Thể tích thùng xe MAZ 4371
nội dung
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe của 4371 có thể tích từ 7045 đến 35500 lít tùy cấu hình.
Cốp xe thể tích 4371 tái cấu trúc 2015, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
12.2015 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.8 MT 4×2 4371W1-429-000 | 7045 |
4.1 MT 4×2 437121-529-000 | 7045 |
4.5 MT 4×2 4371W2-429-000 | 7045 |
4.6 MT 4×2 4371V2-529-000 | 7045 |
4.7MT 4×2 437143 Giường phẳng 3700 | 7045 |
4.7 MT 4×2 4371P2-429-000 | 7045 |
3.8 MT 4×2 4371W1-428-000 | 8268 |
4.1 MT 4×2 437121-528-000 | 8268 |
4.5 MT 4×2 4371W2-428-000 | 8268 |
4.6 MT 4×2 4371V2-528-000 | 8268 |
4.7MT 4×2 437143 Giường phẳng 4200 | 8268 |
4.7 MT 4×2 4371P2-428-000 | 8268 |
4.4 MT 4×2 4371C0-529-000 | 13180 |
4.4 MT 4×2 4371C0-529-060 | 13180 |
4.4 MT 4×2 4371C0-528-000 | 15480 |
4.4 MT 4×2 4371C0-528-060 | 15480 |
3.8 MT 4×2 4371W1-421-000 | 30000 |
3.8 MT 4×2 4371W1-422-000 | 30000 |
4.1 MT 4×2 437121-521-000 | 30000 |
4.1 MT 4×2 437131-521-000 | 30000 |
4.4 MT 4×2 4371С0-521-000 | 30000 |
4.4 MT 4×2 4371C0-521-060 | 30000 |
4.4 MT 4×2 4371C0-531-000 | 30000 |
4.4 MT 4×2 4371C0-531-060 | 30000 |
4.5 MT 4×2 4371W2-431-000 | 30000 |
4.6 MT 4×2 4371V2-531-000 | 30000 |
4.7 MT 4×2 437143 Bạt 3700 | 30000 |
4.7 MT 4×2 4371P2-431-000 | 30000 |
3.8 MT 4×2 4371W1-431-000 | 35500 |
3.8 MT 4×2 4371W1-432-000 | 35500 |
4.1 MT 4×2 437121-522-000 | 35500 |
4.1 MT 4×2 437121-532-000 | 35500 |
4.4 MT 4×2 4371C0-522-000 | 35500 |
4.4 MT 4×2 4371C0-522-060 | 35500 |
4.4 MT 4×2 4371C0-532-000 | 35500 |
4.4 MT 4×2 4371C0-532-060 | 35500 |
4.5 MT 4×2 4371W2-432-000 | 35500 |
4.6 MT 4×2 4371V2-532-000 | 35500 |
4.7 MT 4×2 437143 Bạt 4200 | 35500 |
4.7 MT 4×2 4371P2-432-000 | 35500 |
Thùng thể tích 4371 2003, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
08.2003 - 12.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
4.7 MT 4×2 437143-329 | 7045 |
4.7MT 4×2 437143 Giường phẳng 3700 | 7045 |
4.8MT 4×2 437130 Giường phẳng 3700 | 7045 |
4.7 MT 4×2 437143-328 | 8268 |
4.7MT 4×2 437143 Giường phẳng 4200 | 8268 |
4.8MT 4×2 437130 Giường phẳng 4200 | 8268 |
4.7 MT 4×2 437143-331 | 30000 |
4.7 MT 4×2 437143 Bạt 3700 | 30000 |
4.8 MT 4×2 437130-331 | 30000 |
4.8 MT 4×2 437130 Bạt 3700 | 30000 |
4.7 MT 4×2 437141-222 | 35000 |
4.7 MT 4×2 437141-272 | 35500 |
4.7 MT 4×2 437143-332 | 35500 |
4.7 MT 4×2 437141-277 | 35500 |
4.7 MT 4×2 437141-237 | 35500 |
4.7 MT 4×2 437141-232 | 35500 |
4.7 MT 4×2 437143 Bạt 4200 | 35500 |
4.8 MT 4×2 437130-332 | 35500 |
4.8 MT 4×2 437130 Bạt 4200 | 35500 |