Peugeot 306 có ổ gì?
nội dung
- Lái xe Peugeot 306 restyling 1997, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Lái xe Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, xe ga, thế hệ thứ nhất
- Lái xe Peugeot 306 restyling 1997, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
- Lái xe Peugeot 306 restyling 1997, thùng mui bạt, thế hệ 1
- Lái xe Peugeot 306 restyling 1997, sedan, thế hệ thứ nhất
- Lái xe mui trần Peugeot 306 1994 thế hệ 1
- Cầm lái Peugeot 306 1994 sedan thế hệ 1
- Lái xe Peugeot 306 1993 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
- Lái xe Peugeot 306 1993 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
Peugeot 306 được trang bị các kiểu dẫn động sau: Cầu trước (FF). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.
Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.
Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.
Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.
Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.
Lái xe Peugeot 306 restyling 1997, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
05.1997 - 09.2002
Gói | loại ổ |
1.4i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XS | Mặt trước (FF) |
Roland Garros 1.6i MT | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠIRoland Garros | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XS | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XR | Mặt trước (FF) |
1.8i TẠI XT | Mặt trước (FF) |
1.8i MTXT | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XND | Mặt trước (FF) |
1.9d MT D Turbo | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRdt | Mặt trước (FF) |
2.0i MT XS | Mặt trước (FF) |
2.0i TẠI XS | Mặt trước (FF) |
Lái xe Peugeot 306 tái cấu trúc 1997, xe ga, thế hệ thứ nhất
05.1997 - 09.2002
Gói | loại ổ |
1.4i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XS | Mặt trước (FF) |
Roland Garros 1.6i MT | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠIRoland Garros | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XS | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XR | Mặt trước (FF) |
1.8i TẠI XT | Mặt trước (FF) |
1.8i MTXT | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XND | Mặt trước (FF) |
1.9d MT D Turbo | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRdt | Mặt trước (FF) |
2.0i MT XS | Mặt trước (FF) |
2.0i TẠI XS | Mặt trước (FF) |
2.0 HDi MT XRdt | Mặt trước (FF) |
Lái xe Peugeot 306 restyling 1997, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
05.1997 - 09.2002
Gói | loại ổ |
1.4i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XS | Mặt trước (FF) |
Roland Garros 1.6i MT | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠIRoland Garros | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XS | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XR | Mặt trước (FF) |
1.8i TẠI XT | Mặt trước (FF) |
1.8i MTXT | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XND | Mặt trước (FF) |
1.9d MT D Turbo | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRdt | Mặt trước (FF) |
2.0i MT XS | Mặt trước (FF) |
2.0i TẠI XS | Mặt trước (FF) |
2.0i MT GTi | Mặt trước (FF) |
2.0 HDi MT XRdt | Mặt trước (FF) |
Lái xe Peugeot 306 restyling 1997, thùng mui bạt, thế hệ 1
05.1997 - 09.2002
Gói | loại ổ |
1.6i tấn | Mặt trước (FF) |
1.6iAT | Mặt trước (FF) |
1.8iAT | Mặt trước (FF) |
1.8i tấn | Mặt trước (FF) |
2.0i tấn | Mặt trước (FF) |
2.0iAT | Mặt trước (FF) |
Lái xe Peugeot 306 restyling 1997, sedan, thế hệ thứ nhất
05.1997 - 09.2000
Gói | loại ổ |
1.4i MTSL | Mặt trước (FF) |
1.6i MT SR | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI SR | Mặt trước (FF) |
1.8i TẠI ST | Mặt trước (FF) |
1.8iMT ST | Mặt trước (FF) |
1.8d MT SRd | Mặt trước (FF) |
1.8d tấn SLd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT SRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT SRdt | Mặt trước (FF) |
1.9d MT STdt | Mặt trước (FF) |
2.0iMT ST | Mặt trước (FF) |
2.0i TẠI ST | Mặt trước (FF) |
Lái xe mui trần Peugeot 306 1994 thế hệ 1
03.1994 - 04.1997
Gói | loại ổ |
1.6i tấn | Mặt trước (FF) |
1.6iAT | Mặt trước (FF) |
1.8i tấn | Mặt trước (FF) |
1.8iAT | Mặt trước (FF) |
2.0i tấn | Mặt trước (FF) |
2.0iAT | Mặt trước (FF) |
Cầm lái Peugeot 306 1994 sedan thế hệ 1
03.1994 - 04.1997
Gói | loại ổ |
1.4i MTSL | Mặt trước (FF) |
1.6i MT SR | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI SR | Mặt trước (FF) |
1.8iMT ST | Mặt trước (FF) |
1.8i TẠI ST | Mặt trước (FF) |
1.8d tấn SLd | Mặt trước (FF) |
1.8d MT SRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT SRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT SRdt | Mặt trước (FF) |
1.9d MT STdt | Mặt trước (FF) |
2.0iMT ST | Mặt trước (FF) |
2.0i TẠI ST | Mặt trước (FF) |
Lái xe Peugeot 306 1993 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
03.1993 - 04.1997
Gói | loại ổ |
1.1i MTXN | Mặt trước (FF) |
1.4i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XS | Mặt trước (FF) |
Roland Garros 1.6i MT | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XS | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XR | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠIRoland Garros | Mặt trước (FF) |
1.8i MTXT | Mặt trước (FF) |
1.8i TẠI XT | Mặt trước (FF) |
1.8d MT XND | Mặt trước (FF) |
1.8d MT XRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XND | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRdt | Mặt trước (FF) |
1.9d MT D Turbo | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XTdt | Mặt trước (FF) |
2.0i MT XSi | Mặt trước (FF) |
2.0i TẠI XSi | Mặt trước (FF) |
2.0i MT GTi | Mặt trước (FF) |
Lái xe Peugeot 306 1993 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
03.1993 - 04.1997
Gói | loại ổ |
1.1i MTXN | Mặt trước (FF) |
1.4i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XR | Mặt trước (FF) |
1.6i MT XS | Mặt trước (FF) |
Roland Garros 1.6i MT | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XS | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠI XR | Mặt trước (FF) |
1.6i TẠIRoland Garros | Mặt trước (FF) |
1.8i MTXT | Mặt trước (FF) |
1.8i TẠI XT | Mặt trước (FF) |
1.8d MT XND | Mặt trước (FF) |
1.8d MT XRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XND | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRd | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XRdt | Mặt trước (FF) |
1.9d MT D Turbo | Mặt trước (FF) |
1.9d MT XTdt | Mặt trước (FF) |
2.0i MT XSi | Mặt trước (FF) |
2.0i TẠI XSi | Mặt trước (FF) |
2.0i MT S16 | Mặt trước (FF) |
2.0i MT GTi | Mặt trước (FF) |