Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Toyota Raktis có bao nhiêu chỗ ngồi

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Toyota Raktis có 4 đến 5 chỗ ngồi.

Toyota Ractis tái cấu trúc 2014 bao nhiêu chỗ, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, P120

Toyota Raktis có bao nhiêu chỗ ngồi 05.2014 - 08.2016

GóiSố lượng chỗ ngồi
Thông số kỹ thuật dốc xe lăn 1.3 X Welcab loại I không có ghế phụ phía sau4
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G Welcab loại II4
1.3 X5
1.3 G5
Thông số kỹ thuật độ dốc xe lăn 1.3 X Welcab loại I với ghế phụ phía sau5
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab Loại A5
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab Loại B5
1.3 G Welcab Friendmatic Loại I5
1.3 G Welcab Friendmatic Loại II5
1.3 G Welcab Friendmatic Loại III5
1.3 G Welcab Friendmatic Loại IV5
1.5G 4WD5
1.5X4WD5
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X Welcab A Loại 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X Welcab B Loại 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G Loại A 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G Loại B 4WD5
1.5 G Welcab Friendmatic Loại I 4WD5
1.5 G Welcab Friendmatic Loại III 4WD5
1.5 G5
1.5 X5
1.5 S5
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G Welcab loại I với ghế phụ phía sau5
Phong cách thủ tướng 1.5 G5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G Loại A5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G Loại B5

Toyota Ractis 2010 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ P120 bao nhiêu chỗ

Toyota Raktis có bao nhiêu chỗ ngồi 11.2010 - 04.2014

GóiSố lượng chỗ ngồi
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại độ dốc loại I không có trợ lý hàng ghế sau4
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab dốc loại II4
1.3 Sử thi5
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại dốc loại I với ghế phụ phía sau5
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại B5
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại A5
1.3 X5
Xe trang bị 1.3 G welcab friendmatic loại IV5
Xe trang bị 1.3 G welcab friendmatic loại III5
Xe trang bị welcab 1.3G friendmatic loại II5
Xe trang bị welcab 1.3G friendmatic loại I5
1.3 G5
1.3 X Lựa chọn dừng thông minh5
Gói 1.3 XV5
Lựa chọn dừng thông minh 1.3 G5
1.5 L'epice 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X welcab loại B 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 X loại A 4WD5
Gói 1.5 XV 4WD5
1.5X4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại B 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại A 4WD5
Xe trang bị welcab 1.5G friendmatic loại III 4WD5
Xe trang bị welcab 1.5G friendmatic loại I 4WD5
1.5G 4WD5
1.5 Sử thi5
1.5 X5
1.5 S5
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab dốc loại I với ghế phụ phía sau5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại B5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại A5
1.5 G5

Toyota Ractis tái cấu trúc 2007 bao nhiêu chỗ, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, P100

Toyota Raktis có bao nhiêu chỗ ngồi 12.2007 - 10.2010

GóiSố lượng chỗ ngồi
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại II4
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại I không có ghế hành khách phía sau bên trái4
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab loại II4
1.3 X5
Gói 1.3XL5
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại I5
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại II5
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại A5
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại B5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.3 X loại A5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.3 X loại B5
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại I có ghế hành khách phía sau bên trái5
Lựa chọn 1.3 X HID5
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại III5
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại IV5
Xe thân thiện gói 1.3 XL welcab5
1.5X4WD5
Gói 1.5 XL 4WD5
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại I 4WD5
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại II 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 X loại A 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X welcab loại B 4WD5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại A 4WD5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại B 4WD5
1.5G 4WD5
Lựa chọn 1.5 G HID 4WD5
Gói 1.5 GL 4WD5
Gói 1.5 GS 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại A 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại B 4WD5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A 4WD5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B 4WD5
Lựa chọn 1.5 X HID 4WD5
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại III 4WD5
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại IV 4WD5
Gói 1.5 XL xe thân thiện với welcab 4WD5
Lựa chọn gói 1.5 GL HID 4WD5
1.5 G5
Lựa chọn 1.5 G HID5
Gói 1.5GL5
Gói toàn cảnh 1.5 GL5
Gói 1.5 GS5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại A5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại B5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B5
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab loại I có ghế hành khách phía sau bên trái5
Lựa chọn HID gói 1.5 GL5

Toyota Ractis 2005 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ P100 bao nhiêu chỗ

Toyota Raktis có bao nhiêu chỗ ngồi 10.2005 - 11.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại II4
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab loại II4
1.3 X5
Gói 1.3XL5
Gói 1.3 XL lựa chọn nước5
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại I5
Xe 1.3 XL gói welcab friendmatic loại II5
1.3 X lựa chọn nước5
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.3 X welcab loại I5
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại A5
Ghế hành khách nâng hạ 1.3 X Welcab loại B5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.3 X loại A5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.3 X loại B5
1.3 X HID lựa chọn II5
1.5X4WD5
Gói 1.5 XL 4WD5
Gói 1.5 XL aqua lựa chọn 4WD5
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại I 4WD5
Xe 1.5 XL gói welcab friendmatic loại II 4WD5
Lựa chọn 1.5 X thủy 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 X loại A 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ 1.5 X welcab loại B 4WD5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại A 4WD5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại B 4WD5
1.5G 4WD5
Lựa chọn 1.5 G HID 4WD5
Gói 1.5 GL 4WD5
Lựa chọn gói 1.5 GL HID 4WD5
1.5 GL gói aqua lựa chọn 4WD5
Gói 1.5 GS 4WD5
Lựa chọn nước 1.5 G 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại A 4WD5
Ghế hành khách nâng hạ welcab 1.5 G loại B 4WD5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A 4WD5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B 4WD5
1.5 X HID lựa chọn II 4WD5
Lựa chọn 1.5 G HID II 4WD5
Lựa chọn HID gói 1.5 GL II 4WD5
1.5 G5
Lựa chọn 1.5 G HID5
Gói 1.5GL5
Lựa chọn HID gói 1.5 GL5
Gói 1.5 GL lựa chọn thủy5
Gói toàn cảnh 1.5 GL5
Gói toàn cảnh 1.5 GL lựa chọn thủy5
Gói 1.5 GS5
1.5 G nước chọn lọc5
Thông số kỹ thuật xe lăn 1.5 G welcab loại I5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại A5
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 1.5 G loại B5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A5
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B5
Gói toàn cảnh 1.5 G5
Gói toàn cảnh 1.5 G lựa chọn nước5
Lựa chọn 1.5 G HID II5
Lựa chọn HID gói 1.5 GL II5

Thêm một lời nhận xét