kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Mitsubishi Lancer có thể tích từ 288 đến 470 lít, tùy cấu hình.

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 02.2011 - 02.2016

GóiCông suất thân cây, l
Mời 1.5 tấn315
Mời 1.5 tấn+315
1.5 tấn cường độ cao315
1.5 TẠI Lời mời315
1.5 TẠI Lời mời+315
1.5 TẠI cường độ cao315
Mời 1.6 tấn315
Mời 1.6 tấn+315
1.6 MT Thông báo315
1.6 TẠI Lời mời315
1.6 TẠI Lời mời+315
1.6 TẠI cường độ cao315
Mời 1.8 tấn+315
1.8 CVT mời+315
1.8 CVT cường độ cao315

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 01.2007 - 07.2010

GóiCông suất thân cây, l
Mời 1.8 tấn288
Mời 1.8 tấn+288
1.8 tấn cường độ cao288
1.8 CVT mời288
1.8 CVT mời+288
1.8 CVT cường độ cao288
Rallyart 2.0 AMT 4WD288

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 01.2007 - 01.2011

GóiCông suất thân cây, l
Mời 1.5 tấn315
Mời 1.5 tấn+315
1.5 tấn cường độ cao315
1.5 TẠI Lời mời315
1.5 TẠI Lời mời+315
1.5 TẠI cường độ cao315
Mời 1.8 tấn315
Mời 1.8 tấn+315
1.8 tấn cường độ cao315
1.8 CVT mời315
1.8 CVT mời+315
1.8 CVT cường độ cao315
Mời 2.0 tấn315
Mời 2.0 tấn+315
2.0 tấn cường độ cao315
2.0 MT 4WD cường độ cao315
2.0 CVT mời315
2.0 CVT mời+315
2.0 CVT cường độ cao315
Cường độ cao 2.0 CVT+315
Cường độ cao 2.0 CVT 4WD315
2.0 CVT 4WD Cường độ cao+315
Rallyart 2.0 AMT 4WD315

Cốp volume Mitsubishi Lancer restyling 1992, station wagon, thế hệ thứ 7, CB, CD

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 09.1992 - 06.2001

GóiCông suất thân cây, l
1.6 tấn GLi470
GLXi 1.6 tấn470
GLXi 1.6 AT470

Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1983, sedan, đời thứ 5, Fiore II

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 10.1983 - 06.1988

GóiCông suất thân cây, l
Hoa 1.3320
Fiore 1.3 EC320
Hoa 1.3 CG320
Hoa 1.5320
Fiore 1.5 CX-i320
Hoa 1.5 CG-F320
Fiore 1.5 CX320
Fiore 1.5 CX Thêm320
Fiore 1.6 GSR Turbo320
Hoa 1.8 Diesel CG320
Hoa 1.8 Diesel CX320

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 1979, sedan, thế hệ thứ 3, EX

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 05.1979 - 10.1987

GóiCông suất thân cây, l
1.2 GL400
Tùy chỉnh 1.2400
EL400
1.4 GL400
1.4 SL400
1.4 XL400
1.6 GL400
1.6 GT400
1.6 XL400
1.6XL-5400
1.8 GSR400
SE400

Cốp xe Mitsubishi Lancer 1976, coupe, thế hệ thứ 2, A140

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 12.1976 - 04.1979

GóiCông suất thân cây, l
Tiêu chuẩn 1.2330
1.2 GL330
1.2 Populaire330
1.2 SL-5330
1.4 GL330
1.4 SL-5330
1.6 GSR330

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 1976, sedan, đời 2, A140

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 12.1976 - 04.1979

GóiCông suất thân cây, l
1.2 GL330
1.2 Populaire330
1.2 SL-5330
1.4 GL330
1.4 SL-5330
1.6GSL330

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần 2 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 10

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 05.2016 - 08.2017

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6 tấn344
1.6 tấn Thêm344
1.6 tấn hàng đầu344
1.8 CVT Thêm344

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2016, sedan, thế hệ thứ 10

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 05.2016 - 08.2017

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6 tấn400
1.6 tấn Thêm400
1.6 tấn hàng đầu400

Cốp thể tích Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 10

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 01.2011 - 04.2016

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6 tấn344
1.6 tấn Thêm344
1.8 CVT Thêm344
1.8 DI-D MT hàng đầu344

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 10

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 01.2011 - 04.2016

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6 tấn400
1.6 tấn Thêm400
1.8 DI-D MT hàng đầu400
1.8 CVT cường độ cao400
1.8 Lời mời MT Thứ Hai-Thứ Bảy400

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 01.2007 - 01.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.5 MT Thông báo288
Mời 1.5 tấn288
1.8 MT Thông báo288
Mời 1.8 tấn288
1.8 tấn cường độ cao288
1.8 tấn phong cách288
1.8 CVT mời288
1.8 CVT cường độ cao288
Kiểu dáng 1.8 CVT288
Thông báo MT 2.0D288
Mời MT 2.0D288
2.0D MT cường độ cao288
Kiểu dáng 2.0D MT288
2.0 DCT Turbo Ralliart288

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 01.2007 - 01.2011

GóiCông suất thân cây, l
2.0 DCT Turbo Ralliart315
1.8 tấn cường độ cao377
1.8 tấn phong cách377
1.8 CVT cường độ cao377
Kiểu dáng 1.8 CVT377
2.0D MT cường độ cao377
Kiểu dáng 2.0D MT377
1.5 MT Thông báo400
Mời 1.5 tấn400
1.8 MT Thông báo400
Mời 1.8 tấn400
1.8 CVT mời400
Thông báo MT 2.0D400
Mời MT 2.0D400

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, xe ga, thế hệ thứ 9, CS

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 02.2005 - 08.2007

GóiCông suất thân cây, l
Mời 1.6 tấn344
1.6 tấn cường độ cao344
1.6 TẠI Lời mời344
2.0 tấn cường độ cao344

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, sedan, thế hệ thứ 9, CS

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 02.2005 - 06.2010

GóiCông suất thân cây, l
Mời 1.6 tấn430
1.6 TẠI Lời mời430
2.0 tấn cường độ cao430

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, xe ga, thế hệ thứ 9, CS

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 02.2003 - 01.2005

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT Tiện nghi344
1.6 MT thể thao344
1.6 AT Thoải mái344
2.0 MT Tiện nghi344
2.0 MT thể thao344

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 9, CS

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 02.2003 - 01.2005

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MT Tiện nghi430
1.6 MT Tiện nghi430
1.6 AT Thoải mái430
2.0 MT thể thao430

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ thứ 8, CK, CM

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 09.1997 - 05.2000

GóiCông suất thân cây, l
1.3 tấn GLi420
GLXi 1.3 tấn420
GLXi 1.3 AT420
GLXi 1.6 tấn420
GLXi 1.6 AT420

Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1995, sedan, đời thứ 8, CK, CM

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 10.1995 - 08.1997

GóiCông suất thân cây, l
1.3 tấn GLi420
GLXi 1.3 tấn420
GLXi 1.3 AT420
GLXi 1.6 tấn420
GLXi 1.6 AT420

Cốp volume Mitsubishi Lancer 1992, station wagon, đời thứ 7, CB, CD

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 09.1992 - 12.2000

GóiCông suất thân cây, l
1.6 tấn GLi470
GLXi 1.6 tấn470
GLXi 1.6 AT470
2.0 DMTGL470

Cốp thể tích Mitsubishi Lancer 1991, sedan, đời thứ 7, CB, CD

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 11.1991 - 10.1995

GóiCông suất thân cây, l
Trận đấu 1.3 tấn320
1.6 tấn GLi320
GLXi 1.6 tấn320
1.6 TẠI GLi320
GLXi 1.6 AT320
GTi 1.8 tấn320
2.0 D MT EL320
2.0 DMTGL320

Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1988, liftback, 6th generation, CA

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 06.1988 - 10.1991

GóiCông suất thân cây, l
1.5 tấn GLi320
1.5 TẠI GLi320
GLXi 1.5 tấn320
GLXi 1.5 AT320
GLXi 1.6 tấn320
GLXi 1.6 AT320
1.8 tấn GLi320
1.8D MTGL320
1.8 MT 4WD GLi320

Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1988, sedan, đời thứ 6, CA

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 06.1988 - 10.1991

GóiCông suất thân cây, l
1.3MTEL377
1.3MT GL377
1.5 tấn GLi377
1.5 TẠI GLi377
GLXi 1.5 tấn377
GLXi 1.5 AT377
GLXi 1.6 tấn377
1.8D MT EL377
1.8D MTGL377

Thể tích cốp xe Mitsubishi Lancer 1982, liftback, thế hệ thứ 4, Fiore I

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 07.1982 - 10.1983

GóiCông suất thân cây, l
1.2MTEL320
1.2MT GL320
MT 1.4T320
GLX 1.4 tấn320
1.4 VÀ GLX320
GSR 1.6 tấn320

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2015, sedan, thế hệ thứ 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 10.2015 - 08.2017

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn EN348
2.0 CVT LÀ348
2.4 MTGT348
2.4 CVTGT348
2.4 CVT 4WD ES/SE348
2.4 CVT 4WD SEL348
2.4 SATGT348

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 03.2012 - 09.2015

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn DE/ES315
2.0 CVT LÀ315
Rallyart 2.0 SAT 4WD315
2.4 MTGT315
2.4 CVTGT315
2.4 CVT 4WD SE315
2.4 SATGT315

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, hatchback 5 cửa, đời 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 01.2007 - 02.2013

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn EN288
2.0 CVT LÀ288
2.0 CVT 4WD Raliart288
Ralliart 2.0T SAT 4WD288
GTS 2.4 tấn288
2.4 CVT GTS288
2.4 CVTGT288

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2007, sedan, đời thứ 10, CY

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 01.2007 - 02.2012

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn DE/ES315
2.0 TẤN315
2.0 tấn EN315
GTS 2.0 tấn315
2.0 CVTDE315
2.0 CVT LÀ315
2.0 CVT GTS315
GTS 2.0 SAT315
2.0 CVT 4WD Raliart315
Ralliart 2.0T SAT 4WD315
GSR 2.0 MT 4WD315
2.0 CVT 4WD Mr.315
GTS 2.4 tấn315
2.4 CVT GTS315

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc lần thứ 2 2005, sedan, thế hệ thứ 9, CS

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 02.2005 - 02.2007

GóiCông suất thân cây, l
Cuộc biểu tình 2.0 MT ES/OZ430
Cuộc biểu tình 2.0 AT ES/LS/OZ430
Xe tăng 2.4 tấn430
Ralliart 2.4 AT430

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, xe ga, thế hệ thứ 9, CS

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 02.2003 - 08.2004

GóiCông suất thân cây, l
2.4 ATLS344
Ralliart 2.4 AT344

Cốp xe Mitsubishi Lancer tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 9, CS

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 02.2003 - 01.2005

GóiCông suất thân cây, l
Cuộc biểu tình 2.0 MT ES/OZ430
Cuộc biểu tình 2.0 AT ES/LS/OZ430

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2002, sedan, đời thứ 9, CS

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 05.2002 - 01.2003

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn EN430
2.0 tấn OZ430
2.0 TẠI ES430
2.0 ATLS430
2.0 AT430

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 2002, sedan, đời thứ 9

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 05.2002 - 01.2010

GóiCông suất thân cây, l
2.0 MT430
2.0 AT430

Cốp volume Mitsubishi Lancer restyling 1992, station wagon, thế hệ thứ 7, CB, CD

Thể tích thùng xe Mitsubishi Lancer 09.1992 - 06.2001

GóiCông suất thân cây, l
GLXi 1.6 AT470

Thêm một lời nhận xét