Cốp thể tích BMW 6 series
nội dung
- Thể tích cốp BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F06
- Thể tích cốp BMW 6-Series restyling 2015, thùng hở, thế hệ 3, F12
- Thể tích cốp BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, coupe, thế hệ thứ 3, F13
- Thể tích thùng xe BMW 6-Series 2012, sedan, thế hệ thứ 3, F06
- Thể tích cốp BMW 6-Series 2011, thùng mở, thế hệ 3, F12
- Thể tích cốp BMW 6-Series 2011 Coupe thế hệ thứ 3 F13
- Thể tích cốp BMW 6-Series facelift 1987, coupe, thế hệ 1, E24
- Thể tích thùng xe BMW 6-Series 1975 Coupe thế hệ 1 E24
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe BMW 6 series từ 300 đến 460 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F06
03.2015 - 05.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
640d AT xDrive | 460 |
640i AT xDrive | 460 |
650i AT xDrive | 460 |
Thể tích cốp BMW 6-Series restyling 2015, thùng hở, thế hệ 3, F12
03.2015 - 05.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
640i AT xDrive | 300 |
640iAT | 300 |
650i AT xDrive | 300 |
650iAT | 300 |
Thể tích cốp BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, coupe, thế hệ thứ 3, F13
02.2015 - 05.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
640d AT xDrive | 460 |
640i AT xDrive | 460 |
650i AT xDrive | 460 |
Thể tích thùng xe BMW 6-Series 2012, sedan, thế hệ thứ 3, F06
06.2012 - 02.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
640d AT xDrive | 460 |
640d TẠI | 460 |
640i AT xDrive | 460 |
640iAT | 460 |
650i AT xDrive | 460 |
650iAT | 460 |
Thể tích cốp BMW 6-Series 2011, thùng mở, thế hệ 3, F12
06.2011 - 02.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
640d AT xDrive | 300 |
640d TẠI | 300 |
640i AT xDrive | 300 |
640iAT | 300 |
650i AT xDrive | 300 |
650iAT | 300 |
Thể tích cốp BMW 6-Series 2011 Coupe thế hệ thứ 3 F13
06.2011 - 02.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
640d AT xDrive | 460 |
640d TẠI | 460 |
640i AT xDrive | 460 |
640iAT | 460 |
650i AT xDrive | 460 |
650iAT | 460 |
Thể tích cốp BMW 6-Series facelift 1987, coupe, thế hệ 1, E24
05.1987 - 04.1989
Gói | Công suất thân cây, l |
M635 CSi Cat MT | 335 |
M635 CSi MT | 335 |
635 CSi Cat MT | 413 |
635 CSi Cat.AT | 413 |
635 CSi MT | 413 |
635 CSi TẠI | 413 |
Thể tích thùng xe BMW 6-Series 1975 Coupe thế hệ 1 E24
10.1975 - 05.1987
Gói | Công suất thân cây, l |
628 CSi MT | 413 |
628 CSi TẠI | 413 |
630 CS MT | 413 |
630 CS TẠI | 413 |
633 CSi MT | 413 |
633 CSi TẠI | 413 |
635 CSi Cat MT | 413 |
635 CSi Cat.AT | 413 |
635 CSi MT | 413 |
635 CSi TẠI | 413 |
M635 CSi Cat MT | 413 |
M635 CSi MT | 413 |