Giải tỏa
Thông xe

Giải phóng mặt bằng MAN TGM

Дорожный просвет — это расстояние от самой нижней точки в центре кузова автомобиля до земли. Однако производитель TGM мерит клиренс, как ему удобно. Это значит, что расстояние от амортизаторов, масляного поддона двигателя или глушителя до асфальта может быть меньше, чем заявленный дорожный просвет.

Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.

Высота дорожного просвета у TGM составляет 280 мм. Но будьте внимательны, выезжая на отдых или возвращаясь с покупками: гружёная машина потеряет 2-3 сантиметра дорожного просвета запросто.

Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.

Клиренс TGM 2020, фургон, 2 поколение

Giải phóng mặt bằng MAN TGM 02.2020 - nay

GóiKhoảng trống, mm
6.9 MT 4×2 TGM 15.290 LL CH 4725280
6.9 MT 4×2 TGM 15.290 BL CH 5475280
6.9 MT 4×2 TGM 18.290 BL CH 3575280
6.9 MT 4×2 TGM 18.290 BL CH 3875280
6.9 MT 4×2 TGM 18.290 BL CH 5775280
6.9 MT 4×2 TGM 18.290 LL CH 5775280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 15.290 LL CH 4725280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 15.290 BL CH 5475280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 18.290 BL CH 3575280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 18.290 BL CH 3875280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 18.290 BL CH 5775280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 18.290 LL CH 5775280
6.9 MT 4×4 TGM 13.320 BL CH 4250280
6.9 MT 6×2 TGM 26.320 LL CH 5075280
6.9 TipMatic12 4×4 TGM 13.320 BL CH 4250280
6.9 TipMatic12 6×2 TGM 26.320 LL CH 5075280

Клиренс TGM 2020, шасси, 2 поколение

Giải phóng mặt bằng MAN TGM 02.2020 - nay

GóiKhoảng trống, mm
6.9 MT 4×2 TGM 15.290 LL CH 4725280
6.9 MT 4×2 TGM 15.290 BL CH 5475280
6.9 MT 4×2 TGM 18.290 BL CH 3575280
6.9 MT 4×2 TGM 18.290 BL CH 3875280
6.9 MT 4×2 TGM 18.290 BL CH 5775280
6.9 MT 4×2 TGM 18.290 LL CH 5775280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 15.290 LL CH 4725280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 15.290 BL CH 5475280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 18.290 BL CH 3575280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 18.290 BL CH 3875280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 18.290 BL CH 5775280
6.9 TipMatic12 4×2 TGM 18.290 LL CH 5775280
6.9 MT 4×4 TGM 13.320 BL CH 4250280
6.9 MT 6×2 TGM 26.320 LL CH 5075280
6.9 TipMatic12 4×4 TGM 13.320 BL CH 4250280
6.9 TipMatic12 6×2 TGM 26.320 LL CH 5075280

Thêm một lời nhận xét