Thể tích cốp Land Rover Defender
nội dung
- Thể tích thùng Land Rover Defender 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, 110
- Thể tích thùng Land Rover Defender 2019, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, 90
- Thể tích cốp Land Rover Defender restyling 2007, jeep/suv 3 cửa, 1 đời, 90
- Thể tích cốp Land Rover Defender tái cấu trúc 2007, bán tải, thế hệ 1, 130
- Thể tích cốp Land Rover Defender restyling 2007, jeep/suv 5 cửa, 1 đời, 110
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Land Rover Defender có thể tích từ 297 đến 1846 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích thùng Land Rover Defender 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, 110
09.2019 - 04.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
Tiêu chuẩn 2.0 TD AT | 857 |
2.0 TD TẠI S | 857 |
2.0 TD TẠI SE | 857 |
2.0 TD AT X-Dynamic S | 857 |
2.0 TD TẠI X-Dynamic SE | 857 |
3.0 TD TẠI HSE | 857 |
3.0 TD TẠI S | 857 |
3.0 TD TẠI SE | 857 |
3.0 TD AT Phiên bản đầu tiên | 857 |
3.0 TD AT X-Dynamic S | 857 |
3.0 TD TẠI X-Dynamic SE | 857 |
3.0 TD AT X-Dynamic HSE | 857 |
3.0 TD TẠI SX | 857 |
3.0 MHEV TẠI X-Dynamic SE | 857 |
3.0 MHEV TẠI SE | 857 |
3.0 MHEV TẠI S | 857 |
3.0 MHEV TẠI X | 857 |
3.0 MHEV AT Phiên bản đầu tiên | 857 |
3.0 MHEV TẠI XS | 857 |
5.0 S/C AT X-Dynamic SE | 857 |
5.0 S/C TẠI V8 | 857 |
5.0 S/C TẠI Carpathian | 857 |
Thể tích thùng Land Rover Defender 2019, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, 90
09.2019 - 04.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TD TẠI X-Dynamic SE | 297 |
2.0 TD TẠI SE | 297 |
3.0 TD TẠI SE | 297 |
3.0 TD AT Phiên bản đầu tiên | 297 |
3.0 TD TẠI X-Dynamic SE | 297 |
3.0 MHEV TẠI SE | 297 |
3.0 MHEV TẠI X | 297 |
3.0 MHEV AT Phiên bản đầu tiên | 297 |
3.0 MHEV TẠI X-Dynamic SE | 297 |
5.0 S/C AT X-Dynamic SE | 297 |
5.0 S/C TẠI V8 | 297 |
5.0 S/C TẠI Carpathian | 297 |
Thể tích cốp Land Rover Defender restyling 2007, jeep/suv 3 cửa, 1 đời, 90
09.2007 - 01.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 TDMT 90 | 1846 |
2.2 TD MT 90 SE | 1846 |
2.2 TD MT 90 Phiên Bản Di Sản | 1846 |
2.2 TD MT 90 Phiêu lưu | 1846 |
2.4 TDMT 90 | 1846 |
2.4 TD MT 90 SE | 1846 |
2.4 TD MT 90 S | 1846 |
Thể tích cốp Land Rover Defender tái cấu trúc 2007, bán tải, thế hệ 1, 130
09.2007 - 12.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 TD MT SE | 400 |
2.4 TD MT SE | 400 |
Thể tích cốp Land Rover Defender restyling 2007, jeep/suv 5 cửa, 1 đời, 110
09.2007 - 01.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 TDMT 110 | 400 |
2.2 TD MT 110 SE | 400 |
2.2 TD MT 110 Phiêu lưu | 400 |
2.4 TDMT 110 | 400 |
2.4 TD MT 110 SE | 400 |
2.4 TD MT 110 S | 400 |