Cốp thể tích Citroen C4
nội dung
- Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Citroen C4 2013, sedan, thế hệ 2
- Thể tích thùng xe Citroen C4 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, B7
- Thể tích thùng xe Citroen C4 restyling 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, LA
- Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, LC
- Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 3 cửa, đời 1, LA
- Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 5 cửa, đời 1, LC
- Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2
- Thể tích thùng xe Citroen C4 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, B7
- Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Citroen C4 2007, sedan, thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Citroen C4 từ 314 đến 513 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
10.2016 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 HDi MT trực tiếp | 440 |
Phiên bản cảm nhận 1.6 HDi MT | 440 |
1.6 MT Sống | 440 |
Cảm nhận 1.6 tấn | 440 |
Phiên bản cảm nhận 1.6 MT | 440 |
Cảm nhận 1.6 AT | 440 |
Phiên bản 1.6 AT Feel | 440 |
1.6 TẠI Tỏa Sáng | 440 |
Phiên bản 1.6 THP AT Feel | 440 |
1.6 THP TẠI Tỏa sáng | 440 |
1.6 THP TẠI Shine Ultimate | 440 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 2013, sedan, thế hệ 2
03.2013 - 09.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Động | 440 |
Xu hướng 1.6 tấn | 440 |
1.6 tấn độc quyền | 440 |
1.6 tấn tối ưu | 440 |
Phòng chờ 1.6 tấn | 440 |
Taxi động 1.6 MT | 440 |
Taxi xu hướng 1.6 tấn | 440 |
1.6 Động AT | 440 |
1.6 TẠI Xu hướng | 440 |
1.6 AT Độc Quyền | 440 |
1.6 AT Độc quyền + | 440 |
1.6 TẠI Tối ưu | 440 |
Phòng chờ 1.6 TẠI | 440 |
Xe taxi động 1.6 AT | 440 |
1.6 THP TẠI Xu hướng | 440 |
1.6 THP TẠI Độc quyền | 440 |
1.6 THP TẠI Độc quyền + | 440 |
1.6 THP Ở mức tối ưu | 440 |
1.6 THP TẠI Phòng chờ | 440 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, B7
06.2010 - 12.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
Bộ sưu tập 1.6 tấn | 408 |
Xu hướng 1.6 e-HDI AMT | 408 |
1.6 e-HDI AMT độc quyền | 408 |
1.6 MT Động | 408 |
Xu hướng 1.6 tấn | 408 |
1.6 tấn tối ưu | 408 |
1.6 Động AT | 408 |
1.6 TẠI Xu hướng | 408 |
1.6 AT Độc Quyền | 408 |
1.6 TẠI Tối ưu | 408 |
Bộ sưu tập 1.6 AT | 408 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 restyling 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, LA
09.2008 - 05.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6iMTVTR | 314 |
Gói 1.6i MT VTR | 314 |
1.6i TẠI VTR | 314 |
Gói 1.6i AT VTR | 314 |
Gói 1.6i THT MT VTR | 314 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, LC
09.2008 - 05.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6i MT cổ điển | 320 |
1.6i MT Độc quyền | 320 |
1.6i AT độc quyền | 320 |
1.6i AT thoải mái | 320 |
1.6i THT AT độc quyền | 320 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 3 cửa, đời 1, LA
09.2004 - 09.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.6i MT | 342 |
Cơ sở 1.6i AT | 342 |
Cơ sở 2.0i MT | 342 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 5 cửa, đời 1, LC
08.2004 - 09.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.6i MT | 352 |
Cơ sở 1.6i AT | 352 |
Cơ sở 2.0i MT | 352 |
Cơ sở 2.0i AT | 352 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2
12.2014 - 05.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 THP MT trực tiếp | 408 |
Lựa chọn 1.2 THP MT | 408 |
1.2 e-THP MT tỏa sáng | 408 |
1.2 Lựa chọn e-THP MT | 408 |
1.2 Lựa chọn e-THP EAT | 408 |
1.2 e-THP ĂN Tỏa sáng | 408 |
1.6 Lựa chọn BlueHDi MT | 408 |
1.6 BlueHDi MT tỏa sáng | 408 |
1.6 BlueHDi MT Hạng Thương gia | 408 |
1.6 Lựa chọn ĂN BlueHDi | 408 |
1.6 BlueHDi ĂN tỏa sáng | 408 |
1.6 BlueHDi ĂN hạng thương gia | 408 |
Lựa chọn 1.6 BlueHDi MT 86g | 408 |
2.0 BlueHDi MT tỏa sáng | 408 |
2.0 BlueHDi MT Hạng Thương gia | 408 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 2010, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, B7
06.2010 - 12.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 Lựa chọn e-THP MT | 408 |
1.2 e-THP MT Xu hướng | 408 |
1.2 e-THP MT độc quyền | 408 |
1.2 e-THP MT Hạng Thương gia | 408 |
Lực hút 1.4 VTi MT | 408 |
Xu hướng 1.4 VTi MT | 408 |
1.4 Lựa chọn VTi MT | 408 |
1.4 VTi MT Mát & Âm thanh | 408 |
Xu hướng MT 1.6 e-HDi | 408 |
1.6 HDi MT độc quyền | 408 |
1.6 e-HDi MT độc quyền | 408 |
Lựa chọn 1.6 e-HDi MT | 408 |
Xu hướng 1.6 e-HDi EGS | 408 |
1.6 e-HDi EGS độc quyền | 408 |
Lựa chọn 1.6 e-HDi EGS | 408 |
1.6 e-HDi EGS Hạng Thương gia | 408 |
1.6 e-HDi MT Hạng Thương gia | 408 |
Xu hướng 1.6 e-HDi ETG | 408 |
Lựa chọn 1.6 e-HDi ETG | 408 |
1.6 e-HDi ETG Hạng Thương gia | 408 |
1.6 VTi MT Độc quyền | 408 |
Lực hút 1.6 VTi MT | 408 |
Xu hướng 1.6 VTi MT | 408 |
1.6 Lựa chọn VTi MT | 408 |
1.6 VTi MT Hạng thương gia | 408 |
Xu hướng 1.6 VTi AT | 408 |
1.6 VTi EGS Độc quyền | 408 |
1.6 HDi MT thu hút | 408 |
Xu hướng 1.6 HDi MT | 408 |
Lựa chọn 1.6 HDi MT | 408 |
1.6 HDi MT Hạng thương gia | 408 |
Xu hướng 2.0 HDi MT | 408 |
2.0 HDi MT độc quyền | 408 |
Lựa chọn 2.0 HDi MT | 408 |
2.0 e-HDi ETG độc quyền | 408 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
09.2008 - 05.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 tấn trước | 314 |
VTR 1.4 tấn | 314 |
Thuốc bổ 1.4 tấn | 314 |
1.4 tấn C-CHIC | 314 |
1.6 HDi MT VTR Plus | 314 |
1.6HDiMTVTS | 314 |
Thuốc bổ 1.6 HDi MT | 314 |
Xu hướng 1.6 HDi MT | 314 |
1.6 HDi EGS VTR Plus | 314 |
Xu hướng 1.6 HDi EGS | 314 |
1.6 VTi MT VTR | 314 |
1.6 VTi MT VTR Plus | 314 |
Xu hướng 1.6 VTi MT | 314 |
Thuốc bổ 1.6 VTi MT | 314 |
1.6 VTi MT C-CHIC | 314 |
1.6 THP MT VTS | 314 |
Xu hướng 1.6 THP MT | 314 |
1.6 HDi MT VTR | 314 |
2.0 HDi TẠI VTS | 314 |
2.0HDiMTVTS | 314 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
09.2008 - 05.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 tấn trước | 320 |
1.4MT Phong cách | 320 |
Thuốc bổ 1.4 tấn | 320 |
1.4 tấn C-CHIC | 320 |
1.4 tấn CoolTech | 320 |
1.6 HDi MT VTR Plus | 320 |
1.6 HDi MT độc quyền | 320 |
Thuốc bổ 1.6 HDi MT | 320 |
Xu hướng 1.6 HDi MT | 320 |
1.6 HDi MT C-CHIC | 320 |
1.6 HDi MT CoolTech | 320 |
1.6 HDi EGS VTR Plus | 320 |
1.6 HDi EGS độc quyền | 320 |
Xu hướng 1.6 HDi EGS | 320 |
Kiểu 1.6 VTi MT | 320 |
1.6 VTi MT VTR Plus | 320 |
1.6 VTi MT Độc quyền | 320 |
Thuốc bổ 1.6 VTi MT | 320 |
Xu hướng 1.6 VTi MT | 320 |
1.6 VTi MT C-CHIC | 320 |
1.6 VTi MT CoolTech | 320 |
1.6 VTi TẠI VTR Plus | 320 |
Xu hướng 1.6 VTi AT | 320 |
1.6 THP TẠI Độc quyền | 320 |
1.6 THP MT độc quyền | 320 |
Xu hướng 1.6 THP MT | 320 |
Kiểu 1.6 HDi MT | 320 |
1.6 HDi AT độc quyền | 320 |
Xu hướng 2.0 HDi AT | 320 |
2.0 HDi MT VTR Plus | 320 |
2.0 HDi MT độc quyền | 320 |
Xu hướng 2.0 HDi MT | 320 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 2007, sedan, thế hệ 1
04.2007 - 06.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT | 513 |
1.6HDi MT | 513 |
2.0 MT | 513 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
09.2004 - 08.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 tấn trước | 320 |
1.4MT Phong cách | 320 |
1.6MT Phong cách | 320 |
1.6 MT Thoải mái | 320 |
1.6MT VTR Plus | 320 |
1.6 tấn độc quyền | 320 |
VTR 1.6 tấn | 320 |
1.6 tấn BioFlex | 320 |
1.6 AT Thoải mái | 320 |
Kiểu 1.6 HDi MT | 320 |
1.6 HDi MT Tiện nghi | 320 |
1.6 HDi MT độc quyền | 320 |
1.6 HDi MT VTR Plus | 320 |
1.6 HDi EGS Thoải mái | 320 |
1.6 HDi EGS độc quyền | 320 |
1.6 HDi EGS VTR Plus | 320 |
1.6 HDi MT nâng cao | 320 |
VTR 2.0 tấn | 320 |
2.0 HDi MT VTR Plus | 320 |
2.0 HDi MT độc quyền | 320 |
2.0 HDi AT-VTR Plus | 320 |
2.0 HDi AT độc quyền | 320 |
2.0MT Phong cách | 320 |
2.0 tấn độc quyền | 320 |
2.0 AT Độc Quyền | 320 |
Thể tích thùng xe Citroen C4 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
09.2004 - 09.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 tấn trước | 314 |
VTR 1.4 tấn | 314 |
VTR 1.6 tấn | 314 |
1.6MT VTR Plus | 314 |
1.6 tấn VTS | 314 |
1.6 TẠI VTR Plus | 314 |
1.6 HDi MT VTR | 314 |
1.6 HDi MT VTR Plus | 314 |
1.6HDiMTVTS | 314 |
1.6 HDi EGS VTR Plus | 314 |
1.6 HDi MT nâng cao | 314 |
VTR 2.0 tấn | 314 |
2.0 HDi MT VTR Plus | 314 |
2.0HDiMTVTS | 314 |
2.0 HDi TẠI VTS | 314 |
2.0 HDi AT-VTR Plus | 314 |
2.0MT VTR Plus | 314 |
2.0 tấn VTS | 314 |