Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer
nội dung
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 10, CY
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY
- Cốp volume Mitsubishi Lancer restyling 1992, station wagon, thế hệ thứ 7, CB, CD
- Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1983, sedan, đời thứ 5, Fiore II
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 1979, sedan, thế hệ thứ 3, EX
- Cốp xe Mitsubishi Lancer 1976, coupe, thế hệ thứ 2, A140
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 1976, sedan, đời 2, A140
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần 2 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 10
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2016, sedan, thế hệ thứ 10
- Cốp thể tích Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 10
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 10
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, xe ga, thế hệ thứ 9, CS
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, sedan, thế hệ thứ 9, CS
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, xe ga, thế hệ thứ 9, CS
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 9, CS
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ thứ 8, CK, CM
- Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1995, sedan, đời thứ 8, CK, CM
- Cốp volume Mitsubishi Lancer 1992, station wagon, đời thứ 7, CB, CD
- Cốp thể tích Mitsubishi Lancer 1991, sedan, đời thứ 7, CB, CD
- Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1988, liftback, 6th generation, CA
- Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1988, sedan, đời thứ 6, CA
- Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1982, liftback, thế hệ thứ 4, Fiore I
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2015, sedan, thế hệ thứ 10, CY
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 10, CY
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, sedan, thế hệ thứ 9, CS
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, xe ga, thế hệ thứ 9, CS
- Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 9, CS
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2002, sedan, đời thứ 9, CS
- Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2002, sedan, đời thứ 9
- Cốp volume Mitsubishi Lancer restyling 1992, station wagon, thế hệ thứ 7, CB, CD
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Mitsubishi Lancer có thể tích từ 288 đến 470 lít, tùy cấu hình.
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 10, CY
02.2011 - 02.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
Mời 1.5 tấn | 315 |
Mời 1.5 tấn+ | 315 |
1.5 tấn cường độ cao | 315 |
1.5 TẠI Lời mời | 315 |
1.5 TẠI Lời mời+ | 315 |
1.5 TẠI cường độ cao | 315 |
Mời 1.6 tấn | 315 |
Mời 1.6 tấn+ | 315 |
1.6 MT Thông báo | 315 |
1.6 TẠI Lời mời | 315 |
1.6 TẠI Lời mời+ | 315 |
1.6 TẠI cường độ cao | 315 |
Mời 1.8 tấn+ | 315 |
1.8 CVT mời+ | 315 |
1.8 CVT cường độ cao | 315 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY
01.2007 - 07.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
Mời 1.8 tấn | 288 |
Mời 1.8 tấn+ | 288 |
1.8 tấn cường độ cao | 288 |
1.8 CVT mời | 288 |
1.8 CVT mời+ | 288 |
1.8 CVT cường độ cao | 288 |
Rallyart 2.0 AMT 4WD | 288 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY
01.2007 - 01.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Mời 1.5 tấn | 315 |
Mời 1.5 tấn+ | 315 |
1.5 tấn cường độ cao | 315 |
1.5 TẠI Lời mời | 315 |
1.5 TẠI Lời mời+ | 315 |
1.5 TẠI cường độ cao | 315 |
Mời 1.8 tấn | 315 |
Mời 1.8 tấn+ | 315 |
1.8 tấn cường độ cao | 315 |
1.8 CVT mời | 315 |
1.8 CVT mời+ | 315 |
1.8 CVT cường độ cao | 315 |
Mời 2.0 tấn | 315 |
Mời 2.0 tấn+ | 315 |
2.0 tấn cường độ cao | 315 |
2.0 MT 4WD cường độ cao | 315 |
2.0 CVT mời | 315 |
2.0 CVT mời+ | 315 |
2.0 CVT cường độ cao | 315 |
Cường độ cao 2.0 CVT+ | 315 |
Cường độ cao 2.0 CVT 4WD | 315 |
2.0 CVT 4WD Cường độ cao+ | 315 |
Rallyart 2.0 AMT 4WD | 315 |
Cốp volume Mitsubishi Lancer restyling 1992, station wagon, thế hệ thứ 7, CB, CD
09.1992 - 06.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn GLi | 470 |
GLXi 1.6 tấn | 470 |
GLXi 1.6 AT | 470 |
Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1983, sedan, đời thứ 5, Fiore II
10.1983 - 06.1988
Gói | Công suất thân cây, l |
Hoa 1.3 | 320 |
Fiore 1.3 EC | 320 |
Hoa 1.3 CG | 320 |
Hoa 1.5 | 320 |
Fiore 1.5 CX-i | 320 |
Hoa 1.5 CG-F | 320 |
Fiore 1.5 CX | 320 |
Fiore 1.5 CX Thêm | 320 |
Fiore 1.6 GSR Turbo | 320 |
Hoa 1.8 Diesel CG | 320 |
Hoa 1.8 Diesel CX | 320 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 1979, sedan, thế hệ thứ 3, EX
05.1979 - 10.1987
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 GL | 400 |
Tùy chỉnh 1.2 | 400 |
EL | 400 |
1.4 GL | 400 |
1.4 SL | 400 |
1.4 XL | 400 |
1.6 GL | 400 |
1.6 GT | 400 |
1.6 XL | 400 |
1.6XL-5 | 400 |
1.8 GSR | 400 |
SE | 400 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer 1976, coupe, thế hệ thứ 2, A140
12.1976 - 04.1979
Gói | Công suất thân cây, l |
Tiêu chuẩn 1.2 | 330 |
1.2 GL | 330 |
1.2 Populaire | 330 |
1.2 SL-5 | 330 |
1.4 GL | 330 |
1.4 SL-5 | 330 |
1.6 GSR | 330 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 1976, sedan, đời 2, A140
12.1976 - 04.1979
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 GL | 330 |
1.2 Populaire | 330 |
1.2 SL-5 | 330 |
1.4 GL | 330 |
1.4 SL-5 | 330 |
1.6GSL | 330 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần 2 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 10
05.2016 - 08.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.6 tấn | 344 |
1.6 tấn Thêm | 344 |
1.6 tấn hàng đầu | 344 |
1.8 CVT Thêm | 344 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2016, sedan, thế hệ thứ 10
05.2016 - 08.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.6 tấn | 400 |
1.6 tấn Thêm | 400 |
1.6 tấn hàng đầu | 400 |
Cốp thể tích Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 10
01.2011 - 04.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.6 tấn | 344 |
1.6 tấn Thêm | 344 |
1.8 CVT Thêm | 344 |
1.8 DI-D MT hàng đầu | 344 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 10
01.2011 - 04.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.6 tấn | 400 |
1.6 tấn Thêm | 400 |
1.8 DI-D MT hàng đầu | 400 |
1.8 CVT cường độ cao | 400 |
1.8 Lời mời MT Thứ Hai-Thứ Bảy | 400 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY
01.2007 - 01.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 MT Thông báo | 288 |
Mời 1.5 tấn | 288 |
1.8 MT Thông báo | 288 |
Mời 1.8 tấn | 288 |
1.8 tấn cường độ cao | 288 |
1.8 tấn phong cách | 288 |
1.8 CVT mời | 288 |
1.8 CVT cường độ cao | 288 |
Kiểu dáng 1.8 CVT | 288 |
Thông báo MT 2.0D | 288 |
Mời MT 2.0D | 288 |
2.0D MT cường độ cao | 288 |
Kiểu dáng 2.0D MT | 288 |
2.0 DCT Turbo Ralliart | 288 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY
01.2007 - 01.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 DCT Turbo Ralliart | 315 |
1.8 tấn cường độ cao | 377 |
1.8 tấn phong cách | 377 |
1.8 CVT cường độ cao | 377 |
Kiểu dáng 1.8 CVT | 377 |
2.0D MT cường độ cao | 377 |
Kiểu dáng 2.0D MT | 377 |
1.5 MT Thông báo | 400 |
Mời 1.5 tấn | 400 |
1.8 MT Thông báo | 400 |
Mời 1.8 tấn | 400 |
1.8 CVT mời | 400 |
Thông báo MT 2.0D | 400 |
Mời MT 2.0D | 400 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, xe ga, thế hệ thứ 9, CS
02.2005 - 08.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
Mời 1.6 tấn | 344 |
1.6 tấn cường độ cao | 344 |
1.6 TẠI Lời mời | 344 |
2.0 tấn cường độ cao | 344 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, sedan, thế hệ thứ 9, CS
02.2005 - 06.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
Mời 1.6 tấn | 430 |
1.6 TẠI Lời mời | 430 |
2.0 tấn cường độ cao | 430 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, xe ga, thế hệ thứ 9, CS
02.2003 - 01.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Tiện nghi | 344 |
1.6 MT thể thao | 344 |
1.6 AT Thoải mái | 344 |
2.0 MT Tiện nghi | 344 |
2.0 MT thể thao | 344 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 9, CS
02.2003 - 01.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MT Tiện nghi | 430 |
1.6 MT Tiện nghi | 430 |
1.6 AT Thoải mái | 430 |
2.0 MT thể thao | 430 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ thứ 8, CK, CM
09.1997 - 05.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 tấn GLi | 420 |
GLXi 1.3 tấn | 420 |
GLXi 1.3 AT | 420 |
GLXi 1.6 tấn | 420 |
GLXi 1.6 AT | 420 |
Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1995, sedan, đời thứ 8, CK, CM
10.1995 - 08.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 tấn GLi | 420 |
GLXi 1.3 tấn | 420 |
GLXi 1.3 AT | 420 |
GLXi 1.6 tấn | 420 |
GLXi 1.6 AT | 420 |
Cốp volume Mitsubishi Lancer 1992, station wagon, đời thứ 7, CB, CD
09.1992 - 12.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn GLi | 470 |
GLXi 1.6 tấn | 470 |
GLXi 1.6 AT | 470 |
2.0 DMTGL | 470 |
Cốp thể tích Mitsubishi Lancer 1991, sedan, đời thứ 7, CB, CD
11.1991 - 10.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
Trận đấu 1.3 tấn | 320 |
1.6 tấn GLi | 320 |
GLXi 1.6 tấn | 320 |
1.6 TẠI GLi | 320 |
GLXi 1.6 AT | 320 |
GTi 1.8 tấn | 320 |
2.0 D MT EL | 320 |
2.0 DMTGL | 320 |
Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1988, liftback, 6th generation, CA
06.1988 - 10.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 tấn GLi | 320 |
1.5 TẠI GLi | 320 |
GLXi 1.5 tấn | 320 |
GLXi 1.5 AT | 320 |
GLXi 1.6 tấn | 320 |
GLXi 1.6 AT | 320 |
1.8 tấn GLi | 320 |
1.8D MTGL | 320 |
1.8 MT 4WD GLi | 320 |
Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1988, sedan, đời thứ 6, CA
06.1988 - 10.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3MTEL | 377 |
1.3MT GL | 377 |
1.5 tấn GLi | 377 |
1.5 TẠI GLi | 377 |
GLXi 1.5 tấn | 377 |
GLXi 1.5 AT | 377 |
GLXi 1.6 tấn | 377 |
1.8D MT EL | 377 |
1.8D MTGL | 377 |
Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1982, liftback, thế hệ thứ 4, Fiore I
07.1982 - 10.1983
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2MTEL | 320 |
1.2MT GL | 320 |
MT 1.4T | 320 |
GLX 1.4 tấn | 320 |
1.4 VÀ GLX | 320 |
GSR 1.6 tấn | 320 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2015, sedan, thế hệ thứ 10, CY
10.2015 - 08.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn EN | 348 |
2.0 CVT LÀ | 348 |
2.4 MTGT | 348 |
2.4 CVTGT | 348 |
2.4 CVT 4WD ES/SE | 348 |
2.4 CVT 4WD SEL | 348 |
2.4 SATGT | 348 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 10, CY
03.2012 - 09.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn DE/ES | 315 |
2.0 CVT LÀ | 315 |
Rallyart 2.0 SAT 4WD | 315 |
2.4 MTGT | 315 |
2.4 CVTGT | 315 |
2.4 CVT 4WD SE | 315 |
2.4 SATGT | 315 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY
01.2007 - 02.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn EN | 288 |
2.0 CVT LÀ | 288 |
2.0 CVT 4WD Raliart | 288 |
Ralliart 2.0T SAT 4WD | 288 |
GTS 2.4 tấn | 288 |
2.4 CVT GTS | 288 |
2.4 CVTGT | 288 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY
01.2007 - 02.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn DE/ES | 315 |
2.0 TẤN | 315 |
2.0 tấn EN | 315 |
GTS 2.0 tấn | 315 |
2.0 CVTDE | 315 |
2.0 CVT LÀ | 315 |
2.0 CVT GTS | 315 |
GTS 2.0 SAT | 315 |
2.0 CVT 4WD Raliart | 315 |
Ralliart 2.0T SAT 4WD | 315 |
GSR 2.0 MT 4WD | 315 |
2.0 CVT 4WD Mr. | 315 |
GTS 2.4 tấn | 315 |
2.4 CVT GTS | 315 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, sedan, thế hệ thứ 9, CS
02.2005 - 02.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
Cuộc biểu tình 2.0 MT ES/OZ | 430 |
Cuộc biểu tình 2.0 AT ES/LS/OZ | 430 |
Xe tăng 2.4 tấn | 430 |
Ralliart 2.4 AT | 430 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, xe ga, thế hệ thứ 9, CS
02.2003 - 08.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 ATLS | 344 |
Ralliart 2.4 AT | 344 |
Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 9, CS
02.2003 - 01.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
Cuộc biểu tình 2.0 MT ES/OZ | 430 |
Cuộc biểu tình 2.0 AT ES/LS/OZ | 430 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2002, sedan, đời thứ 9, CS
05.2002 - 01.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn EN | 430 |
2.0 tấn OZ | 430 |
2.0 TẠI ES | 430 |
2.0 ATLS | 430 |
2.0 AT | 430 |
Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2002, sedan, đời thứ 9
05.2002 - 01.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT | 430 |
2.0 AT | 430 |
Cốp volume Mitsubishi Lancer restyling 1992, station wagon, thế hệ thứ 7, CB, CD
09.1992 - 06.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
GLXi 1.6 AT | 470 |