kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Toyota Avalon

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Toyota Avalon từ 396 đến 455 lít, tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 2018, sedan, thế hệ thứ 5, XX50

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 01.2018 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.5 E-CVT Hybrid XLE455
2.5 E-CVT lai XSE455
2.5 E-CVT Hybrid Limited455
Bóng đêm 2.5 E-CVT Hybrid XSE455
2.5 TẠI AWD XLE455
2.5 AT AWD Hạn chế455
3.5 TẠI XLE455
3.5 ĐẾN XSE455
Du lịch 3.5 AT455
Phiên bản giới hạn 3.5 AT455
Bóng đêm 3.5 AT XSE455
3.5 TẠI TRD455

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 2012, sedan, thế hệ thứ 4, XX40

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 11.2012 - 01.2015

GóiCông suất thân cây, l
2.5 lai hạn chế396
2.5 Hybrid XLE cao cấp396
2.5 Tour du lịch lai XLE396
3.5 XLE453
3.5 XLE cao cấp453
3.5 XLE du lịch453

Cốp xe Toyota Avalon tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 3, XX30

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 04.2010 - 10.2012

GóiCông suất thân cây, l
Phiên bản giới hạn 3.5 AT408
3.5 AT408

Thể tích thùng xe Toyota Avalon tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 3, XX30

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 08.2007 - 01.2010

GóiCông suất thân cây, l
3.5 TẠI XL408
Du lịch 3.5 AT408
3.5 TẠI XLS408
Phiên bản giới hạn 3.5 AT408

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 2004, sedan, thế hệ thứ 3, XX30

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 12.2004 - 07.2007

GóiCông suất thân cây, l
3.5 TẠI XL408
Du lịch 3.5 AT408
3.5 TẠI XLS408
Phiên bản giới hạn 3.5 AT408

Thể tích thùng xe Toyota Avalon tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, XX20

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 06.2003 - 11.2004

GóiCông suất thân cây, l
3.0 XL450
3.0XLS450

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 1999, sedan, thế hệ thứ 2, XX20

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 08.1999 - 05.2003

GóiCông suất thân cây, l
3.0 XL450
3.0XLS450

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 1994, sedan, thế hệ thứ 1, XX10

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 03.1994 - 09.1997

GóiCông suất thân cây, l
3.0 XL436
3.0XLS436

Thể tích thùng xe Toyota Avalon tái cấu trúc 2022, sedan, thế hệ thứ 5, XX50

Thể tích thùng xe Toyota Avalon 01.2022 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.0 CVT số tiến455
2.0 CVT cao cấp455
2.0 CVT XLE Cao cấp455
2.5h CVT cao cấp455
2.5h CVT XLE cao cấp455
2.5h CVT Limited Ultimate455
2.5 AT lũy tiến455
2.5 AT sang trọng455
Du lịch 2.5 AT455

Thêm một lời nhận xét