Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10
nội dung
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2000, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2000, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1990, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1990, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1982, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Chevrolet Blazer C-10 có thể tích từ 801 đến 1056 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2000, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
07.2000 - 07.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
4.3 MT 4WD LS | 844 |
4.3 MT 4WD XTR | 844 |
4.3 MT 4WD ZR2 | 844 |
4.3 MTLS | 844 |
XTR 4.3 tấn | 844 |
4.3 tấn ZR2 | 844 |
4.3 TẠI 4WD LS | 844 |
4.3 TẠI 4WDXTR | 844 |
4.3 TẠI 4WD ZR2 | 844 |
4.3 ATLS | 844 |
4.3 TẠI XTR | 844 |
4.3 TẠI ZR2 | 844 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2000, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
07.2000 - 06.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
4.3 TẠI 4WD LS | 951 |
4.3 ATLS | 951 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
07.1997 - 06.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 4.3 MT 4WD | 855 |
4.3 MT 4WD LS | 855 |
Cơ sở 4.3 tấn | 855 |
4.3 MTLS | 855 |
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD | 855 |
4.3 TẠI 4WD LS | 855 |
Cơ sở 4.3 AT | 855 |
4.3 ATLS | 855 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
07.1997 - 06.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD | 1056 |
4.3 TẠI 4WD LS | 1056 |
4.3 TẠI 4WD LT | 1056 |
Cơ sở 4.3 AT | 1056 |
4.3 ATLS | 1056 |
4.3 TẠI LT | 1056 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
04.1994 - 06.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD | 855 |
4.3 TẠI 4WD LS | 855 |
Cơ sở 4.3 AT | 855 |
4.3 ATLS | 855 |
Cơ sở 4.3 MT 4WD | 855 |
4.3 MT 4WD LS | 855 |
Cơ sở 4.3 tấn | 855 |
4.3 MTLS | 855 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
04.1994 - 06.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD | 1056 |
4.3 TẠI 4WD LS | 1056 |
4.3 TẠI 4WD LT | 1056 |
Cơ sở 4.3 AT | 1056 |
4.3 ATLS | 1056 |
4.3 TẠI LT | 1056 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1990, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
03.1990 - 03.1994
Gói | Công suất thân cây, l |
Blazer 4.3 EFI MT 4×4 S-10 | 801 |
4.3 EFI MT Blazer S-10 | 801 |
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 801 |
4.3 EFI TẠI Blazer S-10 | 801 |
4.3 CPI TẠI Blazer 4×4 S-10 | 801 |
4.3 CPI TẠI Blazer S-10 | 801 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1990, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
03.1990 - 03.1994
Gói | Công suất thân cây, l |
Blazer 4.3 EFI MT 4×4 S-10 | 995 |
4.3 EFI MT Blazer S-10 | 995 |
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 995 |
4.3 EFI TẠI Blazer S-10 | 995 |
4.3 CPI TẠI Blazer 4×4 S-10 | 995 |
4.3 CPI TẠI Blazer S-10 | 995 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1982, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
05.1982 - 02.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.9 MT4 4x4 Blazer S-10 | 801 |
1.9 MT5 4x4 Blazer S-10 | 801 |
Áo khoác 1.9 MT4 S-10 | 801 |
Áo khoác 1.9 MT5 S-10 | 801 |
1.9 TẠI Blazer S-10 | 801 |
2.0 MT4 4x4 Blazer S-10 | 801 |
2.0 MT5 4x4 Blazer S-10 | 801 |
Áo khoác 2.0 MT4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.0 MT5 S-10 | 801 |
2.0 TẠI Blazer S-10 | 801 |
Áo khoác 2.2d MT4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.2d MT5 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.5 EFI MT4 4×4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.5 EFI MT5 4×4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.5 EFI MT4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.5 EFI MT5 S-10 | 801 |
2.5 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 801 |
2.5 EFI TẠI Blazer S-10 | 801 |
2.8 MT4 4x4 Blazer S-10 | 801 |
2.8 MT5 4x4 Blazer S-10 | 801 |
Áo khoác 2.8 MT4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.8 MT5 S-10 | 801 |
Blazer 2.8 AT 4×4 S-10 | 801 |
2.8 TẠI Blazer S-10 | 801 |
Áo khoác 2.8 EFI MT4 4×4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.8 EFI MT5 4×4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.8 EFI MT4 S-10 | 801 |
Áo khoác 2.8 EFI MT5 S-10 | 801 |
2.8 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 801 |
2.8 EFI TẠI Blazer S-10 | 801 |
Áo khoác 4.3 EFI MT5 4×4 S-10 | 801 |
Áo khoác 4.3 EFI MT5 S-10 | 801 |
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 801 |
4.3 EFI TẠI Blazer S-10 | 801 |