nhiêu chỗ
07.1994 - 06.1998
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 300 DT Cabriolet | 5 |
G320 Cabriolet | 5 |
Cabriolet động cơ diesel G 350 | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class tái cấu trúc 1994, jeep/suv 3 cửa, đời 2, W463 bao nhiêu chỗ
07.1994 - 06.1998
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 300 ĐT | 5 |
G 320 | 5 |
Động cơ diesel G 350 | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 1989 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W463
09.1989 - 06.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 200 mui trần MT | 5 |
200 GE Chuyển đổi MT | 5 |
G 200 Cabriolet AT | 5 |
200 GE Chuyển đổi AT | 5 |
G 230 mui trần MT | 5 |
230 GE Chuyển đổi MT | 5 |
G 230 Cabriolet AT | 5 |
230 GE Chuyển đổi AT | 5 |
250 GD mui trần MT | 5 |
G 300 Cabriolet Diesel MT | 5 |
300 GD mui trần MT | 5 |
G 300 Cabriolet Diesel AT | 5 |
300 GD Chuyển đổi AT | 5 |
G 300 mui trần MT | 5 |
300 GE Chuyển đổi MT | 5 |
G 300 Cabriolet AT | 5 |
300 GE Chuyển đổi AT | 5 |
G 350 Cabriolet Turbo AT | 5 |
350 GD Convertible Turbo AT | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 1989 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, W463
09.1989 - 06.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 200 tấn | 5 |
200 GE tấn | 5 |
G200 TẠI | 5 |
200 GE TẠI | 5 |
G 230 tấn | 5 |
230 GE tấn | 5 |
G230 TẠI | 5 |
230 GE TẠI | 5 |
250 GDMT | 5 |
G 300 Diesel tấn | 5 |
300 GDMT | 5 |
G 300 DIESEL TẠI | 5 |
300 GD TẠI | 5 |
G 300 tấn | 5 |
300 GE tấn | 5 |
G300 TẠI | 5 |
300 GE TẠI | 5 |
G 350 Turbo TẠI | 5 |
350 GD Turbo TẠI | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 1989 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, W463
09.1989 - 06.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
200 GE tấn | 5 |
G 200 tấn | 5 |
200 GE TẠI | 5 |
G200 TẠI | 5 |
230 GE tấn | 5 |
G 230 tấn | 5 |
230 GE TẠI | 5 |
G230 TẠI | 5 |
250 GDMT | 5 |
300 GDMT | 5 |
G 300 Diesel tấn | 5 |
300 GD TẠI | 5 |
G 300 DIESEL TẠI | 5 |
300 GE tấn | 5 |
G 300 tấn | 5 |
300 GE TẠI | 5 |
G300 TẠI | 5 |
350 GD Turbo TẠI | 5 |
G 350 Turbo TẠI | 5 |
Phiên bản đặc biệt 500 GE V8 AT | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 1979 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W460
02.1979 - 08.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 200 GE MT với chất xúc tác | 5 |
G 200 GE tấn | 5 |
G 200 GE TẠI | 5 |
G 230 G MT NCE | 5 |
G 230 G MT | 5 |
G 230 GE MT với chất xúc tác | 5 |
G 230 GE AT với chất xúc tác | 5 |
G 230 GE tấn | 5 |
G 230 GE TẠI | 5 |
G 240 GDMT | 5 |
G 250 GDMT | 5 |
G 250 GD TẠI | 5 |
G 280 GE tấn | 5 |
G 280 GE TẠI | 5 |
G 300 GDMT | 5 |
G 300 GD TẠI | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 1979 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1, W460
02.1979 - 08.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 200 GE MT với chất xúc tác | 5 |
G 200 GE tấn | 5 |
G 200 GE TẠI | 5 |
G 230 G MT NCE | 5 |
G 230 G MT | 5 |
G 230 GE MT với chất xúc tác | 5 |
G 230 GE AT với chất xúc tác | 5 |
G 230 GE tấn | 5 |
G 230 GE TẠI | 5 |
G 240 GDMT | 5 |
G 250 GDMT | 5 |
G 250 GD TẠI | 5 |
G 280 GE tấn | 5 |
G 280 GE TẠI | 5 |
G 300 GDMT | 5 |
G 300 GD TẠI | 5 |
Xe Mercedes-Benz G-Class 1979 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, W460
02.1979 - 08.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
G 200 Cabriolet GE MT với chất xúc tác | 5 |
G 200 mui trần GE MT | 5 |
G 200 Cabriolet GE TẠI | 5 |
G 230 Convertible G MT NCE | 5 |
G 230 Cabriolet G MT | 5 |
G 230 Cabriolet GE MT với chất xúc tác | 5 |
G 230 Cabriolet GE AT với chất xúc tác | 5 |
G 230 mui trần GE MT | 5 |
G 230 Cabriolet GE TẠI | 5 |
G 240 Cabriolet GD MT | 5 |
G 250 Cabriolet GD MT | 5 |
G 250 Cabriolet GD AT | 5 |
G 280 mui trần GE MT | 5 |
G 280 Cabriolet GE TẠI | 5 |
G 300 Cabriolet GD MT | 5 |
G 300 Cabriolet GD AT | 5 |