Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ

nội dung

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Mitsubishi Galant có 5 chỗ ngồi.

Mitsubishi Galant 2nd restyling 2008, sedan, thế hệ thứ 9 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 03.2008 - 08.2012

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 TẠI cường độ cao5
2.4 AT phong cách5

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 9 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.2006 - 02.2008

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 TẠI cường độ cao5
2.4 AT phong cách5

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 1998, station wagon, thế hệ thứ 8 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.1998 - 10.2003

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 MT Tiện nghi S885

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 8 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.1998 - 10.2003

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 MT Tiện nghi S945
2.0 AT Comfort S945
2.0 AT Sang trọng E865
2.5 MT Elegance E705
2.5 MT Elegance E815
2.5 MT Thể Thao S755
2.5 MT Sang Trọng S7C5
2.5 AT Sang trọng E705
2.5 AT Sang trọng E815
2.5 AT S7C sang trọng5

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 8 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.1998 - 11.2005

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.8 VE khí xả thấp5
1.8 VR-G khí xả thấp5
VÒI VE5
1.8 VR-G5
1.8 Sống động5
Gió ít hơn 1.8 MMCS5
1.8 Vượt quá5
Gió 1.8 MMCS5
1.8 gió5
VÒI VE5
2.0 VR-G5
2.0 Sống động5
2.0 gió5
2.0 Gió NAVI5
2.4 24 Gió5
2.4 24 Gió NAVI5
2.5 VR-4 loại V5
2.5 VR-4 loại S5

Mitsubishi Galant 1996 sedan thế hệ thứ 8 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.1996 - 07.1998

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.8 Gió R5
1.8 VX5
1.8 VR-G5
1.8 VR-G MMC5
1.8 Gió S5
1.8 VR-G vượt quá5
1.8 chuyến lưu diễn VR-G5
2.5 VR-4 loại S5
2.5 Siêu VR-45
2.5 VR-45

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 1994, sedan, thế hệ thứ 7 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 10.1994 - 07.1996

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.8 GE5
1.8EXE5
1.8 TRONG-45
1.8 MVV5
1.8 Vượt quá5
1.8 Gió II5
1.8 Du lịch gió5
2.0 Siêu vượt5
2.0 Du lịch gió5
2.0 Gió II5
2.0 siêu vượt DOHC5
2.0 VX-R5
2.0 Gió 45
2.0 VR-45
MU 2.0DT5
2.0 DT MU-45

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 1994, liftback, thế hệ thứ 7 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.1994 - 07.1996

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 thể thao5
2.0 GT thể thao5

Mitsubishi Galant 1992 sedan thế hệ thứ 7 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 05.1992 - 09.1994

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.8 GE5
1.8 bạn gái5
1.8 GF-45
1.8 TRONG-45
1.8 MVV5
1.8 TRONG5
Gió 1.8 V65
1.8 gió5
2.0 gió5
2.0 MX5
2.0 VX5
2.0MX DOHC5
2.0 VX-R5
Loại 2.0 VR-4 S5
2.0 VR-45
2.0DT GE5
MU 2.0DT5
2.0DT GF-45
2.0 DT MU-45

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 1989, sedan, thế hệ thứ 6 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 10.1989 - 04.1992

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 G5
1.6 GE5
1.6 TÔI5
1.8 MX5
1.8 gió5
1.8 MU thêm5
MS5
1.8DT GE-D5
1.8DT MF-D5
1.8 bạn gái5
1.8 GF thêm5
1.8 MF5
1.8GS-45
1.8 MS-45
2.0 VZ-S5
2.0 MX5
2.0 VX-S5
2.0 MX-45
2.0AMG5
2.0 VR-45

Mitsubishi Galant 1987 sedan thế hệ thứ 6 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 10.1987 - 09.1989

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 TÔI5
1.6 GE5
1.6 G5
1.8 MF5
1.8 bạn gái5
MS5
1.8 VS.5
2.0 MX5
2.0 VX5
2.0VZ5

Mitsubishi Galant 1996 wagon bao nhiêu chỗ EA8 thế hệ thứ 0

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.1996 - 05.2003

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 2.0 MPI MT5
2.0 MPI TẠI Cơ Sở5
Cơ sở 2.0 TD MT5
Cơ sở 2.4 GDI MT5
2.4 GDI TẠI Cơ Sở5
Cơ sở 2.5 MPI MT5
2.5 MPI TẠI Cơ Sở5

Mitsubishi Galant 1996 sedan thế hệ thứ 8 EA0 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.1996 - 05.2003

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 2.0 MPI MT5
2.0 MPI TẠI Cơ Sở5
Cơ sở 2.0 TD MT5
Cơ sở 2.4 GDI MT5
2.4 GDI TẠI Cơ Sở5
Cơ sở 2.5 MPI MT5
2.5 MPI TẠI Cơ Sở5

Mitsubishi Galant 1992, liftback, đời thứ 7 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 05.1992 - 07.1996

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.8 tấn GLi5
2.0 tấn GLi5
GLi 2.0 tấn5
2.0 TẠI GLi5
GTi 2.0 tấn5
2.0 TẠI GTi5
GLD 2.0 tấn5
GTi 2.5 tấn5

Mitsubishi Galant 1992 sedan thế hệ thứ 7 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 05.1992 - 07.1996

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.8 tấn GLi5
GLi 1.8 tấn5
1.8 TẠI GLi5
2.0 tấn GLi5
GLi 2.0 tấn5
2.0 TẠI GLi5
GTi 2.0 tấn5
2.0 TẠI GTi5
GLD 2.0 tấn5

Mitsubishi Galant 1989, liftback, đời thứ 6 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 10.1989 - 07.1992

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.6 MT4 2WD G5
Cơ sở 1.6 MT5 2WD G5
Cơ sở 1.6 AT 2WD G5
Cơ sở 1.8DT MT 2WD MF-D5
Cơ sở 1.8DT AT 2WD MF-D5
Cơ sở 1.8 MT 2WD GF5
Cơ sở 1.8 AT 2WD GF5
Cơ sở GS 1.8 MT 2WD5
Cơ sở 1.8 AT 2WD GS5
Cơ sở 2.0 MT 2WD GL5
Cơ sở 2.0 MT 4WD GL-45
Cơ sở 2.0 AT 2WD GL5
Cơ sở 2.0 AT 4WD GL-45
Cơ sở 2.0 MT 2WD MX5
Cơ sở 2.0 MT 4WD MX-45
Cơ sở 2.0 AT 2WD MX5
Cơ sở 2.0 AT 4WD MX-45
Cơ sở 2.0 MT 2WD VZ-S5
Cơ sở 2.0 MT 4WD VZ-S-45
Cơ sở 2.0 AT 2WD VZ-S5
Cơ sở 2.0 AT 4WD VZ-S-45

Mitsubishi Galant 1987 sedan thế hệ thứ 6 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 10.1987 - 07.1992

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.6 MT5 2WD G5
Cơ sở 1.6 MT4 2WD G5
Cơ sở 1.6 AT 2WD G5
Cơ sở 1.8 MT 2WD MS5
Cơ sở 1.8 AT 2WD MS5
Cơ sở 1.8DT MT 2WD MF-D5
Cơ sở 1.8DT AT 2WD MF-D5
Cơ sở 1.8 MT 2WD GF5
Cơ sở 1.8 AT 2WD GF5
Cơ sở GS 1.8 MT 2WD5
Cơ sở 1.8 AT 2WD GS5
Cơ sở 2.0 MT 2WD MX5
Cơ sở 2.0 AT 2WD MX5
Cơ sở 2.0 MT 4WD MX-45
Cơ sở 2.0 AT 4WD MX-45
Cơ sở 2.0 MT 2WD AMG5
Cơ sở 2.0 AT 2WD AMG5
Cơ sở 2.0 AT 4WD VR-45
Cơ sở 2.0 MT 4WD VR-45

Mitsubishi Galant 1976 sedan thế hệ thứ 3 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 01.1976 - 02.1980

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.6 MT4 2WD G5
Cơ sở 1.6 AT3 2WD G5
Cơ sở 1.9 MT4 2WD G5
Cơ sở 1.9 AT3 2WD G5
Cơ sở 2.0 MT4 2WD G5
Cơ sở 2.0 AT3 2WD G5
Cơ sở 2.6 MT4 2WD G5
Cơ sở 2.6 AT3 2WD G5

Mitsubishi Galant 2nd restyling 2009, sedan, thế hệ thứ 9 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 06.2009 - 08.2012

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 TẠI ES5
2.4 XEM5

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 9 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 06.2006 - 05.2009

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 TẠI ES5
2.4 XEM5
2.4 RẰNG HỌ5
3.8 TẠI GTS5
Ralliart 3.8 AT5

Mitsubishi Galant 2003 sedan thế hệ thứ 9 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 10.2003 - 05.2006

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 TẠI ES5
2.4 RẰNG HỌ5
3.8 TẠI GTS5
3.8 ATLS5

Mitsubishi Galant tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 8 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 06.2001 - 05.2003

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 RẰNG HỌ5
2.4 TẠI ES5
2.4 ATLS5
3.0 TẠI ES5
3.0 ATLS5
3.0 VÀ GTZ5

Mitsubishi Galant 1998 sedan thế hệ thứ 8 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 08.1998 - 05.2001

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 RẰNG HỌ5
2.4 TẠI ES5
3.0 TẠI ES5
3.0 VÀ GTZ5
3.0 ATLS5

Mitsubishi Galant 1992 sedan thế hệ thứ 7 bao nhiêu chỗ

Xe Mitsubishi Galant mấy chỗ 05.1992 - 07.1996

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 tấn S5
2.4 TẠI ES5
2.4 ATLS5

Thêm một lời nhận xét