Cốp thể tích Daewoo Matiz
nội dung
- Thể tích thùng xe Daewoo Matiz tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, M150
- Thể tích thùng xe Daewoo Matiz tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, M150
- Thể tích thùng xe Daewoo Matiz 1997, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, M100
- Thể tích thùng xe Daewoo Matiz 2009, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, M300
- Thể tích thùng xe Daewoo Matiz tái cấu trúc 2009, hatchback 5 cửa, 2 thế hệ, M250
- Thể tích thùng xe Daewoo Matiz 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, M200
- Thể tích thùng xe Daewoo Matiz tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, M150
- Thể tích thùng xe Daewoo Matiz 1998, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, M100
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Daewoo Matiz có thể tích từ 104 đến 170 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Daewoo Matiz tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, M150
09.2000 - 10.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
0.8 tấn M 30 | 155 |
0.8 tấn M 16 | 155 |
0.8 tấn M 18 | 155 |
0.8 tấn M 22/81 | 155 |
0.8 tấn M 22 | 155 |
0.8 tấn CHI PHÍ THẤP | 155 |
0.8 tấn M 19/81 | 155 |
0.8 tấn M 19 | 155 |
0.8 tấn M 19 Lite | 155 |
STD 0.8 tấn | 155 |
0.8 tấn ĐLX | 155 |
0.8 АT DLX | 155 |
1.0 MTML 30 | 155 |
1.0 MTML 16 | 155 |
1.0 MTML 18 | 155 |
1.0 tấn DLX TỐT NHẤT | 155 |
Thể tích thùng xe Daewoo Matiz tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, M150
09.2000 - 01.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
0.8 tấn M 19 | 155 |
0.8 tấn M 20 | 155 |
0.8 tấn MX 18 | 155 |
0.8 tấn MX 16 | 155 |
0.8 tấn MX cao cấp M 30 | 155 |
0.8 MT MX cao cấp M 30 Exl | 155 |
0.8 tấn M CHI PHÍ THẤP | 155 |
0.8 TẠI MX MA 18 | 155 |
0.8 TẠI MX MA 16 | 155 |
0.8 AT MX cao cấp MA 30 | 155 |
1.0 tấn MX ML 18 | 155 |
1.0 tấn MX ML 16 | 155 |
1.0 MT MX cao cấp ML 30 | 155 |
1.0 MT MX cao cấp AC ML 31 | 155 |
Thể tích thùng xe Daewoo Matiz 1997, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, M100
12.1997 - 08.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
0.8 tấn S | 155 |
0.8 tấn SE | 155 |
Thể tích thùng xe Daewoo Matiz 2009, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, M300
08.2009 - 03.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.0 LPGi AT | 170 |
Cơ sở 1.0 tấn | 170 |
Cơ sở 1.0 AT | 170 |
Cơ sở 1.2 tấn | 170 |
Thể tích thùng xe Daewoo Matiz tái cấu trúc 2009, hatchback 5 cửa, 2 thế hệ, M250
08.2009 - 01.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 0.8 tấn | 170 |
Cơ sở 0.8 AT | 170 |
Thể tích thùng xe Daewoo Matiz 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, M200
02.2005 - 07.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 0.8 tấn | 170 |
Cơ sở 0.8 AT | 170 |
Thể tích thùng xe Daewoo Matiz tái cấu trúc 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, M150
08.2000 - 02.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 0.8 tấn | 104 |
Cơ sở 0.8 CVT | 104 |
Thể tích thùng xe Daewoo Matiz 1998, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, M100
04.1998 - 07.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 0.8 tấn | 104 |
Cơ sở 0.8 AT | 104 |
Cơ sở 0.8 CVT | 104 |