Thể tích thùng xe Buick NVision
nội dung
- Thể tích thùng xe Buick Envision 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Thể tích cốp Buick Envision tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng xe Buick Envision 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Buick Envision 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Thể tích cốp Buick Envision tái cấu trúc lần 2 2019, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích cốp Buick Envision tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng xe Buick Envision 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Buick NVision từ 366 đến 762 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Buick Envision 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
05.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Ưu tiên 2.0T AT | 714 |
Bản chất 2.0T AT | 714 |
2.0T TẠI Tương Lai | 714 |
Ưu tiên 2.0T AT AWD | 714 |
Bản chất 2.0T AT AWD | 714 |
Sắp có 2.0T AT AWD | 714 |
Thể tích cốp Buick Envision tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
11.2017 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 AT AWD Premium I | 762 |
2.0 AT AWD Cao cấp II | 762 |
2.5 AT Ưu tiên | 762 |
Bản 2.5 AT | 762 |
Ưu tiên 2.5 AT AWD | 762 |
Bản 2.5 AT AWD | 762 |
Thể tích thùng xe Buick Envision 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
08.2014 - 03.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 AT AWD Premium I | 762 |
2.0 AT AWD Cao cấp II | 762 |
2.5 AT Ưu tiên | 762 |
Bản 2.5 AT | 762 |
Ưu tiên 2.5 AT AWD | 762 |
Bản 2.5 AT AWD | 762 |
Thể tích thùng xe Buick Envision 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
05.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5T TẠI 552T Ưu tú | 366 |
1.5T TẠI 552T Cao Cấp | 366 |
2.0T TẠI 652T Cao Cấp | 366 |
2.0T AT GS Smart Sport | 366 |
2.0T AT AWD GS Sport | 366 |
Sắp có 2.0T AT AWD | 366 |
Thể tích cốp Buick Envision tái cấu trúc lần 2 2019, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
11.2019 - 09.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 DSG 20T Dẫn Đầu | 762 |
1.5 DSG 20T Ưu tú | 762 |
1.5 DSG 20T Sang trọng | 762 |
2.0 TẠI 28T AWD Ưu tú | 762 |
2.0 AT 28T AWD Triệu kỷ niệm | 762 |
2.0 AT 28T AWD Sang trọng | 762 |
Đầu tàu thể thao 2.0 AT 28T AWD | 762 |
Thể tích cốp Buick Envision tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
11.2017 - 01.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 DSG 20T Dẫn Đầu | 762 |
1.5 DSG 20T Ưu tú | 762 |
1.5 DSG 20T Sang trọng | 762 |
1.5 DSG 20T kỹ thuật | 762 |
1.5 DSG 20T AWD Sang trọng | 762 |
2.0 TẠI 28T AWD Ưu tú | 762 |
2.0 AT 28T AWD Sang trọng | 762 |
Soái hạm 2.0 AT 28T AWD | 762 |
Đầu tàu thể thao 2.0 AT 28T AWD | 762 |
Dẫn đầu 2.0 AT 28T AWD | 762 |
Thể tích thùng xe Buick Envision 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
08.2014 - 12.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 DSG 20T Dẫn Đầu | 762 |
1.5 DSG 20T Ưu tú | 762 |
1.5 DSG 20T AWD Ưu tú | 762 |
1.5 DSG 20T AWD Sang trọng | 762 |
2.0 TẠI 28T AWD Ưu tú | 762 |
2.0 AT 28T AWD Sang trọng | 762 |
Soái hạm 2.0 AT 28T AWD | 762 |
Đầu tàu thể thao 2.0 AT 28T AWD | 762 |