Thể tích cốp Mazda CX-5
nội dung
- Thể tích thùng xe Mazda CX-5 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, KF
- Thể tích cốp Mazda CX-5 tái cấu trúc 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, KF
- Thể tích cốp Mazda CX-5 restyling 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, KE
- Thể tích cốp Mazda CX-5 2011, jeep/suv 5 cửa, đời 1, KE
- Thể tích cốp Mazda CX-5 2011, jeep/suv 5 cửa, đời 1, KE
- Thể tích cốp Mazda CX-5 2011, jeep/suv 5 cửa, đời 1, KE
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Mazda CX-5 có thể tích từ 403 đến 966 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Mazda CX-5 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, KF
11.2016 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT ổ đĩa | 442 |
2.0 AT đang hoạt động | 442 |
2.0 AT tối cao | 442 |
2.0 AT Điều Hành | 442 |
2.0 AT tối cao (Gói 2) | 442 |
Phiên bản thế kỷ 2.0 AT | 442 |
2.5 AT đang hoạt động | 442 |
2.5 AT tối cao | 442 |
2.5 AT Điều Hành | 442 |
2.5 AT tối cao (Gói 2) | 442 |
Phiên bản thế kỷ 2.5 AT | 442 |
Thể tích cốp Mazda CX-5 tái cấu trúc 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, KF
09.2021 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT | 442 |
2.0 AT | 442 |
2.5 AT | 442 |
Thể tích cốp Mazda CX-5 restyling 2014, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, KE
01.2014 - 07.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT ổ đĩa | 403 |
Ổ đĩa 2.0 AT | 403 |
2.0 AT đang hoạt động | 403 |
2.0 AT tối cao | 403 |
2.2D TẠI Đang hoạt động | 403 |
2.2D AT tối cao | 403 |
2.5 AT Chủ động+ | 403 |
2.5 AT tối cao | 403 |
Thể tích cốp Mazda CX-5 2011, jeep/suv 5 cửa, đời 1, KE
09.2011 - 01.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT ổ đĩa | 403 |
2.0 AT đang hoạt động | 403 |
Ổ đĩa 2.0 AT | 403 |
2.0 AT tối cao | 403 |
2.2D TẠI Đang hoạt động | 403 |
2.2D AT tối cao | 403 |
2.5 AT Chủ động+ | 403 |
2.5 AT tối cao | 403 |
Thể tích cốp Mazda CX-5 2011, jeep/suv 5 cửa, đời 1, KE
09.2011 - 01.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
Dòng thể thao 2.0 | 503 |
2.0 MT Đang | 503 |
2.0 Prime-Line | 503 |
2.0 Đường giữa | 503 |
2.0 Là | 503 |
Đường chuẩn 2.2D | 503 |
Đường tâm 2.2D | 503 |
gửi 2.2D | 503 |
Dòng thể thao 2.2D | 503 |
Thể tích cốp Mazda CX-5 2011, jeep/suv 5 cửa, đời 1, KE
09.2011 - 01.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT thể thao | 966 |
2.0 AT thể thao | 966 |
Du lịch 2.0 AT | 966 |
Grand Touring 2.0 AT | 966 |
Du lịch 2.5 AT | 966 |
Grand Touring 2.5 AT | 966 |