kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe trên Chevrolet Blazer C-10 có thể tích từ 801 đến 1056 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2000, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 07.2000 - 07.2005

GóiCông suất thân cây, l
4.3 MT 4WD LS844
4.3 MT 4WD XTR844
4.3 MT 4WD ZR2844
4.3 MTLS844
XTR 4.3 tấn844
4.3 tấn ZR2844
4.3 TẠI 4WD LS844
4.3 TẠI 4WDXTR844
4.3 TẠI 4WD ZR2844
4.3 ATLS844
4.3 TẠI XTR844
4.3 TẠI ZR2844

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2000, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 07.2000 - 06.2003

GóiCông suất thân cây, l
4.3 TẠI 4WD LS951
4.3 ATLS951

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 07.1997 - 06.2000

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 4.3 MT 4WD855
4.3 MT 4WD LS855
Cơ sở 4.3 tấn855
4.3 MTLS855
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD855
4.3 TẠI 4WD LS855
Cơ sở 4.3 AT855
4.3 ATLS855

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 07.1997 - 06.2000

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD1056
4.3 TẠI 4WD LS1056
4.3 TẠI 4WD LT1056
Cơ sở 4.3 AT1056
4.3 ATLS1056
4.3 TẠI LT1056

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 04.1994 - 06.1997

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD855
4.3 TẠI 4WD LS855
Cơ sở 4.3 AT855
4.3 ATLS855
Cơ sở 4.3 MT 4WD855
4.3 MT 4WD LS855
Cơ sở 4.3 tấn855
4.3 MTLS855

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 04.1994 - 06.1997

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD1056
4.3 TẠI 4WD LS1056
4.3 TẠI 4WD LT1056
Cơ sở 4.3 AT1056
4.3 ATLS1056
4.3 TẠI LT1056

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1990, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 03.1990 - 03.1994

GóiCông suất thân cây, l
Blazer 4.3 EFI MT 4×4 S-10801
4.3 EFI MT Blazer S-10801
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10801
4.3 EFI TẠI Blazer S-10801
4.3 CPI TẠI Blazer 4×4 S-10801
4.3 CPI TẠI Blazer S-10801

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 tái cấu trúc 1990, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 03.1990 - 03.1994

GóiCông suất thân cây, l
Blazer 4.3 EFI MT 4×4 S-10995
4.3 EFI MT Blazer S-10995
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10995
4.3 EFI TẠI Blazer S-10995
4.3 CPI TẠI Blazer 4×4 S-10995
4.3 CPI TẠI Blazer S-10995

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer S-10 1982, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Chevrolet Blazer C-10 05.1982 - 02.1990

GóiCông suất thân cây, l
1.9 MT4 4x4 Blazer S-10801
1.9 MT5 4x4 Blazer S-10801
Áo khoác 1.9 MT4 S-10801
Áo khoác 1.9 MT5 S-10801
1.9 TẠI Blazer S-10801
2.0 MT4 4x4 Blazer S-10801
2.0 MT5 4x4 Blazer S-10801
Áo khoác 2.0 MT4 S-10801
Áo khoác 2.0 MT5 S-10801
2.0 TẠI Blazer S-10801
Áo khoác 2.2d MT4 S-10801
Áo khoác 2.2d MT5 S-10801
Áo khoác 2.5 EFI MT4 4×4 S-10801
Áo khoác 2.5 EFI MT5 4×4 S-10801
Áo khoác 2.5 EFI MT4 S-10801
Áo khoác 2.5 EFI MT5 S-10801
2.5 EFI AT 4×4 Blazer S-10801
2.5 EFI TẠI Blazer S-10801
2.8 MT4 4x4 Blazer S-10801
2.8 MT5 4x4 Blazer S-10801
Áo khoác 2.8 MT4 S-10801
Áo khoác 2.8 MT5 S-10801
Blazer 2.8 AT 4×4 S-10801
2.8 TẠI Blazer S-10801
Áo khoác 2.8 EFI MT4 4×4 S-10801
Áo khoác 2.8 EFI MT5 4×4 S-10801
Áo khoác 2.8 EFI MT4 S-10801
Áo khoác 2.8 EFI MT5 S-10801
2.8 EFI AT 4×4 Blazer S-10801
2.8 EFI TẠI Blazer S-10801
Áo khoác 4.3 EFI MT5 4×4 S-10801
Áo khoác 4.3 EFI MT5 S-10801
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10801
4.3 EFI TẠI Blazer S-10801

Thêm một lời nhận xét