Volkswagen Vento có hệ thống truyền động nào?
nội dung
Volkswagen Vento được trang bị các kiểu dẫn động sau: Cầu trước (FF). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.
Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.
Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.
Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.
Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.
Lái Volkswagen Vento tái cấu trúc 1995, sedan, thế hệ 1, A3
08.1995 - 09.1998
Gói | loại ổ |
1.6 TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.6ATGL | Mặt trước (FF) |
1.6 tấn CL | Mặt trước (FF) |
1.6MT GL | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn CL | Mặt trước (FF) |
1.8MT GL | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.8ATGL | Mặt trước (FF) |
1.9 SDI MTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 SDI MTGL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD MTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD MTGL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD TẠI GL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI MTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI MTGL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI TẠI GL | Mặt trước (FF) |
2.0MT GL | Mặt trước (FF) |
2.0ATGL | Mặt trước (FF) |
2.8 tấn VR6 | Mặt trước (FF) |
2.8 TẠI VR6 | Mặt trước (FF) |
Lái Volkswagen Vento tái cấu trúc 1995, sedan, thế hệ 1, A3
08.1995 - 09.1998
Gói | loại ổ |
1.6 MTGT | Mặt trước (FF) |
1.6 TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.6 TẠI CLX | Mặt trước (FF) |
1.6 VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
1.6 TẠIGT | Mặt trước (FF) |
1.6 tấn CL | Mặt trước (FF) |
1.6 tấn CLX | Mặt trước (FF) |
GLX 1.6 tấn | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn CL | Mặt trước (FF) |
GLX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.8 VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn CLX | Mặt trước (FF) |
1.8 MTGT | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI CLX | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠIGT | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI MT CLX | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI MT GT | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI TẠI CLX | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI TẠI GT | Mặt trước (FF) |
1.9 DMTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 SDI MTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 D MT CLX | Mặt trước (FF) |
1.9 SDI MT CLX | Mặt trước (FF) |
1.9 SDI MTGLX | Mặt trước (FF) |
1.9D MTGLX | Mặt trước (FF) |
1.9 TD MTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD MT CLX | Mặt trước (FF) |
1.9 TD MT GLX | Mặt trước (FF) |
1.9 TD TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD TẠI CLX | Mặt trước (FF) |
1.9 TD TẠI GLX | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI MTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI MTGLX | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 MTGT | Mặt trước (FF) |
2.0 VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠIGT | Mặt trước (FF) |
2.8 tấn VR6 | Mặt trước (FF) |
2.8 TẠI VR6 | Mặt trước (FF) |
Lái xe Volkswagen Vento 1992, sedan, thế hệ 1, A3
01.1992 - 08.1995
Gói | loại ổ |
1.6 MTGT | Mặt trước (FF) |
1.6 TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.6ATGL | Mặt trước (FF) |
1.6 TẠIGT | Mặt trước (FF) |
1.6 tấn CL | Mặt trước (FF) |
1.6MT GL | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn CL | Mặt trước (FF) |
1.8MT GL | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.8ATGL | Mặt trước (FF) |
1.8 MTGT | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠIGT | Mặt trước (FF) |
1.9 DMTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD MTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD MTGL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD MT GTD | Mặt trước (FF) |
1.9 TD TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.9 TD TẠI GL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI MTCL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI MTGL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI TẠI CL | Mặt trước (FF) |
1.9 TDI TẠI GL | Mặt trước (FF) |
2.0MT GL | Mặt trước (FF) |
2.0 MTGT | Mặt trước (FF) |
2.0ATGL | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠIGT | Mặt trước (FF) |
2.8 tấn VR6 | Mặt trước (FF) |
2.8 TẠI VR6 | Mặt trước (FF) |