Giải tỏa
Thông xe

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4

Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Suzuki SX4 lại đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm âm đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.

Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.

Chiều cao gầm của Suzuki SX4 dao động từ 160 đến 190 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.

Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 08.2016 - nay

GóiKhoảng trống, mm
GLX 1.4 TẠI 2WD180
1.4 AT 2WD GLX của Anatoly Akue180
GLX 1.4 TẠI 4WD180
1.4 AT 4WD GLX của Anatoly Akue180
1.4 VÀ 4WD Bên cạnh180
1.6 MT 2WDGL180
1.6 MT 2WD GL của Anatoly Akue180
1.6 MT 4WDGL180
1.6 MT 4WD GL của Anatoly Akue180
1.6 TẠI 2WDGL180
GLX 1.6 TẠI 2WD180
1.6 AT 2WD GL của Anatoly Akue180
1.6 AT 2WD GLX của Anatoly Akue180
1.6 VÀ 2WD Bên cạnh180
1.6 TẠI 4WDGL180
1.6 AT 4WD GL của Anatoly Akue180

Thông quan Suzuki SX4 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 12.2013 - 07.2016

GóiKhoảng trống, mm
1.6 CVT 2WD GLX+175
1.6 CVT 4WD GLX+175
1.6 MT 2WDGL180
GLX 1.6 MT 2WD180
1.6 MT 4WDGL180
GLX 1.6 MT 4WD180
1.6 CVT 2WD GL180
1.6 CVT 2WD GLX180
1.6 CVT 4WD GL180
1.6 CVT 4WD GLX180

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 restyling 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 03.2010 - 03.2016

GóiKhoảng trống, mm
GLX 1.6 tấn175
1.6MT GL175
1.6 TẠI GLX NAV175
1.6 VÀ GLX175
1.6ATGL175
1.6 TẠI GL+175
Phiên bản 1.6 AT Rhino175
GLX 1.6 MT 4WD190
1.6 MT 4WDGL190
GLX 1.6 TẠI 4WD190
1.6 TẠI 4WDGL190
1.6 TẠI 4WD GLX NAV190

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 2007 sedan SX1 Classic thế hệ thứ nhất

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 04.2007 - 07.2012

GóiKhoảng trống, mm
1.6MT GL165
GLX 1.6 tấn165
1.6 АT GL165
1.6 TẠI GLX165

Soi gầm Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ SX4 Classic

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 07.2006 - 11.2011

GóiKhoảng trống, mm
1.6 MT 2WDGL175
1.6 MT 2WD GL-X175
1.6 TẠI 2WD GL-X175
1.6 MT 4WD GL-X190

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 07.2017 - 10.2020

GóiKhoảng trống, mm
1.6185
1.6 4WD185

Thông quan Suzuki SX4 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 02.2015 - 06.2017

GóiKhoảng trống, mm
1.6165
1.6 4WD165

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 restyling 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 06.2012 - 10.2014

GóiKhoảng trống, mm
1.5XG175
1.5G175
1.5XG 4WD175
1.5G 4WD175

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 2007 sedan SX1 Classic thế hệ thứ nhất

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 07.2007 - 10.2014

GóiKhoảng trống, mm
1.5 F175
1.5 G175

Soi gầm Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ SX4 Classic

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 07.2006 - 05.2012

GóiKhoảng trống, mm
2.0S160
2.0S 4WD160
1.5E175
Xe trang bị ổ cứng định vị 1.5G175
Xe trang bị định vị HDD 1.5XG175
1.5 Salomon giới hạn175
1.5 Với ghế xoay và trượt175
1.5XF175
1.5F175
1.5 Giới hạn Helly Hansen175
1.5E 4WD175
Ổ cứng định vị 1.5G trang bị cho xe 4WD175
Ổ cứng định vị 1.5XG trang bị cho xe 4WD175
1.5 Salomon giới hạn 4WD175
1.5 Với ghế xoay và trượt 4WD175
1.5XF 4WD175
1.5F 4WD175
1.5 Helly Hansen giới hạn 4WD175
1.5G175
1.5XG175
1.5G 4WD175
1.5XG 4WD175
2.0XS175
2.0XS 4WD175

Thông quan Suzuki SX4 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 12.2013 - 07.2016

GóiKhoảng trống, mm
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD175
1.6 MT 2WD Tiện nghi175
1.6 MT 2WD Tiện nghi+175
1.6 MT AWD Thoải mái175
1.6 MT AWD Tiện nghi+175
1.6 CVT 2WD Tiện nghi175
1.6 CVT 2WD Tiện nghi+175
1.6 CVT AWD Thoải mái175
1.6 CVT AWD Tiện nghi+175
Câu lạc bộ 1.6 DDiS MT 2WD175
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi175
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi+175
1.6 DDiS MT AWD Thoải mái175
1.6 DDiS MT AWD Tiện nghi+175

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 restyling 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, SX4 Classic

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 03.2010 - 09.2014

GóiKhoảng trống, mm
1.6 MT 2WD Đường phố Tiện nghi Thành phố175
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD175
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD175
1.6 MT 2WD Tiện nghi175
1.6 MT 2WD Comfort Limited175
1.6 AT 2WD Tiện nghi175
2.0 DDiS MT 2WD Tiện nghi175
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT 2WD175
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD190
1.6 MT AWD Thoải mái190
1.6 MT AWD Comfort Limited190
2.0 DDiS MT AWD Thoải mái190
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT AWD190
2.0 DDiS MT AWD Comfort Limited190

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 2007 sedan SX1 Classic thế hệ thứ nhất

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 04.2007 - 07.2012

GóiKhoảng trống, mm
1.6 MT 2WD Tiện nghi160
1.6 AT 2WD Tiện nghi160
1.6 MT 2WD Tiện nghi165
1.6 AT 2WD Tiện nghi165

Soi gầm Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ SX4 Classic

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 07.2006 - 11.2011

GóiKhoảng trống, mm
1.5 MT 2WD Streetline cổ điển175
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD175
1.6 MT 2WD Tiện nghi175
1.6 AT 2WD Tiện nghi175
Câu lạc bộ đường phố 1.9 DDiS MT 2WD175
1.9 DDiS MT 2WD Tiện nghi175
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD190
1.6 MT AWD Thoải mái190
Câu lạc bộ 1.9 DDiS MT AWD190
1.9 DDiS MT AWD Thoải mái190

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 2007 sedan SX1 Classic thế hệ thứ nhất

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 04.2007 - 07.2012

GóiKhoảng trống, mm
2.0 MT160
Gói phổ biến 2.0 tấn160
2.0 MT thể thao160
Gói Tiện ích 2.0 tấn160
Gói du lịch 2.0 tấn160
2.0 AT160
Gói Phổ biến 2.0 AT160
2.0 AT thể thao160
Gói Tiện ích 2.0 AT160
Gói du lịch 2.0 AT160
2.0 CVT thể thao160
2.0 hộp số vô cấp160

Soi gầm Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ SX4 Classic

Giải phóng mặt bằng Suzuki SX4 07.2006 - 03.2014

GóiKhoảng trống, mm
2.0 tấn AWD175
Gói Tiện ích 2.0 MT AWD175
2.0 MT AWD Thể thao175
2.0 TẠI AWD175
Gói Tiện ích 2.0 AT AWD175
2.0 AT AWD Thể thao175
Crossover 2.0 CVT 2WD175
2.0 CVT 2WD Sportback175
Crossover 2.0 CVT AWD175
Crossover 2.0 MT 2WD175
2.0 MT 2WD Sportback175
Crossover 2.0 MT AWD175

Thêm một lời nhận xét