kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích BMW 6 series

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe BMW 6 series từ 300 đến 460 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F06

Cốp thể tích BMW 6 series 03.2015 - 05.2018

GóiCông suất thân cây, l
640d AT xDrive460
640i AT xDrive460
650i AT xDrive460

Thể tích cốp BMW 6-Series restyling 2015, thùng hở, thế hệ 3, F12

Cốp thể tích BMW 6 series 03.2015 - 05.2018

GóiCông suất thân cây, l
640i AT xDrive300
640iAT300
650i AT xDrive300
650iAT300

Thể tích cốp BMW 6-Series tái cấu trúc 2015, coupe, thế hệ thứ 3, F13

Cốp thể tích BMW 6 series 02.2015 - 05.2018

GóiCông suất thân cây, l
640d AT xDrive460
640i AT xDrive460
650i AT xDrive460

Thể tích thùng xe BMW 6-Series 2012, sedan, thế hệ thứ 3, F06

Cốp thể tích BMW 6 series 06.2012 - 02.2015

GóiCông suất thân cây, l
640d AT xDrive460
640d TẠI460
640i AT xDrive460
640iAT460
650i AT xDrive460
650iAT460

Thể tích cốp BMW 6-Series 2011, thùng mở, thế hệ 3, F12

Cốp thể tích BMW 6 series 06.2011 - 02.2015

GóiCông suất thân cây, l
640d AT xDrive300
640d TẠI300
640i AT xDrive300
640iAT300
650i AT xDrive300
650iAT300

Thể tích cốp BMW 6-Series 2011 Coupe thế hệ thứ 3 F13

Cốp thể tích BMW 6 series 06.2011 - 02.2015

GóiCông suất thân cây, l
640d AT xDrive460
640d TẠI460
640i AT xDrive460
640iAT460
650i AT xDrive460
650iAT460

Thể tích cốp BMW 6-Series facelift 1987, coupe, thế hệ 1, E24

Cốp thể tích BMW 6 series 05.1987 - 04.1989

GóiCông suất thân cây, l
M635 CSi Cat MT335
M635 CSi MT335
635 CSi Cat MT413
635 CSi Cat.AT413
635 CSi MT413
635 CSi TẠI413

Thể tích thùng xe BMW 6-Series 1975 Coupe thế hệ 1 E24

Cốp thể tích BMW 6 series 10.1975 - 05.1987

GóiCông suất thân cây, l
628 CSi MT413
628 CSi TẠI413
630 CS MT413
630 CS TẠI413
633 CSi MT413
633 CSi TẠI413
635 CSi Cat MT413
635 CSi Cat.AT413
635 CSi MT413
635 CSi TẠI413
M635 CSi Cat MT413
M635 CSi MT413

Thêm một lời nhận xét