kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Fiat Ducato

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Fiat Ducato từ 2000 đến 17000 lít, tùy thuộc vào cấu hình.

Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Fiat Ducato 03.2014 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.3 TD MT SWB H1 2.5t8000
Maxi 2.3 TD MT SWB H1 3.5t8000
2.3 TD MT MWB H1 2.5t10000
2.3 TD MTA MWB H1 2.5t10000
2.3 TD MT MWB H2 2.5t11500
2.3 TD MT MWB H2 3.5t11500
2.3 TD MTA MWB H2 2.5t11500
2.3 TD MT LWB H2 2.5t13000
2.3 TD MT LWB H2 351013000
2.3 TD MT LWB H3 351015000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 3.5t15000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 4.0t15000
Maxi 2.3 TD MTA XLWB H2 4.0t15000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 3.5t17000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 4.0t17000
Maxi 2.3 TD MTA XLWB H3 3.5t17000

Thể tích thùng xe Fiat Ducato 2006 xe tải thùng ngang thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Fiat Ducato 06.2006 - 06.2014

GóiCông suất thân cây, l
2.3 TD MT D/C LWB 3.5t với Maxi Flatbed5900
2.3 TD MT S/C LWB 3.5t với Maxi Flatbed7800
2.3 TD MT S/C XLWB 3.5t với Maxi Flatbed8500
2.3 TD MT S/C XLWB 4.0t với Maxi Flatbed8500

Cốp xe Fiat Ducato 2006, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Fiat Ducato 06.2006 - 02.2014

GóiCông suất thân cây, l
2.3 TD MT SWB H1 3.0t8000
2.3 TD MT SWB H2 3.0t9500
2.3 TD MT SWB H2 3.5t9500
2.3 TD MT MWB H1 3.0t10000
2.3 TD MT MWB H1 3.3t10000
2.3 TD MT MWB H2 3.0t11500
2.3 TD MT MWB H2 3.3t11500
2.3 TD MT MWB H2 3.5t11500
2.3 TD MT LWB H2 3.5t13000
2.3 TD MT LWB H3 3.5t15000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 4.0t15000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 4.0t17000

Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2002, xe buýt, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Fiat Ducato 02.2002 - 01.2012

GóiCông suất thân cây, l
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L2H2 Bất động sản 8+12000
2.3 JTD MT L2H2 Kết hợp Chuyên gia 8+12000
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Bất động sản 8+1 Tiêu chuẩn2000
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Kết hợp 8+1 Chuyên gia2000
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L2H2 Bất động sản 5+14000
2.3 JTD MT L2H2 Kết hợp Chuyên gia 5+14000
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L3H2 Bất động sản 6+14000
2.3 JTD MT L3H2 Kết hợp Chuyên gia 6+14000
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Bất động sản 5+1 Tiêu chuẩn4000
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Kết hợp 5+1 Chuyên gia4000
2.3 JTD MT L3H2 4×4 Bất động sản 6+1 Tiêu chuẩn4000
2.3 JTD MT L3H2 4×4 Kết hợp 6+1 Chuyên gia4000

Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2002, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Fiat Ducato 02.2002 - 01.2012

GóiCông suất thân cây, l
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L1H17500
2.3 Chuyên gia JTD MT L1H17500
2.3 JTD MT L1H1 4×4 Tiêu chuẩn7500
2.3 Chuyên gia JTD MT L1H1 4x47500
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L2H210000
2.3 Chuyên gia JTD MT L2H210000
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Tiêu chuẩn10000
2.3 Chuyên gia JTD MT L2H2 4x410000
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L3H212000
2.3 Chuyên gia JTD MT L3H212000
2.3 JTD MT L3H2 4×4 Tiêu chuẩn12000
2.3 Chuyên gia JTD MT L3H2 4x412000

Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe buýt, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Fiat Ducato 03.2014 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.3 TDMT L1H12000
2.3 TDMT L2H24000
2.3 TDMT L4H24000
3.0 CNG MT L2H24000

Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Fiat Ducato 03.2014 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.3 TD MT SWB H2 2.8t8000
2.3 TD MT SWB H1 3.5t8000
2.3 TD MT SWB H1 3510 Maxi8000
2.3 TD MT SWB H1 2.5t8000
Maxi 2.3 TD MT SWB H1 3.5t8000
2.3 TD MT SWB H2 3.0t9500
2.3 TD MT SWB H2 3.5t9500
2.3 TD MT SWB H2 35109500
2.3 TD MT MWB H1 3.0t10000
2.3 TD MT MWB H1 3.3t10000
2.3 TD MT MWB H1 2.8t10000
2.3 TD MT MWB H2 3.0t11500
2.3 TD MT MWB H2 3.3t11500
2.3 TD MT MWB H2 351011500
2.3 TD MT MWB H2 2.8t11500
2.3 TD MT MWB H2 3.5t11500
2.3 TD MT LWB H2 3.5t13000
2.3 TD MT LWB H2 2.8t13000
2.3 TD MT LWB H2 351013000
2.3 TD MT LWB H3 3.5t15000
2.3 TD MT LWB H3 351015000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 3.5t15000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 4.0t15000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 3.5t17000
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 4.0t17000

Thêm một lời nhận xét