Thể tích thùng xe Fiat Ducato
nội dung
- Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
- Thể tích thùng xe Fiat Ducato 2006 xe tải thùng ngang thế hệ thứ 3
- Cốp xe Fiat Ducato 2006, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
- Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2002, xe buýt, thế hệ thứ 2
- Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2002, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
- Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe buýt, thế hệ thứ 3
- Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Fiat Ducato từ 2000 đến 17000 lít, tùy thuộc vào cấu hình.
Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
03.2014 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 TD MT SWB H1 2.5t | 8000 |
Maxi 2.3 TD MT SWB H1 3.5t | 8000 |
2.3 TD MT MWB H1 2.5t | 10000 |
2.3 TD MTA MWB H1 2.5t | 10000 |
2.3 TD MT MWB H2 2.5t | 11500 |
2.3 TD MT MWB H2 3.5t | 11500 |
2.3 TD MTA MWB H2 2.5t | 11500 |
2.3 TD MT LWB H2 2.5t | 13000 |
2.3 TD MT LWB H2 3510 | 13000 |
2.3 TD MT LWB H3 3510 | 15000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 3.5t | 15000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 4.0t | 15000 |
Maxi 2.3 TD MTA XLWB H2 4.0t | 15000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 3.5t | 17000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 4.0t | 17000 |
Maxi 2.3 TD MTA XLWB H3 3.5t | 17000 |
Thể tích thùng xe Fiat Ducato 2006 xe tải thùng ngang thế hệ thứ 3
06.2006 - 06.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 TD MT D/C LWB 3.5t với Maxi Flatbed | 5900 |
2.3 TD MT S/C LWB 3.5t với Maxi Flatbed | 7800 |
2.3 TD MT S/C XLWB 3.5t với Maxi Flatbed | 8500 |
2.3 TD MT S/C XLWB 4.0t với Maxi Flatbed | 8500 |
Cốp xe Fiat Ducato 2006, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
06.2006 - 02.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 TD MT SWB H1 3.0t | 8000 |
2.3 TD MT SWB H2 3.0t | 9500 |
2.3 TD MT SWB H2 3.5t | 9500 |
2.3 TD MT MWB H1 3.0t | 10000 |
2.3 TD MT MWB H1 3.3t | 10000 |
2.3 TD MT MWB H2 3.0t | 11500 |
2.3 TD MT MWB H2 3.3t | 11500 |
2.3 TD MT MWB H2 3.5t | 11500 |
2.3 TD MT LWB H2 3.5t | 13000 |
2.3 TD MT LWB H3 3.5t | 15000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 4.0t | 15000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 4.0t | 17000 |
Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2002, xe buýt, thế hệ thứ 2
02.2002 - 01.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L2H2 Bất động sản 8+1 | 2000 |
2.3 JTD MT L2H2 Kết hợp Chuyên gia 8+1 | 2000 |
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Bất động sản 8+1 Tiêu chuẩn | 2000 |
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Kết hợp 8+1 Chuyên gia | 2000 |
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L2H2 Bất động sản 5+1 | 4000 |
2.3 JTD MT L2H2 Kết hợp Chuyên gia 5+1 | 4000 |
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L3H2 Bất động sản 6+1 | 4000 |
2.3 JTD MT L3H2 Kết hợp Chuyên gia 6+1 | 4000 |
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Bất động sản 5+1 Tiêu chuẩn | 4000 |
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Kết hợp 5+1 Chuyên gia | 4000 |
2.3 JTD MT L3H2 4×4 Bất động sản 6+1 Tiêu chuẩn | 4000 |
2.3 JTD MT L3H2 4×4 Kết hợp 6+1 Chuyên gia | 4000 |
Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2002, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
02.2002 - 01.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L1H1 | 7500 |
2.3 Chuyên gia JTD MT L1H1 | 7500 |
2.3 JTD MT L1H1 4×4 Tiêu chuẩn | 7500 |
2.3 Chuyên gia JTD MT L1H1 4x4 | 7500 |
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L2H2 | 10000 |
2.3 Chuyên gia JTD MT L2H2 | 10000 |
2.3 JTD MT L2H2 4×4 Tiêu chuẩn | 10000 |
2.3 Chuyên gia JTD MT L2H2 4x4 | 10000 |
2.3 Tiêu chuẩn JTD MT L3H2 | 12000 |
2.3 Chuyên gia JTD MT L3H2 | 12000 |
2.3 JTD MT L3H2 4×4 Tiêu chuẩn | 12000 |
2.3 Chuyên gia JTD MT L3H2 4x4 | 12000 |
Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe buýt, thế hệ thứ 3
03.2014 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 TDMT L1H1 | 2000 |
2.3 TDMT L2H2 | 4000 |
2.3 TDMT L4H2 | 4000 |
3.0 CNG MT L2H2 | 4000 |
Cốp xe Fiat Ducato tái cấu trúc 2014, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
03.2014 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 TD MT SWB H2 2.8t | 8000 |
2.3 TD MT SWB H1 3.5t | 8000 |
2.3 TD MT SWB H1 3510 Maxi | 8000 |
2.3 TD MT SWB H1 2.5t | 8000 |
Maxi 2.3 TD MT SWB H1 3.5t | 8000 |
2.3 TD MT SWB H2 3.0t | 9500 |
2.3 TD MT SWB H2 3.5t | 9500 |
2.3 TD MT SWB H2 3510 | 9500 |
2.3 TD MT MWB H1 3.0t | 10000 |
2.3 TD MT MWB H1 3.3t | 10000 |
2.3 TD MT MWB H1 2.8t | 10000 |
2.3 TD MT MWB H2 3.0t | 11500 |
2.3 TD MT MWB H2 3.3t | 11500 |
2.3 TD MT MWB H2 3510 | 11500 |
2.3 TD MT MWB H2 2.8t | 11500 |
2.3 TD MT MWB H2 3.5t | 11500 |
2.3 TD MT LWB H2 3.5t | 13000 |
2.3 TD MT LWB H2 2.8t | 13000 |
2.3 TD MT LWB H2 3510 | 13000 |
2.3 TD MT LWB H3 3.5t | 15000 |
2.3 TD MT LWB H3 3510 | 15000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 3.5t | 15000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H2 4.0t | 15000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 3.5t | 17000 |
Maxi 2.3 TD MT XLWB H3 4.0t | 17000 |