Giải phóng mặt bằng Mercedes GLC
nội dung
- Mercedes-Benz GLC restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, X253
- Thông quan Mercedes-Benz GLC 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, X253
- Mercedes-Benz GLC restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, X253
- Thông quan Mercedes-Benz GLC 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, X253
- Thông quan Mercedes-Benz GLC 2022, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ, X254
- Mercedes-Benz GLC restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, X253
- Thông quan Mercedes-Benz GLC 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, X253
- Thông quan Mercedes-Benz GLC 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, X253
Дорожный просвет — это расстояние от самой нижней точки в центре кузова автомобиля до земли. Однако производитель Mercedes-Benz GLC мерит клиренс, как ему удобно. Это значит, что расстояние от амортизаторов, масляного поддона двигателя или глушителя до асфальта может быть меньше, чем заявленный дорожный просвет.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Высота дорожного просвета у Мерседес GLC составляет от 123 до 181 мм. Но будьте внимательны, выезжая на отдых или возвращаясь с покупками: гружёная машина потеряет 2-3 сантиметра дорожного просвета запросто.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Mercedes-Benz GLC restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, X253
03.2019 - nay
Gói | Khoảng trống, mm |
GLC 300 e 4MATIC Dòng đặc biệt | 123 |
GLC 220d 4MATIC TẠI Premium | 181 |
GLC 220d 4MATIC AT Sport | 181 |
GLC 200 4MATIC AT cao cấp | 181 |
GLC 200 4MATIC TẠI Premium Plus | 181 |
GLC 300d 4MATIC AT Sport | 181 |
GLC 300 4MATIC TẠI Premium Plus | 181 |
GLC 300 4MATIC AT Sport Plus | 181 |
AMG GLC 43 4MATIC MTC | 181 |
AMG GLC 63 S 4MATIC+ MTC | 181 |
Thông quan Mercedes-Benz GLC 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, X253
06.2015 - 04.2019
Gói | Khoảng trống, mm |
GLC 250 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 181 |
GLC 250 4MATIC | 181 |
GLC 350 e 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 181 |
GLC 250 4MATIC cao cấp | 181 |
GLC 300 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 181 |
GLC 300 4MATIC Thể thao | 181 |
GLC 220d 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 181 |
GLC 220d 4MATIC cao cấp | 181 |
GLC 250d 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 181 |
GLC 250d 4MATIC Thể Thao | 181 |
AMG GLC 43 4MATIC “Dòng đặc biệt” | 181 |
AMG GLC 63 4MATIC+ “Dòng đặc biệt” | 181 |
AMG GLC 63 S 4MATIC+ “Dòng đặc biệt” | 181 |
Mercedes-Benz GLC restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, X253
10.2019 - nay
Gói | Khoảng trống, mm |
GLC 220d 4MATIC | 160 |
Dòng GLC 220d 4MATIC AMG | 160 |
GLC 220d 4MATIC Phiên Bản Ban Đêm | 160 |
GLC 220d 4MATIC Phiên bản thể thao | 160 |
GLC 350e 4MATIC | 160 |
Dòng GLC 350e 4MATIC AMG | 160 |
GLC 300 4MATIC | 160 |
Dòng GLC 300 4MATIC AMG | 160 |
Thông quan Mercedes-Benz GLC 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, X253
02.2016 - 09.2019
Gói | Khoảng trống, mm |
GLC 250 4MATIC Thể Thao | 175 |
GLC 250 4MATIC Sports (Da) | 175 |
GLC 350e 4MATIC Thể Thao | 175 |
GLC 200 | 180 |
GLC 200 thể thao | 180 |
GLC 250 4MATIC | 180 |
GLC 250 4MATIC Thể Thao | 180 |
GLC 250 4MATIC Sports (Da) | 180 |
GLC 250 4MATIC bản 1 | 180 |
GLC 220d 4MATIC | 180 |
GLC 220d 4MATIC Thể Thao | 180 |
Phiên bản GLC 220d 4MATIC Laureus | 180 |
Thông quan Mercedes-Benz GLC 2022, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ, X254
06.2022 - nay
Gói | Khoảng trống, mm |
GLC 220 d AT 4MATIC Nâng cao | 145 |
GLC 220d AT 4MATIC Advanced Plus | 145 |
GLC 220 d AT 4MATIC Cao cấp | 145 |
GLC 220d AT 4MATIC Premium Plus | 145 |
GLC 300 e AT 4MATIC Nâng cao | 145 |
GLC 200 AT 4MATIC Nâng cao | 145 |
GLC 300 e AT 4MATIC Advanced Plus | 145 |
GLC 200 AT 4MATIC Advanced Plus | 145 |
GLC 300 e AT 4MATIC Cao cấp | 145 |
GLC 200 AT 4MATIC Cao cấp | 145 |
GLC 300 e AT 4MATIC Premium Plus | 145 |
GLC 200 AT 4MATIC Premium Plus | 145 |
GLC 300 AT 4MATIC Nâng cao | 145 |
GLC 400 e AT 4MATIC Nâng cao | 145 |
GLC 400 e AT 4MATIC Advanced Plus | 145 |
GLC 300 AT 4MATIC Advanced Plus | 145 |
GLC 400 e AT 4MATIC Cao cấp | 145 |
GLC 300 AT 4MATIC Cao cấp | 145 |
GLC 400 e AT 4MATIC Premium Plus | 145 |
GLC 300 AT 4MATIC Premium Plus | 145 |
GLC 300 d AT 4MATIC Nâng cao | 145 |
GLC 300d AT 4MATIC Advanced Plus | 145 |
GLC 300 d AT 4MATIC Cao cấp | 145 |
GLC 300d AT 4MATIC Premium Plus | 145 |
Mercedes-Benz GLC restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, X253
03.2019 - 07.2022
Gói | Khoảng trống, mm |
GLC 300 e 4MATIC | 123 |
GLC 200d TẠI 4MATIC | 181 |
GLC 220d TẠI 4MATIC | 181 |
TẠI 300MATIC GLC 4 | 181 |
GLC 200 TẠI 4MATIC | 181 |
GLC 300d TẠI 4MATIC | 181 |
GLC 300 TẠI 4MATIC | 181 |
GLC 400d TẠI 4MATIC | 181 |
AMG GLC 43 MTC 4MATIC | 181 |
AMG GLC 63 MTC 4MATIC+ | 181 |
AMG GLC 63 S MTC 4MATIC+ | 181 |
Thông quan Mercedes-Benz GLC 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, X253
06.2014 - 03.2019
Gói | Khoảng trống, mm |
GLC 250 4MATIC | 123 |
GLC 350 e 4MATIC | 123 |
GLC 300 4MATIC | 123 |
GLC 220d 4MATIC | 123 |
GLC 250d 4MATIC | 123 |
GLC 350d 4MATIC | 123 |
AMG GLC 43 4MATIC | 123 |
AMG GLC 63 4MATIC+ | 123 |
AMG GLC 63 S 4MATIC+ | 123 |
Thông quan Mercedes-Benz GLC 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, X253
06.2014 - 03.2019
Gói | Khoảng trống, mm |
GLC 350 e 4MATIC | 180 |
GLC 300 4MATIC | 180 |
GLC 300 | 180 |
AMG GLC 43 4MATIC | 180 |
AMG GLC 63 4MATIC+ | 180 |