kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Bentley Bentayga

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Bentley Bentayga có thể tích từ 380 đến 484 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Bentley Bentayga 06.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
4.0 VÀ 4WD Bentayga V8484
Phiên bản đầu tiên 4.0 AT 4WD Bentayga V8484
Tốc độ Bentayga 6.0 VÀ 4WD484

Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Bentley Bentayga 03.2016 - 07.2020

GóiCông suất thân cây, l
Bentayga Diesel 4.0D AT 4WD484
4.0 VÀ 4WD Bentayga V8484
Dòng thiết kế Bentayga V4.0 4 AT 8WD484
6.0 VÀ 4WD Bentayga W12484
Bentayga Mulliner 6.0 AT 4WD484
Tốc độ Bentayga 6.0 VÀ 4WD484

Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Bentley Bentayga 06.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
4.0 VÀ Bentayga EBW V8380
4.0 TẠI Bentayga EBW Azure380
3.0 AT Bentayga Lai480
4.0 VÀ Bentayga V8484
Bentayga S 4.0 AT484
Bentayga Azure 4.0 AT484
Tốc độ Bentayga 6.0 AT484

Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Bentley Bentayga 03.2016 - 07.2020

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT Bentayga Lai480
Bentayga Diesel 4.0D AT484
4.0 VÀ Bentayga V8484
6.0 VÀ Bentayga W12484
Bentayga Mulliner 6.0 AT484
Tốc độ Bentayga 6.0 AT484

Thể tích cốp Bentley Bentayga restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Bentley Bentayga 06.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
4.0 VÀ Bentayga EBW V8380
4.0 TẠI Bentayga EBW Azure380
Bentayga Azure 4.0 AT484
Bentayga S 4.0 AT484
4.0 VÀ Bentayga V8484
Tốc độ Bentayga 6.0 AT484

Thể tích cốp xe Bentley Bentayga 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Bentley Bentayga 03.2016 - 07.2020

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT Bentayga Lai480
6.0 VÀ Bentayga W12484
Bentayga Mulliner 6.0 AT484
Tốc độ Bentayga 6.0 AT484

Thêm một lời nhận xét