kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Hyundai Avante

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Hyundai Avante có thể tích từ 360 đến 485 lít tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 2020, sedan, thế hệ thứ 7, CN7

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 04.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Cảm hứng 1.6 G-Hybrid DCT458
1.6 G-Hybrid DCT Hiện Đại458
1.6 G-Hybrid DCT thông minh458
1.6 LPG AT thông minh458
1.6 LPG AT hiện đại458
1.6 LPG TẠI Kiểu458
1.6 G MT thông minh458
1.6G CVT thông minh458
1.6 G CVT Hiện Đại458
Cảm hứng CVT 1.6 G458
1.6 G MT Sport N Dòng458
Dòng 1.6G DCT Sport N458
1.6 G DCT cảm hứng dòng N458
1.6 T-GDi MT N458
1.6 T-GDi DCT N458

Thể tích thùng xe Hyundai Avante tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 6, AD

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 09.2018 - 03.2020

GóiCông suất thân cây, l
1.6 LPG TẠI Kiểu458
1.6 LPG AT thông minh458
1.6 LPG AT hiện đại458
Kiểu dáng 1.6 G MT458
Kiểu 1.6 G CVT458
Chân thông minh 1.6 G CVT458
1.6G CVT thông minh458
1.6 G CVT Thông Minh Lựa Chọn Tốt Nhất458
1.6 G CVT cao cấp458
Kiểu 1.6 e-VGT DCT458
1.6 e-VGT DCT thông minh458
1.6 e-VGT DCT cao cấp458
1.6 T-GDi MT Hiện đại458
1.6 T-GDi DCT Hiện đại458
1.6 T-GDi DCT cao cấp458

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 2015, sedan, thế hệ thứ 6, AD

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 09.2015 - 08.2018

GóiCông suất thân cây, l
Gamma LPI cơ bản 1.6 AT458
Gamma cơ sở 1.6 tấn GDI458
1.6 AT Cơ Sở Gamma GDI458
Gamma GDI cơ bản 1.6 AT (17″)458
1.6 tấn U2 VGT458
1.6 TẠI U 2 VGT458
1.6 TẠI U 2 VGT (17")458
Gamma Turbo GDI cơ sở 1.6 MT458
1.6 AT Cơ Sở Gamma Turbo GDI458
2.0 AT cơ sở MPI458
MPI cơ bản 2.0 AT (17″)458

Thể tích cốp Hyundai Avante tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 5, MD

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 08.2013 - 08.2015

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6 tấn485
Cơ sở 1.6 AT485

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 2010, sedan, thế hệ thứ 5, MD

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 08.2010 - 07.2013

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6 tấn485
Cơ sở 1.6 AT485

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 2006, sedan, đời 4, HD

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 04.2006 - 06.2011

GóiCông suất thân cây, l
Gamma cơ sở 1.6 tấn402
Gamma cơ sở 1.6 AT402
Gamma cơ sở 1.6 CVT LPI402
2.0 AT Cơ sở Beta2402
Cơ sở 2.0 tấn Beta2402
Cơ sở 1.6 tấn460
Cơ sở 1.6 AT460

Thể tích thùng xe Hyundai Avante tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 3, XD

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 06.2003 - 03.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.5 CRDi MT LU415
1.5 CRDi AT cơ sở LU415
Cơ sở 1.5 tấn Alfa415
1.5 TẠI Cơ Sở Alfa415
Cơ sở 1.5 tấn Alfa2415
1.5 TẠI Căn Cứ Alfa2415
2.0 AT Cơ sở Beta2415

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 2000, liftback, thế hệ thứ 3, XD

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 04.2000 - 05.2003

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.5 tấn Alfa415
1.5 TẠI Cơ Sở Alfa415
2.0 AT Cơ sở Beta2415

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 2000, sedan, thế hệ thứ 3, XD

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 04.2000 - 05.2003

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.5 tấn Alfa415
1.5 TẠI Cơ Sở Alfa415
Cơ sở 1.5 MT Alfa nạc415
1.5 AT Base Alfa nạc415
Cơ sở 2.0 tấn Beta2415
2.0 AT Cơ sở Beta2415

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 1998, station wagon, đời 2, J2

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 03.1998 - 04.2000

GóiCông suất thân cây, l
1.5 tấn HỌ360
1.5 TẠI HỌ360
XE 1.8 TẤN DLX360
1.8 TẠI ĐLX360

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 1998, sedan, thế hệ 2, J2

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 03.1998 - 04.2000

GóiCông suất thân cây, l
GLS 1.5 tấn390
1.5 ĐẾN GLS390
1.5 tấn thiết yếu390
1.5 AT Tinh390
GLS DLX 1.8 tấn390
1.8 TẠI GLS DLX390

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 1995, station wagon, đời 1, J

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 09.1995 - 02.1998

GóiCông suất thân cây, l
1.5 tấn HỌ360
1.5 TẠI HỌ360
XE 1.8 TẤN DLX360
1.8 TẠI ĐLX360

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 1995, sedan, đời 1, J

Thể tích thùng xe Hyundai Avante 03.1995 - 02.1998

GóiCông suất thân cây, l
GLS 1.5 tấn390
1.5 ĐẾN GLS390
GLS DLX 1.8 tấn390
1.8 TẠI GLS DLX390

Thêm một lời nhận xét