Renault 19 có ổ đĩa nào?
nội dung
- Lái xe Renault 19 restyled 1992, sedan, thế hệ thứ nhất, L1
- Lái xe Renault 19 restyled 1992, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, C53
- Lái xe Renault 19 restyled 1992, thân mở, thế hệ 1, D53
- Lái xe Renault 19 restyled 1992, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, B53
- Hệ thống truyền động Renault 19 1990 thân mở D1 thế hệ 53
- Lái xe Renault 19 1989, sedan, thế hệ thứ nhất, L1
- Lái Renault 19 1988 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ B53
- Lái Renault 19 1988 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C53
Renault 19 được trang bị các loại ổ đĩa sau: Phía trước (FF). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.
Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.
Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.
Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.
Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.
Lái xe Renault 19 restyled 1992, sedan, thế hệ thứ nhất, L1
04.1992 - 12.2000
Gói | loại ổ |
1.4 MTRL | Mặt trước (FF) |
1.4 tấn RN | Mặt trước (FF) |
1.4 MT RL Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.4 tấn RN Europa | Mặt trước (FF) |
1.6 MT RL Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn RN | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn RT | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI RN | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI RT | Mặt trước (FF) |
1.8iMT RT | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn 16V | Mặt trước (FF) |
1.8 giây TẠI RT | Mặt trước (FF) |
1.8 giây MT RT | Mặt trước (FF) |
1.9D MTRL | Mặt trước (FF) |
1.9DMTRN | Mặt trước (FF) |
1.9DMT RT | Mặt trước (FF) |
1.9D MT RL Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.9D MT RN Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.9 đT MT RN | Mặt trước (FF) |
1.9 đT MT RT | Mặt trước (FF) |
Lái xe Renault 19 restyled 1992, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, C53
04.1992 - 12.2000
Gói | loại ổ |
1.4 MTRL | Mặt trước (FF) |
1.4 tấn RN | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn RN | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn RT | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI RN | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI RT | Mặt trước (FF) |
1.8iMT RT | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn 16V | Mặt trước (FF) |
1.8 giây MT RT | Mặt trước (FF) |
1.8s MT RT Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.8 giây TẠI RT | Mặt trước (FF) |
1.8S TẠI RT Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.9D MTRL | Mặt trước (FF) |
1.9DMTRN | Mặt trước (FF) |
1.9DMT RT | Mặt trước (FF) |
1.9 đT MT RN | Mặt trước (FF) |
1.9 đT MT RT | Mặt trước (FF) |
Lái xe Renault 19 restyled 1992, thân mở, thế hệ 1, D53
04.1992 - 06.2001
Gói | loại ổ |
Xe mui trần 1.7 tấn | Mặt trước (FF) |
RSi mui trần 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
1.8 MT mui trần V16 | Mặt trước (FF) |
Xe mui trần 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
Aria 1.8 AT Cabriolet | Mặt trước (FF) |
Aria mui trần 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
Lái xe Renault 19 restyled 1992, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, B53
04.1992 - 12.2000
Gói | loại ổ |
1.4 MTRL | Mặt trước (FF) |
1.4 tấn RN | Mặt trước (FF) |
1.4 tấn RN Europa | Mặt trước (FF) |
1.4 MT RL Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.6 MT RL Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn RN | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn RT | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI RN | Mặt trước (FF) |
1.8 TẠI RT | Mặt trước (FF) |
1.8iMT RT | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn 16V | Mặt trước (FF) |
1.8 giây MT RT | Mặt trước (FF) |
1.8s MT RT Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.8 giây TẠI RT | Mặt trước (FF) |
1.8S TẠI RT Châu Âu | Mặt trước (FF) |
1.9D MTRL | Mặt trước (FF) |
1.9DMTRN | Mặt trước (FF) |
1.9DMT RT | Mặt trước (FF) |
1.9 đT MT RN | Mặt trước (FF) |
1.9 đT MT RT | Mặt trước (FF) |
Hệ thống truyền động Renault 19 1990 thân mở D1 thế hệ 53
09.1990 - 03.1992
Gói | loại ổ |
1.8 tấn V16 | Mặt trước (FF) |
Lái xe Renault 19 1989, sedan, thế hệ thứ nhất, L1
03.1989 - 03.1992
Gói | loại ổ |
1.4 tấn TR | Mặt trước (FF) |
GTR 1.4 tấn | Mặt trước (FF) |
1.7 tấn TS | Mặt trước (FF) |
GTS 1.7 tấn | Mặt trước (FF) |
1.7 AT GTS Số tự động | Mặt trước (FF) |
1.7 TẤN CHÉ | Mặt trước (FF) |
GTX 1.7 tấn | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn V16 | Mặt trước (FF) |
1.9D MTTĐ | Mặt trước (FF) |
1.9DMTGTD | Mặt trước (FF) |
1.9D MT Turbo D | Mặt trước (FF) |
Lái Renault 19 1988 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ B53
06.1988 - 03.1992
Gói | loại ổ |
1.4 tấn TR | Mặt trước (FF) |
GTR 1.4 tấn | Mặt trước (FF) |
1.4 tấn TS | Mặt trước (FF) |
GTS 1.4 tấn | Mặt trước (FF) |
1.7 tấn TS | Mặt trước (FF) |
GTS 1.7 tấn | Mặt trước (FF) |
1.7 AT GTS Số tự động | Mặt trước (FF) |
1.7 TẤN CHÉ | Mặt trước (FF) |
GTX 1.7 tấn | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn V16 | Mặt trước (FF) |
1.9D MTTĐ | Mặt trước (FF) |
1.9DMTGTD | Mặt trước (FF) |
1.9D MT Turbo D | Mặt trước (FF) |
Lái Renault 19 1988 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C53
06.1988 - 03.1992
Gói | loại ổ |
GTR 1.4 tấn | Mặt trước (FF) |
1.4 tấn TR | Mặt trước (FF) |
1.4 tấn TS | Mặt trước (FF) |
GTS 1.4 tấn | Mặt trước (FF) |
1.7 AT GTS Số tự động | Mặt trước (FF) |
1.7 tấn TS | Mặt trước (FF) |
GTS 1.7 tấn | Mặt trước (FF) |
1.7 TẤN CHÉ | Mặt trước (FF) |
GTX 1.7 tấn | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn V16 | Mặt trước (FF) |
1.9D MTTĐ | Mặt trước (FF) |
1.9DMTGTD | Mặt trước (FF) |
1.9D MT Turbo D | Mặt trước (FF) |