kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Citroen C4

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Citroen C4 từ 314 đến 513 lít, tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Citroen C4 10.2016 - nay

GóiCông suất thân cây, l
1.6 HDi MT trực tiếp440
Phiên bản cảm nhận 1.6 HDi MT440
1.6 MT Sống440
Cảm nhận 1.6 tấn440
Phiên bản cảm nhận 1.6 MT440
Cảm nhận 1.6 AT440
Phiên bản 1.6 AT Feel440
1.6 TẠI Tỏa Sáng440
Phiên bản 1.6 THP AT Feel440
1.6 THP TẠI Tỏa sáng440
1.6 THP TẠI Shine Ultimate440

Thể tích thùng xe Citroen C4 2013, sedan, thế hệ 2

Cốp thể tích Citroen C4 03.2013 - 09.2016

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT Động440
Xu hướng 1.6 tấn440
1.6 tấn độc quyền440
1.6 tấn tối ưu440
Phòng chờ 1.6 tấn440
Taxi động 1.6 MT440
Taxi xu hướng 1.6 tấn440
1.6 Động AT440
1.6 TẠI Xu hướng440
1.6 AT Độc Quyền440
1.6 AT Độc quyền +440
1.6 TẠI Tối ưu440
Phòng chờ 1.6 TẠI440
Xe taxi động 1.6 AT440
1.6 THP TẠI Xu hướng440
1.6 THP TẠI Độc quyền440
1.6 THP TẠI Độc quyền +440
1.6 THP Ở mức tối ưu440
1.6 THP TẠI Phòng chờ440

Thể tích thùng xe Citroen C4 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, B7

Cốp thể tích Citroen C4 06.2010 - 12.2015

GóiCông suất thân cây, l
Bộ sưu tập 1.6 tấn408
Xu hướng 1.6 e-HDI AMT408
1.6 e-HDI AMT độc quyền408
1.6 MT Động408
Xu hướng 1.6 tấn408
1.6 tấn tối ưu408
1.6 Động AT408
1.6 TẠI Xu hướng408
1.6 AT Độc Quyền408
1.6 TẠI Tối ưu408
Bộ sưu tập 1.6 AT408

Thể tích thùng xe Citroen C4 restyling 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, LA

Cốp thể tích Citroen C4 09.2008 - 05.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.6iMTVTR314
Gói 1.6i MT VTR314
1.6i TẠI VTR314
Gói 1.6i AT VTR314
Gói 1.6i THT MT VTR314

Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, LC

Cốp thể tích Citroen C4 09.2008 - 05.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.6i MT cổ điển320
1.6i MT Độc quyền320
1.6i AT độc quyền320
1.6i AT thoải mái320
1.6i THT AT độc quyền320

Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 3 cửa, đời 1, LA

Cốp thể tích Citroen C4 09.2004 - 09.2008

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6i MT342
Cơ sở 1.6i AT342
Cơ sở 2.0i MT342

Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 5 cửa, đời 1, LC

Cốp thể tích Citroen C4 08.2004 - 09.2008

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6i MT352
Cơ sở 1.6i AT352
Cơ sở 2.0i MT352
Cơ sở 2.0i AT352

Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2

Cốp thể tích Citroen C4 12.2014 - 05.2018

GóiCông suất thân cây, l
1.2 THP MT trực tiếp408
Lựa chọn 1.2 THP MT408
1.2 e-THP MT tỏa sáng408
1.2 Lựa chọn e-THP MT408
1.2 Lựa chọn e-THP EAT408
1.2 e-THP ĂN Tỏa sáng408
1.6 Lựa chọn BlueHDi MT408
1.6 BlueHDi MT tỏa sáng408
1.6 BlueHDi MT Hạng Thương gia408
1.6 Lựa chọn ĂN BlueHDi408
1.6 BlueHDi ĂN tỏa sáng408
1.6 BlueHDi ĂN hạng thương gia408
Lựa chọn 1.6 BlueHDi MT 86g408
2.0 BlueHDi MT tỏa sáng408
2.0 BlueHDi MT Hạng Thương gia408

Thể tích thùng xe Citroen C4 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, B7

Cốp thể tích Citroen C4 06.2010 - 12.2014

GóiCông suất thân cây, l
1.2 Lựa chọn e-THP MT408
1.2 e-THP MT Xu hướng408
1.2 e-THP MT độc quyền408
1.2 e-THP MT Hạng Thương gia408
Lực hút 1.4 VTi MT408
Xu hướng 1.4 VTi MT408
1.4 Lựa chọn VTi MT408
1.4 VTi MT Mát & Âm thanh408
Xu hướng MT 1.6 e-HDi408
1.6 HDi MT độc quyền408
1.6 e-HDi MT độc quyền408
Lựa chọn 1.6 e-HDi MT408
Xu hướng 1.6 e-HDi EGS408
1.6 e-HDi EGS độc quyền408
Lựa chọn 1.6 e-HDi EGS408
1.6 e-HDi EGS Hạng Thương gia408
1.6 e-HDi MT Hạng Thương gia408
Xu hướng 1.6 e-HDi ETG408
Lựa chọn 1.6 e-HDi ETG408
1.6 e-HDi ETG Hạng Thương gia408
1.6 VTi MT Độc quyền408
Lực hút 1.6 VTi MT408
Xu hướng 1.6 VTi MT408
1.6 Lựa chọn VTi MT408
1.6 VTi MT Hạng thương gia408
Xu hướng 1.6 VTi AT408
1.6 VTi EGS Độc quyền408
1.6 HDi MT thu hút408
Xu hướng 1.6 HDi MT408
Lựa chọn 1.6 HDi MT408
1.6 HDi MT Hạng thương gia408
Xu hướng 2.0 HDi MT408
2.0 HDi MT độc quyền408
Lựa chọn 2.0 HDi MT408
2.0 e-HDi ETG độc quyền408

Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 1

Cốp thể tích Citroen C4 09.2008 - 05.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn trước314
VTR 1.4 tấn314
Thuốc bổ 1.4 tấn314
1.4 tấn C-CHIC314
1.6 HDi MT VTR Plus314
1.6HDiMTVTS314
Thuốc bổ 1.6 HDi MT314
Xu hướng 1.6 HDi MT314
1.6 HDi EGS VTR Plus314
Xu hướng 1.6 HDi EGS314
1.6 VTi MT VTR314
1.6 VTi MT VTR Plus314
Xu hướng 1.6 VTi MT314
Thuốc bổ 1.6 VTi MT314
1.6 VTi MT C-CHIC314
1.6 THP MT VTS314
Xu hướng 1.6 THP MT314
1.6 HDi MT VTR314
2.0 HDi TẠI VTS314
2.0HDiMTVTS314

Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Cốp thể tích Citroen C4 09.2008 - 05.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn trước320
1.4MT Phong cách320
Thuốc bổ 1.4 tấn320
1.4 tấn C-CHIC320
1.4 tấn CoolTech320
1.6 HDi MT VTR Plus320
1.6 HDi MT độc quyền320
Thuốc bổ 1.6 HDi MT320
Xu hướng 1.6 HDi MT320
1.6 HDi MT C-CHIC320
1.6 HDi MT CoolTech320
1.6 HDi EGS VTR Plus320
1.6 HDi EGS độc quyền320
Xu hướng 1.6 HDi EGS320
Kiểu 1.6 VTi MT320
1.6 VTi MT VTR Plus320
1.6 VTi MT Độc quyền320
Thuốc bổ 1.6 VTi MT320
Xu hướng 1.6 VTi MT320
1.6 VTi MT C-CHIC320
1.6 VTi MT CoolTech320
1.6 VTi TẠI VTR Plus320
Xu hướng 1.6 VTi AT320
1.6 THP TẠI Độc quyền320
1.6 THP MT độc quyền320
Xu hướng 1.6 THP MT320
Kiểu 1.6 HDi MT320
1.6 HDi AT độc quyền320
Xu hướng 2.0 HDi AT320
2.0 HDi MT VTR Plus320
2.0 HDi MT độc quyền320
Xu hướng 2.0 HDi MT320

Thể tích thùng xe Citroen C4 2007, sedan, thế hệ 1

Cốp thể tích Citroen C4 04.2007 - 06.2010

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT513
1.6HDi MT513
2.0 MT513

Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Cốp thể tích Citroen C4 09.2004 - 08.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn trước320
1.4MT Phong cách320
1.6MT Phong cách320
1.6 MT Thoải mái320
1.6MT VTR Plus320
1.6 tấn độc quyền320
VTR 1.6 tấn320
1.6 tấn BioFlex320
1.6 AT Thoải mái320
Kiểu 1.6 HDi MT320
1.6 HDi MT Tiện nghi320
1.6 HDi MT độc quyền320
1.6 HDi MT VTR Plus320
1.6 HDi EGS Thoải mái320
1.6 HDi EGS độc quyền320
1.6 HDi EGS VTR Plus320
1.6 HDi MT nâng cao320
VTR 2.0 tấn320
2.0 HDi MT VTR Plus320
2.0 HDi MT độc quyền320
2.0 HDi AT-VTR Plus320
2.0 HDi AT độc quyền320
2.0MT Phong cách320
2.0 tấn độc quyền320
2.0 AT Độc Quyền320

Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ 1

Cốp thể tích Citroen C4 09.2004 - 09.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn trước314
VTR 1.4 tấn314
VTR 1.6 tấn314
1.6MT VTR Plus314
1.6 tấn VTS314
1.6 TẠI VTR Plus314
1.6 HDi MT VTR314
1.6 HDi MT VTR Plus314
1.6HDiMTVTS314
1.6 HDi EGS VTR Plus314
1.6 HDi MT nâng cao314
VTR 2.0 tấn314
2.0 HDi MT VTR Plus314
2.0HDiMTVTS314
2.0 HDi TẠI VTS314
2.0 HDi AT-VTR Plus314
2.0MT VTR Plus314
2.0 tấn VTS314

Thêm một lời nhận xét