Cốp thể tích Bentley Bentayga
nội dung
- Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Bentley Bentayga có thể tích từ 380 đến 484 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
06.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 VÀ 4WD Bentayga V8 | 484 |
Phiên bản đầu tiên 4.0 AT 4WD Bentayga V8 | 484 |
Tốc độ Bentayga 6.0 VÀ 4WD | 484 |
Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2016 - 07.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
Bentayga Diesel 4.0D AT 4WD | 484 |
4.0 VÀ 4WD Bentayga V8 | 484 |
Dòng thiết kế Bentayga V4.0 4 AT 8WD | 484 |
6.0 VÀ 4WD Bentayga W12 | 484 |
Bentayga Mulliner 6.0 AT 4WD | 484 |
Tốc độ Bentayga 6.0 VÀ 4WD | 484 |
Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
06.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 VÀ Bentayga EBW V8 | 380 |
4.0 TẠI Bentayga EBW Azure | 380 |
3.0 AT Bentayga Lai | 480 |
4.0 VÀ Bentayga V8 | 484 |
Bentayga S 4.0 AT | 484 |
Bentayga Azure 4.0 AT | 484 |
Tốc độ Bentayga 6.0 AT | 484 |
Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2016 - 07.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT Bentayga Lai | 480 |
Bentayga Diesel 4.0D AT | 484 |
4.0 VÀ Bentayga V8 | 484 |
6.0 VÀ Bentayga W12 | 484 |
Bentayga Mulliner 6.0 AT | 484 |
Tốc độ Bentayga 6.0 AT | 484 |
Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
06.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 VÀ Bentayga EBW V8 | 380 |
4.0 TẠI Bentayga EBW Azure | 380 |
Bentayga Azure 4.0 AT | 484 |
Bentayga S 4.0 AT | 484 |
4.0 VÀ Bentayga V8 | 484 |
Tốc độ Bentayga 6.0 AT | 484 |
Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2016 - 07.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT Bentayga Lai | 480 |
6.0 VÀ Bentayga W12 | 484 |
Bentayga Mulliner 6.0 AT | 484 |
Tốc độ Bentayga 6.0 AT | 484 |